Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/DTA
Lịch sử thay đổi trong SDG/DTA tỷ giá
SDG/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 SDG = 79.3321 DTA
▲ 6.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 51.91% (52.2223 DTA — 79.3321 DTA)
Thay đổi trong SDG/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 41.92% (55.8986 DTA — 79.3321 DTA)
Thay đổi trong SDG/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 320.5% (18.8663 DTA — 79.3321 DTA)
Thay đổi trong SDG/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -6.39% (84.7468 DTA — 79.3321 DTA)
Bảng Sudan/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 80.0412 DTA | ▲ 0.89 % |
19/05 | 82.2359 DTA | ▲ 2.74 % |
20/05 | 80.1775 DTA | ▼ -2.5 % |
21/05 | 75.0986 DTA | ▼ -6.33 % |
22/05 | 75.1253 DTA | ▲ 0.04 % |
23/05 | 77.4269 DTA | ▲ 3.06 % |
24/05 | 81.3052 DTA | ▲ 5.01 % |
25/05 | 83.9575 DTA | ▲ 3.26 % |
26/05 | 83.0142 DTA | ▼ -1.12 % |
27/05 | 80.1921 DTA | ▼ -3.4 % |
28/05 | 83.4528 DTA | ▲ 4.07 % |
29/05 | 81.9361 DTA | ▼ -1.82 % |
30/05 | 80.7428 DTA | ▼ -1.46 % |
31/05 | 87.0471 DTA | ▲ 7.81 % |
01/06 | 82.7146 DTA | ▼ -4.98 % |
02/06 | 82.6847 DTA | ▼ -0.04 % |
03/06 | 81.6603 DTA | ▼ -1.24 % |
04/06 | 82.4062 DTA | ▲ 0.91 % |
05/06 | 83.269 DTA | ▲ 1.05 % |
06/06 | 83.8108 DTA | ▲ 0.65 % |
07/06 | 86.9919 DTA | ▲ 3.8 % |
08/06 | 89.3273 DTA | ▲ 2.68 % |
09/06 | 90.5727 DTA | ▲ 1.39 % |
10/06 | 91.9314 DTA | ▲ 1.5 % |
11/06 | 105.3 DTA | ▲ 14.55 % |
12/06 | 118.76 DTA | ▲ 12.78 % |
13/06 | 155.47 DTA | ▲ 30.91 % |
14/06 | 113.58 DTA | ▼ -26.94 % |
15/06 | 108.07 DTA | ▼ -4.85 % |
16/06 | 105.52 DTA | ▼ -2.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 266.89 DTA | ▲ 236.42 % |
27/05 — 02/06 | 261.39 DTA | ▼ -2.06 % |
03/06 — 09/06 | 214.27 DTA | ▼ -18.03 % |
10/06 — 16/06 | 243.32 DTA | ▲ 13.56 % |
17/06 — 23/06 | 254.8 DTA | ▲ 4.72 % |
24/06 — 30/06 | 261.83 DTA | ▲ 2.76 % |
01/07 — 07/07 | 426.13 DTA | ▲ 62.75 % |
08/07 — 14/07 | 326.55 DTA | ▼ -23.37 % |
15/07 — 21/07 | 221.75 DTA | ▼ -32.09 % |
22/07 — 28/07 | 223.37 DTA | ▲ 0.73 % |
29/07 — 04/08 | 214.33 DTA | ▼ -4.05 % |
05/08 — 11/08 | 263.31 DTA | ▲ 22.85 % |
Bảng Sudan/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 81.1404 DTA | ▲ 2.28 % |
07/2024 | 79.7619 DTA | ▼ -1.7 % |
08/2024 | 60.0116 DTA | ▼ -24.76 % |
09/2024 | 127.25 DTA | ▲ 112.03 % |
10/2024 | 104.74 DTA | ▼ -17.69 % |
11/2024 | 336.91 DTA | ▲ 221.67 % |
12/2024 | 269.48 DTA | ▼ -20.01 % |
01/2025 | 341.53 DTA | ▲ 26.73 % |
02/2025 | 1,208 DTA | ▲ 253.72 % |
03/2025 | 1,240 DTA | ▲ 2.63 % |
04/2025 | 1,199 DTA | ▼ -3.27 % |
05/2025 | 1,521 DTA | ▲ 26.8 % |
Bảng Sudan/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51.4318 DTA |
Tối đa | 147.33 DTA |
Bình quân gia quyền | 59.6706 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.4318 DTA |
Tối đa | 147.33 DTA |
Bình quân gia quyền | 57.0826 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.7911 DTA |
Tối đa | 147.33 DTA |
Bình quân gia quyền | 46.881 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: