Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/RDD
Lịch sử thay đổi trong RWF/RDD tỷ giá
RWF/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 RWF = 7.920722 RDD
▼ -11.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.49% (8.123317 RDD — 7.920722 RDD)
Thay đổi trong RWF/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 35.54% (5.843833 RDD — 7.920722 RDD)
Thay đổi trong RWF/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 180.41% (2.824735 RDD — 7.920722 RDD)
Thay đổi trong RWF/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 360.54% (1.71987 RDD — 7.920722 RDD)
franc Rwanda/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 2.913733 RDD | ▼ -63.21 % |
07/05 | 3.078572 RDD | ▲ 5.66 % |
08/05 | 4.712001 RDD | ▲ 53.06 % |
09/05 | 2.36197 RDD | ▼ -49.87 % |
10/05 | 6.352458 RDD | ▲ 168.95 % |
11/05 | 11.1872 RDD | ▲ 76.11 % |
12/05 | 13.1445 RDD | ▲ 17.5 % |
13/05 | 11.024 RDD | ▼ -16.13 % |
14/05 | 8.148174 RDD | ▼ -26.09 % |
15/05 | 6.202556 RDD | ▼ -23.88 % |
16/05 | 11.746 RDD | ▲ 89.37 % |
17/05 | 15.6585 RDD | ▲ 33.31 % |
18/05 | 12.2576 RDD | ▼ -21.72 % |
19/05 | 12.1641 RDD | ▼ -0.76 % |
20/05 | 15.2835 RDD | ▲ 25.64 % |
21/05 | 13.3876 RDD | ▼ -12.4 % |
22/05 | 7.947685 RDD | ▼ -40.63 % |
23/05 | 7.500307 RDD | ▼ -5.63 % |
24/05 | 6.534466 RDD | ▼ -12.88 % |
25/05 | 4.280217 RDD | ▼ -34.5 % |
26/05 | 7.449789 RDD | ▲ 74.05 % |
27/05 | 20.5565 RDD | ▲ 175.93 % |
28/05 | 11.5387 RDD | ▼ -43.87 % |
29/05 | 10.0142 RDD | ▼ -13.21 % |
30/05 | -0.68163022 RDD | ▼ -106.81 % |
31/05 | -0.72082873 RDD | ▲ 5.75 % |
01/06 | -2.29749941 RDD | ▲ 218.73 % |
02/06 | -2.29834532 RDD | ▲ 0.04 % |
03/06 | -2.57214952 RDD | ▲ 11.91 % |
04/06 | -1.99113819 RDD | ▼ -22.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 7.883908 RDD | ▼ -0.46 % |
13/05 — 19/05 | 10.7772 RDD | ▲ 36.7 % |
20/05 — 26/05 | 6.339007 RDD | ▼ -41.18 % |
27/05 — 02/06 | 5.86988 RDD | ▼ -7.4 % |
03/06 — 09/06 | 7.327207 RDD | ▲ 24.83 % |
10/06 — 16/06 | 2.435435 RDD | ▼ -66.76 % |
17/06 — 23/06 | 8.290377 RDD | ▲ 240.41 % |
24/06 — 30/06 | 13.7417 RDD | ▲ 65.75 % |
01/07 — 07/07 | 15.5835 RDD | ▲ 13.4 % |
08/07 — 14/07 | 5.289183 RDD | ▼ -66.06 % |
15/07 — 21/07 | 9.159958 RDD | ▲ 73.18 % |
22/07 — 28/07 | 8.595986 RDD | ▼ -6.16 % |
franc Rwanda/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.440924 RDD | ▲ 6.57 % |
07/2024 | 9.504009 RDD | ▲ 12.59 % |
08/2024 | 4.763028 RDD | ▼ -49.88 % |
09/2024 | 5.852097 RDD | ▲ 22.87 % |
10/2024 | 7.880954 RDD | ▲ 34.67 % |
11/2024 | 7.413341 RDD | ▼ -5.93 % |
12/2024 | 8.451417 RDD | ▲ 14 % |
12/2024 | 15.1603 RDD | ▲ 79.38 % |
01/2025 | 30.2942 RDD | ▲ 99.83 % |
03/2025 | 17.6544 RDD | ▼ -41.72 % |
03/2025 | 43.1027 RDD | ▲ 144.15 % |
04/2025 | 27.5712 RDD | ▼ -36.03 % |
franc Rwanda/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.531594 RDD |
Tối đa | 15.7866 RDD |
Bình quân gia quyền | 10.2403 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.278987 RDD |
Tối đa | 15.7866 RDD |
Bình quân gia quyền | 9.686591 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.278987 RDD |
Tối đa | 15.7866 RDD |
Bình quân gia quyền | 5.147902 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: