Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/MTL

Lịch sử thay đổi trong SAR/MTL tỷ giá

SAR/MTL tỷ giá

05 16, 2024
1 SAR = 0.14075523 MTL
▼ -2.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SAR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.97% (0.17811264 MTL — 0.14075523 MTL)

Thay đổi trong SAR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.2% (0.16215503 MTL — 0.14075523 MTL)

Thay đổi trong SAR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -45.35% (0.25757237 MTL — 0.14075523 MTL)

Thay đổi trong SAR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.55% (1.046369 MTL — 0.14075523 MTL)

riyal Saudi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

riyal Saudi/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.14126689 MTL ▲ 0.36 %
19/05 0.14046569 MTL ▼ -0.57 %
20/05 0.13278951 MTL ▼ -5.46 %
21/05 0.12698502 MTL ▼ -4.37 %
22/05 0.12508579 MTL ▼ -1.5 %
23/05 0.12469137 MTL ▼ -0.32 %
24/05 0.12637319 MTL ▲ 1.35 %
25/05 0.12329701 MTL ▼ -2.43 %
26/05 0.12664713 MTL ▲ 2.72 %
27/05 0.12051987 MTL ▼ -4.84 %
28/05 0.12423511 MTL ▲ 3.08 %
29/05 0.12339456 MTL ▼ -0.68 %
30/05 0.12926163 MTL ▲ 4.75 %
31/05 0.13307986 MTL ▲ 2.95 %
01/06 0.13454457 MTL ▲ 1.1 %
02/06 0.1319937 MTL ▼ -1.9 %
03/06 0.12883585 MTL ▼ -2.39 %
04/06 0.12424436 MTL ▼ -3.56 %
05/06 0.12384769 MTL ▼ -0.32 %
06/06 0.12379121 MTL ▼ -0.05 %
07/06 0.12385072 MTL ▲ 0.05 %
08/06 0.12173425 MTL ▼ -1.71 %
09/06 0.11898105 MTL ▼ -2.26 %
10/06 0.11555279 MTL ▼ -2.88 %
11/06 0.1190817 MTL ▲ 3.05 %
12/06 0.12186037 MTL ▲ 2.33 %
13/06 0.12548747 MTL ▲ 2.98 %
14/06 0.12576822 MTL ▲ 0.22 %
15/06 0.11922735 MTL ▼ -5.2 %
16/06 0.11688475 MTL ▼ -1.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riyal Saudi/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.13241029 MTL ▼ -5.93 %
27/05 — 02/06 0.11222369 MTL ▼ -15.25 %
03/06 — 09/06 0.12860179 MTL ▲ 14.59 %
10/06 — 16/06 0.12123719 MTL ▼ -5.73 %
17/06 — 23/06 0.12281912 MTL ▲ 1.3 %
24/06 — 30/06 0.12756665 MTL ▲ 3.87 %
01/07 — 07/07 0.16049663 MTL ▲ 25.81 %
08/07 — 14/07 0.14890151 MTL ▼ -7.22 %
15/07 — 21/07 0.157259 MTL ▲ 5.61 %
22/07 — 28/07 0.1530325 MTL ▼ -2.69 %
29/07 — 04/08 0.15064361 MTL ▼ -1.56 %
05/08 — 11/08 0.14223845 MTL ▼ -5.58 %

riyal Saudi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.14187282 MTL ▲ 0.79 %
07/2024 0.13322072 MTL ▼ -6.1 %
08/2024 0.164965 MTL ▲ 23.83 %
09/2024 0.14004195 MTL ▼ -15.11 %
10/2024 0.12139986 MTL ▼ -13.31 %
11/2024 0.1176298 MTL ▼ -3.11 %
12/2024 0.11767178 MTL ▲ 0.04 %
01/2025 0.13693414 MTL ▲ 16.37 %
02/2025 0.09928781 MTL ▼ -27.49 %
03/2025 0.08090326 MTL ▼ -18.52 %
04/2025 0.10754569 MTL ▲ 32.93 %
05/2025 0.09494023 MTL ▼ -11.72 %

riyal Saudi/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14567743 MTL
Tối đa 0.17222538 MTL
Bình quân gia quyền 0.1570604 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10074088 MTL
Tối đa 0.17512118 MTL
Bình quân gia quyền 0.14227911 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10074088 MTL
Tối đa 0.26366804 MTL
Bình quân gia quyền 0.18255066 MTL

Chia sẻ một liên kết đến SAR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu