Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/LBC
Lịch sử thay đổi trong SAR/LBC tỷ giá
SAR/LBC tỷ giá
05 17, 2024
1 SAR = 78.6176 LBC
▲ 2.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -10.72% (88.0536 LBC — 78.6176 LBC)
Thay đổi trong SAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 10.86% (70.9177 LBC — 78.6176 LBC)
Thay đổi trong SAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 222.95% (24.3438 LBC — 78.6176 LBC)
Thay đổi trong SAR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 213.17% (25.1034 LBC — 78.6176 LBC)
riyal Saudi/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 80.2309 LBC | ▲ 2.05 % |
19/05 | 76.6197 LBC | ▼ -4.5 % |
20/05 | 74.8943 LBC | ▼ -2.25 % |
21/05 | 79.3224 LBC | ▲ 5.91 % |
22/05 | 79.9655 LBC | ▲ 0.81 % |
23/05 | 80.2108 LBC | ▲ 0.31 % |
24/05 | 80.2409 LBC | ▲ 0.04 % |
25/05 | 80.1201 LBC | ▼ -0.15 % |
26/05 | 80.0295 LBC | ▼ -0.11 % |
27/05 | 75.8498 LBC | ▼ -5.22 % |
28/05 | 73.5559 LBC | ▼ -3.02 % |
29/05 | 72.6739 LBC | ▼ -1.2 % |
30/05 | 73.2731 LBC | ▲ 0.82 % |
31/05 | 77.1749 LBC | ▲ 5.33 % |
01/06 | 78.0028 LBC | ▲ 1.07 % |
02/06 | 78.2941 LBC | ▲ 0.37 % |
03/06 | 76.2701 LBC | ▼ -2.59 % |
04/06 | 78.4424 LBC | ▲ 2.85 % |
05/06 | 78.9738 LBC | ▲ 0.68 % |
06/06 | 79.016 LBC | ▲ 0.05 % |
07/06 | 79.0377 LBC | ▲ 0.03 % |
08/06 | 78.822 LBC | ▼ -0.27 % |
09/06 | 78.8755 LBC | ▲ 0.07 % |
10/06 | 78.4841 LBC | ▼ -0.5 % |
11/06 | 78.8563 LBC | ▲ 0.47 % |
12/06 | 71.601 LBC | ▼ -9.2 % |
13/06 | 69.0751 LBC | ▼ -3.53 % |
14/06 | 73.1797 LBC | ▲ 5.94 % |
15/06 | 71.3773 LBC | ▼ -2.46 % |
16/06 | 70.659 LBC | ▼ -1.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 77.4342 LBC | ▼ -1.51 % |
27/05 — 02/06 | 85.0928 LBC | ▲ 9.89 % |
03/06 — 09/06 | 85.0283 LBC | ▼ -0.08 % |
10/06 — 16/06 | 59.1386 LBC | ▼ -30.45 % |
17/06 — 23/06 | 64.7289 LBC | ▲ 9.45 % |
24/06 — 30/06 | 77.8828 LBC | ▲ 20.32 % |
01/07 — 07/07 | 126.91 LBC | ▲ 62.95 % |
08/07 — 14/07 | 132.38 LBC | ▲ 4.31 % |
15/07 — 21/07 | 119.12 LBC | ▼ -10.02 % |
22/07 — 28/07 | 131.6 LBC | ▲ 10.48 % |
29/07 — 04/08 | 121.5 LBC | ▼ -7.67 % |
05/08 — 11/08 | 119.32 LBC | ▼ -1.8 % |
riyal Saudi/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 73.4668 LBC | ▼ -6.55 % |
07/2024 | 80.4477 LBC | ▲ 9.5 % |
08/2024 | 81.9329 LBC | ▲ 1.85 % |
09/2024 | 49.3193 LBC | ▼ -39.81 % |
10/2024 | 114.34 LBC | ▲ 131.83 % |
11/2024 | 262.78 LBC | ▲ 129.83 % |
12/2024 | 141.46 LBC | ▼ -46.17 % |
01/2025 | 163.6 LBC | ▲ 15.65 % |
02/2025 | 123.21 LBC | ▼ -24.69 % |
03/2025 | 83.4852 LBC | ▼ -32.24 % |
04/2025 | 169.49 LBC | ▲ 103.02 % |
05/2025 | 156.83 LBC | ▼ -7.47 % |
riyal Saudi/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78.6176 LBC |
Tối đa | 88.064 LBC |
Bình quân gia quyền | 83.9728 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.9799 LBC |
Tối đa | 88.064 LBC |
Bình quân gia quyền | 65.5326 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.954 LBC |
Tối đa | 129.03 LBC |
Bình quân gia quyền | 49.3792 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: