Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/TEL
Lịch sử thay đổi trong SEK/TEL tỷ giá
SEK/TEL tỷ giá
05 04, 2024
1 SEK = 25.3896 TEL
▼ -2.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 4.4% (24.3201 TEL — 25.3896 TEL)
Thay đổi trong SEK/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -67.6% (78.3575 TEL — 25.3896 TEL)
Thay đổi trong SEK/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -48.5% (49.3034 TEL — 25.3896 TEL)
Thay đổi trong SEK/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.22% (914.17 TEL — 25.3896 TEL)
krona Thụy Điển/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 24.9702 TEL | ▼ -1.65 % |
07/05 | 25.1077 TEL | ▲ 0.55 % |
08/05 | 25.5191 TEL | ▲ 1.64 % |
09/05 | 24.9269 TEL | ▼ -2.32 % |
10/05 | 22.8396 TEL | ▼ -8.37 % |
11/05 | 22.8337 TEL | ▼ -0.03 % |
12/05 | 23.2254 TEL | ▲ 1.72 % |
13/05 | 24.9694 TEL | ▲ 7.51 % |
14/05 | 28.2509 TEL | ▲ 13.14 % |
15/05 | 28.7302 TEL | ▲ 1.7 % |
16/05 | 29.3943 TEL | ▲ 2.31 % |
17/05 | 30.5784 TEL | ▲ 4.03 % |
18/05 | 31.3017 TEL | ▲ 2.37 % |
19/05 | 30.7045 TEL | ▼ -1.91 % |
20/05 | 30.5778 TEL | ▼ -0.41 % |
21/05 | 28.353 TEL | ▼ -7.28 % |
22/05 | 27.0662 TEL | ▼ -4.54 % |
23/05 | 28.0037 TEL | ▲ 3.46 % |
24/05 | 28.9623 TEL | ▲ 3.42 % |
25/05 | 29.6977 TEL | ▲ 2.54 % |
26/05 | 29.9754 TEL | ▲ 0.93 % |
27/05 | 30.1276 TEL | ▲ 0.51 % |
28/05 | 31.0071 TEL | ▲ 2.92 % |
29/05 | 31.0325 TEL | ▲ 0.08 % |
30/05 | 32.4989 TEL | ▲ 4.73 % |
31/05 | 34.5514 TEL | ▲ 6.32 % |
01/06 | 34.0767 TEL | ▼ -1.37 % |
02/06 | 30.0958 TEL | ▼ -11.68 % |
03/06 | 27.6254 TEL | ▼ -8.21 % |
04/06 | 25.8135 TEL | ▼ -6.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 25.5016 TEL | ▲ 0.44 % |
13/05 — 19/05 | 17.7178 TEL | ▼ -30.52 % |
20/05 — 26/05 | 10.8755 TEL | ▼ -38.62 % |
27/05 — 02/06 | 5.977515 TEL | ▼ -45.04 % |
03/06 — 09/06 | 6.412885 TEL | ▲ 7.28 % |
10/06 — 16/06 | 5.89954 TEL | ▼ -8 % |
17/06 — 23/06 | 6.57371 TEL | ▲ 11.43 % |
24/06 — 30/06 | 6.881442 TEL | ▲ 4.68 % |
01/07 — 07/07 | 8.439342 TEL | ▲ 22.64 % |
08/07 — 14/07 | 8.256287 TEL | ▼ -2.17 % |
15/07 — 21/07 | 9.216892 TEL | ▲ 11.63 % |
22/07 — 28/07 | 7.200769 TEL | ▼ -21.87 % |
krona Thụy Điển/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.4106 TEL | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 27.1503 TEL | ▲ 6.85 % |
08/2024 | 38.2407 TEL | ▲ 40.85 % |
09/2024 | 37.8041 TEL | ▼ -1.14 % |
10/2024 | 18.2106 TEL | ▼ -51.83 % |
11/2024 | 15.0392 TEL | ▼ -17.42 % |
12/2024 | 24.534 TEL | ▲ 63.13 % |
12/2024 | 28.6876 TEL | ▲ 16.93 % |
01/2025 | 12.2074 TEL | ▼ -57.45 % |
03/2025 | 7.427532 TEL | ▼ -39.16 % |
03/2025 | 10.9132 TEL | ▲ 46.93 % |
04/2025 | 7.760164 TEL | ▼ -28.89 % |
krona Thụy Điển/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.8291 TEL |
Tối đa | 32.8364 TEL |
Bình quân gia quyền | 28.4343 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.152 TEL |
Tối đa | 78.9059 TEL |
Bình quân gia quyền | 38.166 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.152 TEL |
Tối đa | 100.27 TEL |
Bình quân gia quyền | 59.557 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: