Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại TaaS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/TAAS

Lịch sử thay đổi trong RWF/TAAS tỷ giá

RWF/TAAS tỷ giá

09 21, 2020
1 RWF = 0.00124918 TAAS
▲ 21.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong TaaS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -3.89% (0.00129976 TAAS — 0.00124918 TAAS)

Thay đổi trong RWF/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 15.99% (0.00107698 TAAS — 0.00124918 TAAS)

Thay đổi trong RWF/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.7% (0.00258653 TAAS — 0.00124918 TAAS)

Thay đổi trong RWF/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.7% (0.00258653 TAAS — 0.00124918 TAAS)

franc Rwanda/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 0.00105678 TAAS ▼ -15.4 %
14/05 0.0013643 TAAS ▲ 29.1 %
15/05 0.00125359 TAAS ▼ -8.11 %
16/05 0.00093855 TAAS ▼ -25.13 %
17/05 0.00086717 TAAS ▼ -7.61 %
18/05 0.00093199 TAAS ▲ 7.47 %
19/05 0.00093309 TAAS ▲ 0.12 %
20/05 0.00087787 TAAS ▼ -5.92 %
21/05 0.00083207 TAAS ▼ -5.22 %
22/05 0.00093982 TAAS ▲ 12.95 %
23/05 0.00105426 TAAS ▲ 12.18 %
24/05 0.00106117 TAAS ▲ 0.66 %
25/05 0.00118791 TAAS ▲ 11.94 %
26/05 0.00108024 TAAS ▼ -9.06 %
27/05 0.00107958 TAAS ▼ -0.06 %
28/05 0.001098 TAAS ▲ 1.71 %
29/05 0.00112782 TAAS ▲ 2.72 %
30/05 0.00114735 TAAS ▲ 1.73 %
31/05 0.00113428 TAAS ▼ -1.14 %
01/06 0.0011428 TAAS ▲ 0.75 %
02/06 0.0011265 TAAS ▼ -1.43 %
03/06 0.00116634 TAAS ▲ 3.54 %
04/06 0.0011598 TAAS ▼ -0.56 %
05/06 0.0012102 TAAS ▲ 4.35 %
06/06 0.00109586 TAAS ▼ -9.45 %
07/06 0.00092302 TAAS ▼ -15.77 %
08/06 0.00089752 TAAS ▼ -2.76 %
09/06 0.00090279 TAAS ▲ 0.59 %
10/06 0.00094437 TAAS ▲ 4.61 %
11/06 0.00091731 TAAS ▼ -2.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00124278 TAAS ▼ -0.51 %
20/05 — 26/05 0.00174085 TAAS ▲ 40.08 %
27/05 — 02/06 0.0020564 TAAS ▲ 18.13 %
03/06 — 09/06 0.00215097 TAAS ▲ 4.6 %
10/06 — 16/06 0.00088609 TAAS ▼ -58.8 %
17/06 — 23/06 0.00090646 TAAS ▲ 2.3 %
24/06 — 30/06 0.00067271 TAAS ▼ -25.79 %
01/07 — 07/07 0.00049272 TAAS ▼ -26.76 %
08/07 — 14/07 0.00062848 TAAS ▲ 27.55 %
15/07 — 21/07 0.00064725 TAAS ▲ 2.99 %
22/07 — 28/07 0.00068717 TAAS ▲ 6.17 %
29/07 — 04/08 0.00061838 TAAS ▼ -10.01 %

franc Rwanda/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00094612 TAAS ▼ -24.26 %
07/2024 0.00063571 TAAS ▼ -32.81 %
08/2024 0.00109648 TAAS ▲ 72.48 %
09/2024 0.00075624 TAAS ▼ -31.03 %
10/2024 0.000576 TAAS ▼ -23.83 %
11/2024 0.0005059 TAAS ▼ -12.17 %

franc Rwanda/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00105719 TAAS
Tối đa 0.00117664 TAAS
Bình quân gia quyền 0.00110094 TAAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00085529 TAAS
Tối đa 0.00291662 TAAS
Bình quân gia quyền 0.00153853 TAAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00085529 TAAS
Tối đa 0.00291662 TAAS
Bình quân gia quyền 0.00159273 TAAS

Chia sẻ một liên kết đến RWF/TAAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu