Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/JNT
Lịch sử thay đổi trong SEK/JNT tỷ giá
SEK/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 SEK = 0.85008172 JNT
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.44% (4.345281 JNT — 0.85008172 JNT)
Thay đổi trong SEK/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -88.95% (7.690141 JNT — 0.85008172 JNT)
Thay đổi trong SEK/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -74.59% (3.344872 JNT — 0.85008172 JNT)
Thay đổi trong SEK/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -74.59% (3.344872 JNT — 0.85008172 JNT)
krona Thụy Điển/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.85393739 JNT | ▲ 0.45 % |
19/05 | 0.86580348 JNT | ▲ 1.39 % |
20/05 | 0.91962187 JNT | ▲ 6.22 % |
21/05 | 0.93101672 JNT | ▲ 1.24 % |
22/05 | 0.97153645 JNT | ▲ 4.35 % |
23/05 | 1.128563 JNT | ▲ 16.16 % |
24/05 | 1.141788 JNT | ▲ 1.17 % |
25/05 | 1.040701 JNT | ▼ -8.85 % |
26/05 | 1.041426 JNT | ▲ 0.07 % |
27/05 | 1.065606 JNT | ▲ 2.32 % |
28/05 | 1.042286 JNT | ▼ -2.19 % |
29/05 | 0.76309068 JNT | ▼ -26.79 % |
30/05 | 0.87901898 JNT | ▲ 15.19 % |
31/05 | 0.89459732 JNT | ▲ 1.77 % |
01/06 | 0.83150418 JNT | ▼ -7.05 % |
02/06 | 0.81891069 JNT | ▼ -1.51 % |
03/06 | 0.53004315 JNT | ▼ -35.27 % |
04/06 | 0.49293869 JNT | ▼ -7 % |
05/06 | 0.49784835 JNT | ▲ 1 % |
06/06 | 0.50613172 JNT | ▲ 1.66 % |
07/06 | 0.51910529 JNT | ▲ 2.56 % |
08/06 | 0.43385745 JNT | ▼ -16.42 % |
09/06 | 0.42309515 JNT | ▼ -2.48 % |
10/06 | 0.42034039 JNT | ▼ -0.65 % |
11/06 | 0.20869467 JNT | ▼ -50.35 % |
12/06 | 0.19062197 JNT | ▼ -8.66 % |
13/06 | 0.16402619 JNT | ▼ -13.95 % |
14/06 | 0.149863 JNT | ▼ -8.63 % |
15/06 | 0.14629303 JNT | ▼ -2.38 % |
16/06 | 0.14304892 JNT | ▼ -2.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.49899197 JNT | ▼ -41.3 % |
27/05 — 02/06 | 0.30768042 JNT | ▼ -38.34 % |
03/06 — 09/06 | 0.30312799 JNT | ▼ -1.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.35937715 JNT | ▲ 18.56 % |
17/06 — 23/06 | 0.31952937 JNT | ▼ -11.09 % |
24/06 — 30/06 | 0.19380098 JNT | ▼ -39.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.16343816 JNT | ▼ -15.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.08075537 JNT | ▼ -50.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.07822175 JNT | ▼ -3.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.07713483 JNT | ▼ -1.39 % |
29/07 — 04/08 | 0.0932607 JNT | ▲ 20.91 % |
05/08 — 11/08 | 0.07855064 JNT | ▼ -15.77 % |
krona Thụy Điển/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.85011399 JNT | ▲ 0 % |
07/2024 | 0.87081064 JNT | ▲ 2.43 % |
08/2024 | 1.04777 JNT | ▲ 20.32 % |
09/2024 | 0.82476842 JNT | ▼ -21.28 % |
10/2024 | 1.206166 JNT | ▲ 46.24 % |
11/2024 | 1.066305 JNT | ▼ -11.6 % |
12/2024 | 1.242428 JNT | ▲ 16.52 % |
01/2025 | 1.819418 JNT | ▲ 46.44 % |
02/2025 | 2.69859 JNT | ▲ 48.32 % |
03/2025 | 0.28507631 JNT | ▼ -89.44 % |
04/2025 | 0.08501615 JNT | ▼ -70.18 % |
05/2025 | 0.08341048 JNT | ▼ -1.89 % |
krona Thụy Điển/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.85009939 JNT |
Tối đa | 3.905838 JNT |
Bình quân gia quyền | 2.426607 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.85009939 JNT |
Tối đa | 11.2722 JNT |
Bình quân gia quyền | 5.772915 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.85009939 JNT |
Tối đa | 11.2722 JNT |
Bình quân gia quyền | 5.011749 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: