Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/MSR
Lịch sử thay đổi trong RWF/MSR tỷ giá
RWF/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 RWF = 0.14750016 MSR
▲ 5.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 38.46% (0.1065299 MSR — 0.14750016 MSR)
Thay đổi trong RWF/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 18.67% (0.12429033 MSR — 0.14750016 MSR)
Thay đổi trong RWF/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 18.67% (0.12429033 MSR — 0.14750016 MSR)
Thay đổi trong RWF/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 44.83% (0.1018424 MSR — 0.14750016 MSR)
franc Rwanda/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.16109824 MSR | ▲ 9.22 % |
22/05 | 0.18262481 MSR | ▲ 13.36 % |
23/05 | 0.16254358 MSR | ▼ -11 % |
24/05 | 0.14421144 MSR | ▼ -11.28 % |
25/05 | 0.14972983 MSR | ▲ 3.83 % |
26/05 | 0.1443331 MSR | ▼ -3.6 % |
27/05 | 0.14615765 MSR | ▲ 1.26 % |
28/05 | 0.15968781 MSR | ▲ 9.26 % |
29/05 | 0.19927362 MSR | ▲ 24.79 % |
30/05 | 0.21349526 MSR | ▲ 7.14 % |
31/05 | 0.2075499 MSR | ▼ -2.78 % |
01/06 | 0.19267317 MSR | ▼ -7.17 % |
02/06 | 0.17944668 MSR | ▼ -6.86 % |
03/06 | 0.17664682 MSR | ▼ -1.56 % |
04/06 | 0.16317848 MSR | ▼ -7.62 % |
05/06 | 0.19640184 MSR | ▲ 20.36 % |
06/06 | 0.18631078 MSR | ▼ -5.14 % |
07/06 | 0.18401559 MSR | ▼ -1.23 % |
08/06 | 0.17478955 MSR | ▼ -5.01 % |
09/06 | 0.182889 MSR | ▲ 4.63 % |
10/06 | 0.2047029 MSR | ▲ 11.93 % |
11/06 | 0.19653168 MSR | ▼ -3.99 % |
12/06 | 0.18937581 MSR | ▼ -3.64 % |
13/06 | 0.20067659 MSR | ▲ 5.97 % |
14/06 | 0.21004772 MSR | ▲ 4.67 % |
15/06 | 0.20221085 MSR | ▼ -3.73 % |
16/06 | 0.19393658 MSR | ▼ -4.09 % |
17/06 | 0.19702748 MSR | ▲ 1.59 % |
18/06 | 0.19388931 MSR | ▼ -1.59 % |
19/06 | 0.19488891 MSR | ▲ 0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.14028116 MSR | ▼ -4.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.12312263 MSR | ▼ -12.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.11746959 MSR | ▼ -4.59 % |
17/06 — 23/06 | 0.15455071 MSR | ▲ 31.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.15733625 MSR | ▲ 1.8 % |
01/07 — 07/07 | 0.16570061 MSR | ▲ 5.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.16711071 MSR | ▲ 0.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.168218 MSR | ▲ 0.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.15758541 MSR | ▼ -6.32 % |
29/07 — 04/08 | 0.21223824 MSR | ▲ 34.68 % |
05/08 — 11/08 | 0.15840196 MSR | ▼ -25.37 % |
12/08 — 18/08 | 0.27703263 MSR | ▲ 74.89 % |
franc Rwanda/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.13349707 MSR | ▼ -9.49 % |
07/2024 | 0.12950112 MSR | ▼ -2.99 % |
08/2024 | 0.10595605 MSR | ▼ -18.18 % |
09/2024 | 0.06559377 MSR | ▼ -38.09 % |
10/2024 | 0.10861083 MSR | ▲ 65.58 % |
11/2024 | 0.11281647 MSR | ▲ 3.87 % |
12/2024 | 0.10005919 MSR | ▼ -11.31 % |
01/2025 | 0.19854931 MSR | ▲ 98.43 % |
02/2025 | 0.19975099 MSR | ▲ 0.61 % |
03/2025 | 0.20871986 MSR | ▲ 4.49 % |
04/2025 | 0.22507482 MSR | ▲ 7.84 % |
franc Rwanda/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10226107 MSR |
Tối đa | 0.1406552 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.12958805 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09827961 MSR |
Tối đa | 0.1406552 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.12484083 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09827961 MSR |
Tối đa | 0.1406552 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.12484083 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: