Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/ZIL
Lịch sử thay đổi trong SHP/ZIL tỷ giá
SHP/ZIL tỷ giá
06 03, 2024
1 SHP = 34.1713 ZIL
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 5.75% (32.3141 ZIL — 34.1713 ZIL)
Thay đổi trong SHP/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 44.88% (23.5856 ZIL — 34.1713 ZIL)
Thay đổi trong SHP/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -0.23% (34.2503 ZIL — 34.1713 ZIL)
Thay đổi trong SHP/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -87.37% (270.46 ZIL — 34.1713 ZIL)
Bảng Saint Helena/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 34.146 ZIL | ▼ -0.07 % |
05/06 | 33.9812 ZIL | ▼ -0.48 % |
06/06 | 34.5972 ZIL | ▲ 1.81 % |
07/06 | 35.2464 ZIL | ▲ 1.88 % |
08/06 | 35.0006 ZIL | ▼ -0.7 % |
09/06 | 35.0871 ZIL | ▲ 0.25 % |
10/06 | 35.8925 ZIL | ▲ 2.3 % |
11/06 | 36.2222 ZIL | ▲ 0.92 % |
12/06 | 36.967 ZIL | ▲ 2.06 % |
13/06 | 37.5196 ZIL | ▲ 1.49 % |
14/06 | 36.9127 ZIL | ▼ -1.62 % |
15/06 | 36.009 ZIL | ▼ -2.45 % |
16/06 | 35.3499 ZIL | ▼ -1.83 % |
17/06 | 34.9922 ZIL | ▼ -1.01 % |
18/06 | 36.0982 ZIL | ▲ 3.16 % |
19/06 | 35.3941 ZIL | ▼ -1.95 % |
20/06 | 34.1116 ZIL | ▼ -3.62 % |
21/06 | 34.3033 ZIL | ▲ 0.56 % |
22/06 | 35.8658 ZIL | ▲ 4.55 % |
23/06 | 35.4813 ZIL | ▼ -1.07 % |
24/06 | 34.7203 ZIL | ▼ -2.14 % |
25/06 | 34.6007 ZIL | ▼ -0.34 % |
26/06 | 34.1225 ZIL | ▼ -1.38 % |
27/06 | 33.661 ZIL | ▼ -1.35 % |
28/06 | 33.8793 ZIL | ▲ 0.65 % |
29/06 | 34.6758 ZIL | ▲ 2.35 % |
30/06 | 35.2545 ZIL | ▲ 1.67 % |
01/07 | 35.4071 ZIL | ▲ 0.43 % |
02/07 | 35.838 ZIL | ▲ 1.22 % |
03/07 | 36.1241 ZIL | ▲ 0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 34.6511 ZIL | ▲ 1.4 % |
17/06 — 23/06 | 31.7504 ZIL | ▼ -8.37 % |
24/06 — 30/06 | 30.5351 ZIL | ▼ -3.83 % |
01/07 — 07/07 | 32.9802 ZIL | ▲ 8.01 % |
08/07 — 14/07 | 50.112 ZIL | ▲ 51.95 % |
15/07 — 21/07 | 47.4966 ZIL | ▼ -5.22 % |
22/07 — 28/07 | 50.7468 ZIL | ▲ 6.84 % |
29/07 — 04/08 | 49.6605 ZIL | ▼ -2.14 % |
05/08 — 11/08 | 53.3037 ZIL | ▲ 7.34 % |
12/08 — 18/08 | 51.1816 ZIL | ▼ -3.98 % |
19/08 — 25/08 | 49.1647 ZIL | ▼ -3.94 % |
26/08 — 01/09 | 52.7625 ZIL | ▲ 7.32 % |
Bảng Saint Helena/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 34.5876 ZIL | ▲ 1.22 % |
08/2024 | 45.4012 ZIL | ▲ 31.26 % |
09/2024 | 40.7052 ZIL | ▼ -10.34 % |
10/2024 | 35.8112 ZIL | ▼ -12.02 % |
10/2024 | 31.2871 ZIL | ▼ -12.63 % |
11/2024 | 25.2903 ZIL | ▼ -19.17 % |
12/2024 | 32.0393 ZIL | ▲ 26.69 % |
01/2025 | 19.2847 ZIL | ▼ -39.81 % |
02/2025 | 15.9773 ZIL | ▼ -17.15 % |
03/2025 | 29.8679 ZIL | ▲ 86.94 % |
04/2025 | 28.3559 ZIL | ▼ -5.06 % |
05/2025 | 28.8141 ZIL | ▲ 1.62 % |
Bảng Saint Helena/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.3657 ZIL |
Tối đa | 35.2852 ZIL |
Bình quân gia quyền | 33.4193 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.063 ZIL |
Tối đa | 36.2693 ZIL |
Bình quân gia quyền | 29.1321 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.063 ZIL |
Tối đa | 52.7563 ZIL |
Bình quân gia quyền | 37.8473 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: