Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/CMM
Lịch sử thay đổi trong SCR/CMM tỷ giá
SCR/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 SCR = 24.2864 CMM
▲ 498.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -39.28% (39.9957 CMM — 24.2864 CMM)
Thay đổi trong SCR/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -36.38% (38.1718 CMM — 24.2864 CMM)
Thay đổi trong SCR/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -44.58% (43.8215 CMM — 24.2864 CMM)
Thay đổi trong SCR/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -44.58% (43.8215 CMM — 24.2864 CMM)
rupee Seychelles/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.3988 CMM | ▼ -24.24 % |
19/05 | 18.3763 CMM | ▼ -0.12 % |
20/05 | 18.1822 CMM | ▼ -1.06 % |
21/05 | 17.5899 CMM | ▼ -3.26 % |
22/05 | 17.8803 CMM | ▲ 1.65 % |
23/05 | 18.7962 CMM | ▲ 5.12 % |
24/05 | 21.3036 CMM | ▲ 13.34 % |
25/05 | 16.4424 CMM | ▼ -22.82 % |
26/05 | 16.4609 CMM | ▲ 0.11 % |
27/05 | 16.4443 CMM | ▼ -0.1 % |
28/05 | 15.1293 CMM | ▼ -8 % |
29/05 | 13.7816 CMM | ▼ -8.91 % |
30/05 | 13.3692 CMM | ▼ -2.99 % |
31/05 | 14.0895 CMM | ▲ 5.39 % |
01/06 | 13.471 CMM | ▼ -4.39 % |
02/06 | 12.6021 CMM | ▼ -6.45 % |
03/06 | 13.1026 CMM | ▲ 3.97 % |
04/06 | 13.7296 CMM | ▲ 4.79 % |
05/06 | 12.6708 CMM | ▼ -7.71 % |
06/06 | 11.9384 CMM | ▼ -5.78 % |
07/06 | 12.2337 CMM | ▲ 2.47 % |
08/06 | 12.3746 CMM | ▲ 1.15 % |
09/06 | 11.7738 CMM | ▼ -4.85 % |
10/06 | 12.0903 CMM | ▲ 2.69 % |
11/06 | 9.90199 CMM | ▼ -18.1 % |
12/06 | 10.4924 CMM | ▲ 5.96 % |
13/06 | 11.2956 CMM | ▲ 7.66 % |
14/06 | 9.598418 CMM | ▼ -15.03 % |
15/06 | 9.298359 CMM | ▼ -3.13 % |
16/06 | 16.0278 CMM | ▲ 72.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41.2553 CMM | ▲ 69.87 % |
27/05 — 02/06 | 34.7221 CMM | ▼ -15.84 % |
03/06 — 09/06 | 34.219 CMM | ▼ -1.45 % |
10/06 — 16/06 | 32.1145 CMM | ▼ -6.15 % |
17/06 — 23/06 | 35.2166 CMM | ▲ 9.66 % |
24/06 — 30/06 | 31.6836 CMM | ▼ -10.03 % |
01/07 — 07/07 | 31.8519 CMM | ▲ 0.53 % |
08/07 — 14/07 | 21.3899 CMM | ▼ -32.85 % |
15/07 — 21/07 | 18.9211 CMM | ▼ -11.54 % |
22/07 — 28/07 | 14.2311 CMM | ▼ -24.79 % |
29/07 — 04/08 | 13.183 CMM | ▼ -7.36 % |
05/08 — 11/08 | 19.2961 CMM | ▲ 46.37 % |
rupee Seychelles/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.2058 CMM | ▼ -20.92 % |
07/2024 | 31.7881 CMM | ▲ 65.51 % |
08/2024 | 36.53 CMM | ▲ 14.92 % |
09/2024 | 34.8878 CMM | ▼ -4.5 % |
10/2024 | 46.5916 CMM | ▲ 33.55 % |
11/2024 | 39.6123 CMM | ▼ -14.98 % |
12/2024 | 24.124 CMM | ▼ -39.1 % |
01/2025 | 27.3444 CMM | ▲ 13.35 % |
rupee Seychelles/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.617309 CMM |
Tối đa | 40.1132 CMM |
Bình quân gia quyền | 19.2598 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.617309 CMM |
Tối đa | 62.0291 CMM |
Bình quân gia quyền | 31.133 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.545463 CMM |
Tối đa | 63.4751 CMM |
Bình quân gia quyền | 32.05 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: