Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/XLM
Lịch sử thay đổi trong RWF/XLM tỷ giá
RWF/XLM tỷ giá
05 05, 2024
1 RWF = 0.00701067 XLM
▲ 0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 14.69% (0.00611277 XLM — 0.00701067 XLM)
Thay đổi trong RWF/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -3.57% (0.00726995 XLM — 0.00701067 XLM)
Thay đổi trong RWF/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -27.41% (0.00965785 XLM — 0.00701067 XLM)
Thay đổi trong RWF/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -65.54% (0.02034459 XLM — 0.00701067 XLM)
franc Rwanda/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.00698762 XLM | ▼ -0.33 % |
07/05 | 0.00691591 XLM | ▼ -1.03 % |
08/05 | 0.00676383 XLM | ▼ -2.2 % |
09/05 | 0.00668138 XLM | ▼ -1.22 % |
10/05 | 0.0069181 XLM | ▲ 3.54 % |
11/05 | 0.00691571 XLM | ▼ -0.03 % |
12/05 | 0.00731358 XLM | ▲ 5.75 % |
13/05 | 0.00877298 XLM | ▲ 19.95 % |
14/05 | 0.00867304 XLM | ▼ -1.14 % |
15/05 | 0.00847262 XLM | ▼ -2.31 % |
16/05 | 0.00855444 XLM | ▲ 0.97 % |
17/05 | 0.00858061 XLM | ▲ 0.31 % |
18/05 | 0.00850889 XLM | ▼ -0.84 % |
19/05 | 0.00834542 XLM | ▼ -1.92 % |
20/05 | 0.00809924 XLM | ▼ -2.95 % |
21/05 | 0.00803743 XLM | ▼ -0.76 % |
22/05 | 0.00789267 XLM | ▼ -1.8 % |
23/05 | 0.00779942 XLM | ▼ -1.18 % |
24/05 | 0.00785476 XLM | ▲ 0.71 % |
25/05 | 0.00799983 XLM | ▲ 1.85 % |
26/05 | 0.00800704 XLM | ▲ 0.09 % |
27/05 | 0.00801246 XLM | ▲ 0.07 % |
28/05 | 0.00797402 XLM | ▼ -0.48 % |
29/05 | 0.00812358 XLM | ▲ 1.88 % |
30/05 | 0.00842317 XLM | ▲ 3.69 % |
31/05 | 0.00846047 XLM | ▲ 0.44 % |
01/06 | 0.00837877 XLM | ▼ -0.97 % |
02/06 | 0.00830459 XLM | ▼ -0.89 % |
03/06 | 0.00827814 XLM | ▼ -0.32 % |
04/06 | 0.00833412 XLM | ▲ 0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00693439 XLM | ▼ -1.09 % |
13/05 — 19/05 | 0.00691557 XLM | ▼ -0.27 % |
20/05 — 26/05 | 0.00528803 XLM | ▼ -23.53 % |
27/05 — 02/06 | 0.00722188 XLM | ▲ 36.57 % |
03/06 — 09/06 | 0.00573047 XLM | ▼ -20.65 % |
10/06 — 16/06 | 0.00548106 XLM | ▼ -4.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.0054184 XLM | ▼ -1.14 % |
24/06 — 30/06 | 0.00564931 XLM | ▲ 4.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.00714351 XLM | ▲ 26.45 % |
08/07 — 14/07 | 0.00668998 XLM | ▼ -6.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.00688299 XLM | ▲ 2.89 % |
22/07 — 28/07 | 0.00696464 XLM | ▲ 1.19 % |
franc Rwanda/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0069965 XLM | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 0.00425658 XLM | ▼ -39.16 % |
08/2024 | 0.00590985 XLM | ▲ 38.84 % |
09/2024 | 0.0058433 XLM | ▼ -1.13 % |
10/2024 | 0.00532692 XLM | ▼ -8.84 % |
11/2024 | 0.005368 XLM | ▲ 0.77 % |
12/2024 | 0.00498132 XLM | ▼ -7.2 % |
12/2024 | 0.00608564 XLM | ▲ 22.17 % |
01/2025 | 0.0050143 XLM | ▼ -17.6 % |
03/2025 | 0.00465145 XLM | ▼ -7.24 % |
03/2025 | 0.0059437 XLM | ▲ 27.78 % |
04/2025 | 0.00581048 XLM | ▼ -2.24 % |
franc Rwanda/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00588396 XLM |
Tối đa | 0.00706935 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.00673174 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00529098 XLM |
Tối đa | 0.00906386 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.00638624 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00529098 XLM |
Tối đa | 0.01251153 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.00719197 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: