Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/LUN
Lịch sử thay đổi trong SHP/LUN tỷ giá
SHP/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 SHP = 35.1252 LUN
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.56% (37.1919 LUN — 35.1252 LUN)
Thay đổi trong SHP/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (41.5594 LUN — 35.1252 LUN)
Thay đổi trong SHP/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (41.5594 LUN — 35.1252 LUN)
Thay đổi trong SHP/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1662.09% (1.993383 LUN — 35.1252 LUN)
Bảng Saint Helena/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 34.9246 LUN | ▼ -0.57 % |
19/05 | 34.8583 LUN | ▼ -0.19 % |
20/05 | 34.6009 LUN | ▼ -0.74 % |
21/05 | 34.7027 LUN | ▲ 0.29 % |
22/05 | 34.7711 LUN | ▲ 0.2 % |
23/05 | 35.5414 LUN | ▲ 2.22 % |
24/05 | 35.4961 LUN | ▼ -0.13 % |
25/05 | 30.7899 LUN | ▼ -13.26 % |
26/05 | 22.015 LUN | ▼ -28.5 % |
27/05 | 12.0743 LUN | ▼ -45.15 % |
28/05 | 12.2847 LUN | ▲ 1.74 % |
29/05 | 12.2118 LUN | ▼ -0.59 % |
30/05 | 12.2845 LUN | ▲ 0.6 % |
31/05 | 12.1388 LUN | ▼ -1.19 % |
01/06 | 11.9225 LUN | ▼ -1.78 % |
02/06 | 11.7231 LUN | ▼ -1.67 % |
03/06 | 11.5266 LUN | ▼ -1.68 % |
04/06 | 11.5701 LUN | ▲ 0.38 % |
05/06 | 11.5204 LUN | ▼ -0.43 % |
06/06 | 19.2146 LUN | ▲ 66.79 % |
07/06 | 25.1323 LUN | ▲ 30.8 % |
08/06 | 24.4455 LUN | ▼ -2.73 % |
09/06 | 24.3385 LUN | ▼ -0.44 % |
10/06 | 24.1753 LUN | ▼ -0.67 % |
11/06 | 24.2662 LUN | ▲ 0.38 % |
12/06 | 24.4867 LUN | ▲ 0.91 % |
13/06 | 25.3531 LUN | ▲ 3.54 % |
14/06 | 25.8457 LUN | ▲ 1.94 % |
15/06 | 25.6839 LUN | ▼ -0.63 % |
16/06 | 25.8161 LUN | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 33.9976 LUN | ▼ -3.21 % |
27/05 — 02/06 | 32.9257 LUN | ▼ -3.15 % |
03/06 — 09/06 | 31.8925 LUN | ▼ -3.14 % |
10/06 — 16/06 | 15.4772 LUN | ▼ -51.47 % |
17/06 — 23/06 | 27.3333 LUN | ▲ 76.6 % |
24/06 — 30/06 | 39.639 LUN | ▲ 45.02 % |
01/07 — 07/07 | 40.091 LUN | ▲ 1.14 % |
08/07 — 14/07 | 44.3695 LUN | ▲ 10.67 % |
15/07 — 21/07 | 42.5017 LUN | ▼ -4.21 % |
22/07 — 28/07 | 39.2073 LUN | ▼ -7.75 % |
29/07 — 04/08 | 51.2017 LUN | ▲ 30.59 % |
05/08 — 11/08 | 182.17 LUN | ▲ 255.8 % |
Bảng Saint Helena/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.0977 LUN | ▼ -17.16 % |
07/2024 | 21.958 LUN | ▼ -24.54 % |
08/2024 | 14.7966 LUN | ▼ -32.61 % |
09/2024 | 71.3788 LUN | ▲ 382.4 % |
10/2024 | 111.38 LUN | ▲ 56.04 % |
11/2024 | 130.52 LUN | ▲ 17.19 % |
12/2024 | 121.16 LUN | ▼ -7.17 % |
01/2025 | 824.05 LUN | ▲ 580.12 % |
02/2025 | 777.9 LUN | ▼ -5.6 % |
03/2025 | 396.11 LUN | ▼ -49.08 % |
04/2025 | 538.68 LUN | ▲ 35.99 % |
Bảng Saint Helena/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.2177 LUN |
Tối đa | 37.192 LUN |
Bình quân gia quyền | 27.6592 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.2177 LUN |
Tối đa | 41.1166 LUN |
Bình quân gia quyền | 31.7404 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.2177 LUN |
Tối đa | 41.1166 LUN |
Bình quân gia quyền | 31.7404 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: