Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/PLR
Lịch sử thay đổi trong SEK/PLR tỷ giá
SEK/PLR tỷ giá
05 17, 2024
1 SEK = 20.1382 PLR
▲ 2.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 7.74% (18.6913 PLR — 20.1382 PLR)
Thay đổi trong SEK/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 9.82% (18.3366 PLR — 20.1382 PLR)
Thay đổi trong SEK/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 434.35% (3.76874 PLR — 20.1382 PLR)
Thay đổi trong SEK/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 189.15% (6.96471 PLR — 20.1382 PLR)
krona Thụy Điển/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 20.0529 PLR | ▼ -0.42 % |
19/05 | 20.106 PLR | ▲ 0.26 % |
20/05 | 19.998 PLR | ▼ -0.54 % |
21/05 | 19.4716 PLR | ▼ -2.63 % |
22/05 | 18.6785 PLR | ▼ -4.07 % |
23/05 | 18.4491 PLR | ▼ -1.23 % |
24/05 | 18.399 PLR | ▼ -0.27 % |
25/05 | 18.6137 PLR | ▲ 1.17 % |
26/05 | 18.9667 PLR | ▲ 1.9 % |
27/05 | 18.8663 PLR | ▼ -0.53 % |
28/05 | 17.7762 PLR | ▼ -5.78 % |
29/05 | 17.9019 PLR | ▲ 0.71 % |
30/05 | 18.7483 PLR | ▲ 4.73 % |
31/05 | 20.0619 PLR | ▲ 7.01 % |
01/06 | 20.3059 PLR | ▲ 1.22 % |
02/06 | 19.7882 PLR | ▼ -2.55 % |
03/06 | 19.0758 PLR | ▼ -3.6 % |
04/06 | 18.7068 PLR | ▼ -1.93 % |
05/06 | 18.9445 PLR | ▲ 1.27 % |
06/06 | 19.4414 PLR | ▲ 2.62 % |
07/06 | 19.4997 PLR | ▲ 0.3 % |
08/06 | 19.7547 PLR | ▲ 1.31 % |
09/06 | 20.0167 PLR | ▲ 1.33 % |
10/06 | 20.15 PLR | ▲ 0.67 % |
11/06 | 20.1514 PLR | ▲ 0.01 % |
12/06 | 20.0548 PLR | ▼ -0.48 % |
13/06 | 20.1602 PLR | ▲ 0.53 % |
14/06 | 20.0928 PLR | ▼ -0.33 % |
15/06 | 19.9461 PLR | ▼ -0.73 % |
16/06 | 20.1295 PLR | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.4343 PLR | ▲ 1.47 % |
27/05 — 02/06 | 18.2823 PLR | ▼ -10.53 % |
03/06 — 09/06 | 19.1198 PLR | ▲ 4.58 % |
10/06 — 16/06 | 18.8983 PLR | ▼ -1.16 % |
17/06 — 23/06 | 18.8482 PLR | ▼ -0.27 % |
24/06 — 30/06 | 22.0325 PLR | ▲ 16.89 % |
01/07 — 07/07 | 24.3272 PLR | ▲ 10.42 % |
08/07 — 14/07 | 23.2345 PLR | ▼ -4.49 % |
15/07 — 21/07 | 22.276 PLR | ▼ -4.13 % |
22/07 — 28/07 | 23.9565 PLR | ▲ 7.54 % |
29/07 — 04/08 | 25.3835 PLR | ▲ 5.96 % |
05/08 — 11/08 | 25.4933 PLR | ▲ 0.43 % |
krona Thụy Điển/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.9328 PLR | ▲ 3.95 % |
07/2024 | 22.9933 PLR | ▲ 9.84 % |
08/2024 | 26.8047 PLR | ▲ 16.58 % |
09/2024 | 25.459 PLR | ▼ -5.02 % |
10/2024 | 26.7717 PLR | ▲ 5.16 % |
11/2024 | 25.9057 PLR | ▼ -3.23 % |
12/2024 | 25.517 PLR | ▼ -1.5 % |
01/2025 | 26.8204 PLR | ▲ 5.11 % |
02/2025 | 18.5575 PLR | ▼ -30.81 % |
03/2025 | 16.822 PLR | ▼ -9.35 % |
04/2025 | 21.6538 PLR | ▲ 28.72 % |
05/2025 | 22.2928 PLR | ▲ 2.95 % |
krona Thụy Điển/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.1799 PLR |
Tối đa | 19.4234 PLR |
Bình quân gia quyền | 18.437 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.4464 PLR |
Tối đa | 19.4327 PLR |
Bình quân gia quyền | 16.6762 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.750024 PLR |
Tối đa | 24.5264 PLR |
Bình quân gia quyền | 18.7411 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: