Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Matchpool
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/GUP
Lịch sử thay đổi trong RWF/GUP tỷ giá
RWF/GUP tỷ giá
11 23, 2020
1 RWF = 2.812612 GUP
▲ 3.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Matchpool, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Matchpool.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/GUP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/GUP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Matchpool, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/GUP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 618.49% (0.39146094 GUP — 2.812612 GUP)
Thay đổi trong RWF/GUP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 699.94% (0.35160202 GUP — 2.812612 GUP)
Thay đổi trong RWF/GUP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 320.99% (0.66810039 GUP — 2.812612 GUP)
Thay đổi trong RWF/GUP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 320.99% (0.66810039 GUP — 2.812612 GUP)
franc Rwanda/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Matchpool dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.939994 GUP | ▲ 4.53 % |
19/05 | 3.026722 GUP | ▲ 2.95 % |
20/05 | 3.031 GUP | ▲ 0.14 % |
21/05 | 2.964806 GUP | ▼ -2.18 % |
22/05 | 2.928069 GUP | ▼ -1.24 % |
23/05 | 2.923897 GUP | ▼ -0.14 % |
24/05 | 3.736668 GUP | ▲ 27.8 % |
25/05 | 3.065172 GUP | ▼ -17.97 % |
26/05 | 3.187613 GUP | ▲ 3.99 % |
27/05 | 3.305398 GUP | ▲ 3.7 % |
28/05 | 3.953243 GUP | ▲ 19.6 % |
29/05 | 4.100459 GUP | ▲ 3.72 % |
30/05 | 3.902195 GUP | ▼ -4.84 % |
31/05 | 4.323871 GUP | ▲ 10.81 % |
01/06 | 4.319086 GUP | ▼ -0.11 % |
02/06 | 4.696389 GUP | ▲ 8.74 % |
03/06 | 5.812252 GUP | ▲ 23.76 % |
04/06 | 5.190008 GUP | ▼ -10.71 % |
05/06 | 5.552122 GUP | ▲ 6.98 % |
06/06 | 5.564371 GUP | ▲ 0.22 % |
07/06 | 5.640636 GUP | ▲ 1.37 % |
08/06 | 5.667987 GUP | ▲ 0.48 % |
09/06 | 5.562431 GUP | ▼ -1.86 % |
10/06 | 5.349864 GUP | ▼ -3.82 % |
11/06 | 5.062417 GUP | ▼ -5.37 % |
12/06 | 7.684187 GUP | ▲ 51.79 % |
13/06 | 14.4328 GUP | ▲ 87.82 % |
14/06 | 28.5504 GUP | ▲ 97.82 % |
15/06 | 26.4761 GUP | ▼ -7.27 % |
16/06 | 27.1346 GUP | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Matchpool cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Matchpool dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.479946 GUP | ▲ 23.73 % |
27/05 — 02/06 | 3.660452 GUP | ▲ 5.19 % |
03/06 — 09/06 | 3.85786 GUP | ▲ 5.39 % |
10/06 — 16/06 | 3.562929 GUP | ▼ -7.64 % |
17/06 — 23/06 | 3.964743 GUP | ▲ 11.28 % |
24/06 — 30/06 | 3.827972 GUP | ▼ -3.45 % |
01/07 — 07/07 | 3.210383 GUP | ▼ -16.13 % |
08/07 — 14/07 | 3.473745 GUP | ▲ 8.2 % |
15/07 — 21/07 | 3.845021 GUP | ▲ 10.69 % |
22/07 — 28/07 | 5.842313 GUP | ▲ 51.94 % |
29/07 — 04/08 | 6.480398 GUP | ▲ 10.92 % |
05/08 — 11/08 | 23.6061 GUP | ▲ 264.27 % |
franc Rwanda/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.223549 GUP | ▼ -20.94 % |
07/2024 | 2.307143 GUP | ▲ 3.76 % |
08/2024 | 1.993245 GUP | ▼ -13.61 % |
09/2024 | 1.299446 GUP | ▼ -34.81 % |
10/2024 | 1.531793 GUP | ▲ 17.88 % |
11/2024 | 1.47084 GUP | ▼ -3.98 % |
12/2024 | 1.488514 GUP | ▲ 1.2 % |
01/2025 | 12.837 GUP | ▲ 762.4 % |
franc Rwanda/Matchpool thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.37938219 GUP |
Tối đa | 2.812614 GUP |
Bình quân gia quyền | 0.83534005 GUP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.34938057 GUP |
Tối đa | 2.812614 GUP |
Bình quân gia quyền | 0.59585963 GUP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30252925 GUP |
Tối đa | 2.812614 GUP |
Bình quân gia quyền | 0.5402855 GUP |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/GUP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: