Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/PPP

Lịch sử thay đổi trong SHP/PPP tỷ giá

SHP/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 SHP = 22.045 PPP
▲ 0.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SHP/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.49% (19.7727 PPP — 22.045 PPP)

Thay đổi trong SHP/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.49% (19.7727 PPP — 22.045 PPP)

Thay đổi trong SHP/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 3.76% (21.2453 PPP — 22.045 PPP)

Thay đổi trong SHP/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -78.05% (100.43 PPP — 22.045 PPP)

Bảng Saint Helena/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Saint Helena/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 23.4862 PPP ▲ 6.54 %
19/05 24.3656 PPP ▲ 3.74 %
20/05 23.7623 PPP ▼ -2.48 %
21/05 24.9937 PPP ▲ 5.18 %
22/05 24.8199 PPP ▼ -0.7 %
23/05 25.6909 PPP ▲ 3.51 %
24/05 24.7754 PPP ▼ -3.56 %
25/05 39.8939 PPP ▲ 61.02 %
26/05 39.0076 PPP ▼ -2.22 %
27/05 39.5397 PPP ▲ 1.36 %
28/05 50.6855 PPP ▲ 28.19 %
29/05 50.3637 PPP ▼ -0.63 %
30/05 51.4499 PPP ▲ 2.16 %
31/05 53.0981 PPP ▲ 3.2 %
01/06 44.8566 PPP ▼ -15.52 %
02/06 45.2222 PPP ▲ 0.81 %
03/06 41.9334 PPP ▼ -7.27 %
04/06 41.7571 PPP ▼ -0.42 %
05/06 41.343 PPP ▼ -0.99 %
06/06 40.2359 PPP ▼ -2.68 %
07/06 40.2275 PPP ▼ -0.02 %
08/06 41.91 PPP ▲ 4.18 %
09/06 42.6087 PPP ▲ 1.67 %
10/06 37.8736 PPP ▼ -11.11 %
11/06 10.2005 PPP ▼ -73.07 %
12/06 11.0212 PPP ▲ 8.05 %
13/06 11.066 PPP ▲ 0.41 %
14/06 11.0022 PPP ▼ -0.58 %
15/06 10.7034 PPP ▼ -2.72 %
16/06 10.653 PPP ▼ -0.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Saint Helena/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 23.9112 PPP ▲ 8.47 %
27/05 — 02/06 23.225 PPP ▼ -2.87 %
03/06 — 09/06 31.99 PPP ▲ 37.74 %
10/06 — 16/06 33.7827 PPP ▲ 5.6 %
17/06 — 23/06 36.4309 PPP ▲ 7.84 %
24/06 — 30/06 37.2812 PPP ▲ 2.33 %
01/07 — 07/07 50.4926 PPP ▲ 35.44 %
08/07 — 14/07 60.9369 PPP ▲ 20.68 %
15/07 — 21/07 61.8369 PPP ▲ 1.48 %
22/07 — 28/07 48.8751 PPP ▼ -20.96 %
29/07 — 04/08 47.3597 PPP ▼ -3.1 %
05/08 — 11/08 23.6151 PPP ▼ -50.14 %

Bảng Saint Helena/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 23.0451 PPP ▲ 4.54 %
07/2024 12.4412 PPP ▼ -46.01 %
08/2024 12.4687 PPP ▲ 0.22 %
09/2024 16.7111 PPP ▲ 34.02 %
10/2024 9.410088 PPP ▼ -43.69 %
11/2024 8.09004 PPP ▼ -14.03 %
12/2024 3.6355 PPP ▼ -55.06 %
01/2025 6.519756 PPP ▲ 79.34 %
02/2025 12.4937 PPP ▲ 91.63 %
03/2025 8.491921 PPP ▼ -32.03 %
04/2025 4.225322 PPP ▼ -50.24 %
05/2025 4.390672 PPP ▲ 3.91 %

Bảng Saint Helena/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 22.0448 PPP
Tối đa 22.4927 PPP
Bình quân gia quyền 22.16 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 22.0448 PPP
Tối đa 22.4927 PPP
Bình quân gia quyền 22.16 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 21.7813 PPP
Tối đa 64.0891 PPP
Bình quân gia quyền 40.7289 PPP

Chia sẻ một liên kết đến SHP/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu