Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/MNT
Lịch sử thay đổi trong SHP/MNT tỷ giá
SHP/MNT tỷ giá
05 05, 2024
1 SHP = 0.76 MNT
▲ 1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 29.36% (0.59 MNT — 0.76 MNT)
Thay đổi trong SHP/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -43.32% (1.34 MNT — 0.76 MNT)
Thay đổi trong SHP/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.97% (2,854 MNT — 0.76 MNT)
Thay đổi trong SHP/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.98% (3,473 MNT — 0.76 MNT)
Bảng Saint Helena/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.76 MNT | ▲ 0 % |
07/05 | 0.76 MNT | ▼ -0 % |
08/05 | 0.76 MNT | ▼ -0 % |
09/05 | 0.76 MNT | ▲ 0 % |
10/05 | 0.76 MNT | ▲ 0 % |
11/05 | 0.76 MNT | ▲ 0 % |
12/05 | 0.76 MNT | ▲ 0 % |
13/05 | 0.77 MNT | ▲ 1.94 % |
14/05 | 0.77 MNT | ▼ -0 % |
15/05 | 0.77 MNT | ▼ -0 % |
16/05 | 0.77 MNT | ▲ 0 % |
17/05 | 0.77 MNT | ▼ -0 % |
18/05 | 0.77 MNT | ▼ -0 % |
19/05 | 0.77 MNT | ▼ -0 % |
20/05 | 0.77 MNT | ▼ -0 % |
21/05 | 0.77 MNT | ▼ -0 % |
22/05 | 0.77 MNT | ▼ -0 % |
23/05 | 0.77 MNT | ▲ 0 % |
24/05 | 0.77 MNT | ▲ 0 % |
25/05 | 0.77 MNT | ▲ 0 % |
26/05 | 0.77 MNT | ▲ 0 % |
27/05 | 0.77 MNT | ▲ 0 % |
28/05 | 0.77 MNT | ▼ -0 % |
29/05 | 0.77 MNT | ▲ 0 % |
30/05 | 0.77 MNT | ▲ 0.01 % |
31/05 | 0.77 MNT | ▲ 0 % |
01/06 | 0.77 MNT | ▼ -0 % |
02/06 | 0.77 MNT | ▼ -0 % |
03/06 | 0.77 MNT | ▼ -0 % |
04/06 | -0.23 MNT | ▼ -130.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.31 MNT | ▲ 72.96 % |
13/05 — 19/05 | 0.45 MNT | ▼ -65.79 % |
20/05 — 26/05 | 0.45 MNT | ▼ -0.34 % |
27/05 — 02/06 | 0.39 MNT | ▼ -12.82 % |
03/06 — 09/06 | 0.45 MNT | ▲ 14.18 % |
10/06 — 16/06 | 0.45 MNT | ▲ 0.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.45 MNT | ▲ 0.3 % |
24/06 — 30/06 | 0.45 MNT | ▲ 0.48 % |
01/07 — 07/07 | 0.46 MNT | ▲ 1.95 % |
08/07 — 14/07 | 0.46 MNT | ▼ -0 % |
15/07 — 21/07 | 0.46 MNT | ▲ 0.01 % |
22/07 — 28/07 | -0.02 MNT | ▼ -103.44 % |
Bảng Saint Helena/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.76 MNT | ▼ -0.06 % |
07/2024 | -0.02 MNT | ▼ -102.23 % |
08/2024 | -0.02 MNT | ▲ 1.45 % |
09/2024 | -0.02 MNT | ▼ -0.53 % |
10/2024 | -0.02 MNT | ▼ -0.01 % |
11/2024 | -0.02 MNT | ▼ -0.27 % |
12/2024 | -0.02 MNT | ▼ -4.09 % |
12/2024 | -0.02 MNT | ▲ 0.37 % |
01/2025 | -0.02 MNT | ▼ -0.59 % |
03/2025 | -0.02 MNT | ▼ -0.03 % |
03/2025 | -0.02 MNT | ▲ 2.15 % |
04/2025 | 0 MNT | ▼ -119.45 % |
Bảng Saint Helena/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,690 MNT |
Tối đa | 0.82 MNT |
Bình quân gia quyền | 680.83 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,352 MNT |
Tối đa | 1.32 MNT |
Bình quân gia quyền | 690.59 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,352 MNT |
Tối đa | 2,874 MNT |
Bình quân gia quyền | 1,169 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: