Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/ARN
Lịch sử thay đổi trong SEK/ARN tỷ giá
SEK/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 SEK = 7.035695 ARN
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -13.04% (8.09068 ARN — 7.035695 ARN)
Thay đổi trong SEK/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 1023.54% (0.62620911 ARN — 7.035695 ARN)
Thay đổi trong SEK/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 558.6% (1.068284 ARN — 7.035695 ARN)
Thay đổi trong SEK/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 558.6% (1.068284 ARN — 7.035695 ARN)
krona Thụy Điển/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 6.869011 ARN | ▼ -2.37 % |
14/05 | 6.335133 ARN | ▼ -7.77 % |
15/05 | 13.4918 ARN | ▲ 112.97 % |
16/05 | 7.99491 ARN | ▼ -40.74 % |
17/05 | 7.20167 ARN | ▼ -9.92 % |
18/05 | 6.879202 ARN | ▼ -4.48 % |
19/05 | 67.2728 ARN | ▲ 877.92 % |
20/05 | 62.4482 ARN | ▼ -7.17 % |
21/05 | 61.566 ARN | ▼ -1.41 % |
22/05 | 59.1026 ARN | ▼ -4 % |
23/05 | 55.123 ARN | ▼ -6.73 % |
24/05 | 59.2891 ARN | ▲ 7.56 % |
25/05 | 62.2783 ARN | ▲ 5.04 % |
26/05 | 60.574 ARN | ▼ -2.74 % |
27/05 | 61.4068 ARN | ▲ 1.37 % |
28/05 | 58.437 ARN | ▼ -4.84 % |
29/05 | 62.8335 ARN | ▲ 7.52 % |
30/05 | 58.8211 ARN | ▼ -6.39 % |
31/05 | 53.9793 ARN | ▼ -8.23 % |
01/06 | 58.7714 ARN | ▲ 8.88 % |
02/06 | 66.5359 ARN | ▲ 13.21 % |
03/06 | 70.6263 ARN | ▲ 6.15 % |
04/06 | 49.3594 ARN | ▼ -30.11 % |
05/06 | 39.5351 ARN | ▼ -19.9 % |
06/06 | 41.1282 ARN | ▲ 4.03 % |
07/06 | 49.3484 ARN | ▲ 19.99 % |
08/06 | 48.0678 ARN | ▼ -2.6 % |
09/06 | 48.4794 ARN | ▲ 0.86 % |
10/06 | 52.2809 ARN | ▲ 7.84 % |
11/06 | 59.7847 ARN | ▲ 14.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10.702 ARN | ▲ 52.11 % |
20/05 — 26/05 | 21.5104 ARN | ▲ 100.99 % |
27/05 — 02/06 | 23.8817 ARN | ▲ 11.02 % |
03/06 — 09/06 | 26.6389 ARN | ▲ 11.54 % |
10/06 — 16/06 | 21.9137 ARN | ▼ -17.74 % |
17/06 — 23/06 | 19.1045 ARN | ▼ -12.82 % |
24/06 — 30/06 | 31.0156 ARN | ▲ 62.35 % |
01/07 — 07/07 | 117.51 ARN | ▲ 278.86 % |
08/07 — 14/07 | 107.27 ARN | ▼ -8.71 % |
15/07 — 21/07 | 122.73 ARN | ▲ 14.41 % |
22/07 — 28/07 | 81.0753 ARN | ▼ -33.94 % |
29/07 — 04/08 | 92.1538 ARN | ▲ 13.66 % |
krona Thụy Điển/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.369626 ARN | ▼ -9.47 % |
07/2024 | 5.850108 ARN | ▼ -8.16 % |
08/2024 | 4.45903 ARN | ▼ -23.78 % |
09/2024 | 10.0287 ARN | ▲ 124.91 % |
10/2024 | 59.3546 ARN | ▲ 491.84 % |
11/2024 | 50.3009 ARN | ▼ -15.25 % |
krona Thụy Điển/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.920589 ARN |
Tối đa | 8.397315 ARN |
Bình quân gia quyền | 6.88056 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.48262297 ARN |
Tối đa | 8.397315 ARN |
Bình quân gia quyền | 2.982611 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48262297 ARN |
Tối đa | 8.397315 ARN |
Bình quân gia quyền | 1.914029 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: