Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/IRR
Lịch sử thay đổi trong SLS/IRR tỷ giá
SLS/IRR tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 479,610 IRR
▼ -7.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -19.94% (599,083 IRR — 479,610 IRR)
Thay đổi trong SLS/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -29.48% (680,098 IRR — 479,610 IRR)
Thay đổi trong SLS/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 160.12% (184,381 IRR — 479,610 IRR)
Thay đổi trong SLS/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 160.12% (184,381 IRR — 479,610 IRR)
SaluS/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 481,304 IRR | ▲ 0.35 % |
19/05 | 459,060 IRR | ▼ -4.62 % |
20/05 | 474,683 IRR | ▲ 3.4 % |
21/05 | 487,909 IRR | ▲ 2.79 % |
22/05 | 481,298 IRR | ▼ -1.35 % |
23/05 | 472,972 IRR | ▼ -1.73 % |
24/05 | 490,377 IRR | ▲ 3.68 % |
25/05 | 475,010 IRR | ▼ -3.13 % |
26/05 | 449,618 IRR | ▼ -5.35 % |
27/05 | 426,160 IRR | ▼ -5.22 % |
28/05 | 441,815 IRR | ▲ 3.67 % |
29/05 | 483,127 IRR | ▲ 9.35 % |
30/05 | 665,658 IRR | ▲ 37.78 % |
31/05 | 941,777 IRR | ▲ 41.48 % |
01/06 | 988,891 IRR | ▲ 5 % |
02/06 | 847,258 IRR | ▼ -14.32 % |
03/06 | 748,666 IRR | ▼ -11.64 % |
04/06 | 647,299 IRR | ▼ -13.54 % |
05/06 | 618,918 IRR | ▼ -4.38 % |
06/06 | 575,591 IRR | ▼ -7 % |
07/06 | 565,985 IRR | ▼ -1.67 % |
08/06 | 565,352 IRR | ▼ -0.11 % |
09/06 | 566,748 IRR | ▲ 0.25 % |
10/06 | 531,245 IRR | ▼ -6.26 % |
11/06 | 508,276 IRR | ▼ -4.32 % |
12/06 | 478,554 IRR | ▼ -5.85 % |
13/06 | 475,395 IRR | ▼ -0.66 % |
14/06 | 481,356 IRR | ▲ 1.25 % |
15/06 | 461,033 IRR | ▼ -4.22 % |
16/06 | 448,074 IRR | ▼ -2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 452,235 IRR | ▼ -5.71 % |
27/05 — 02/06 | 371,779 IRR | ▼ -17.79 % |
03/06 — 09/06 | 351,174 IRR | ▼ -5.54 % |
10/06 — 16/06 | 325,288 IRR | ▼ -7.37 % |
17/06 — 23/06 | 281,330 IRR | ▼ -13.51 % |
24/06 — 30/06 | 268,453 IRR | ▼ -4.58 % |
01/07 — 07/07 | 291,303 IRR | ▲ 8.51 % |
08/07 — 14/07 | 244,092 IRR | ▼ -16.21 % |
15/07 — 21/07 | 290,567 IRR | ▲ 19.04 % |
22/07 — 28/07 | 320,576 IRR | ▲ 10.33 % |
29/07 — 04/08 | 304,927 IRR | ▼ -4.88 % |
05/08 — 11/08 | 377,201 IRR | ▲ 23.7 % |
SaluS/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 668,985 IRR | ▲ 39.49 % |
07/2024 | 783,240 IRR | ▲ 17.08 % |
08/2024 | 3,474,999 IRR | ▲ 343.67 % |
09/2024 | 2,039,611 IRR | ▼ -41.31 % |
10/2024 | 2,066,984 IRR | ▲ 1.34 % |
11/2024 | 1,813,073 IRR | ▼ -12.28 % |
12/2024 | 1,794,406 IRR | ▼ -1.03 % |
01/2025 | 1,454,472 IRR | ▼ -18.94 % |
02/2025 | 1,241,672 IRR | ▼ -14.63 % |
03/2025 | 1,286,647 IRR | ▲ 3.62 % |
SaluS/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 469,726 IRR |
Tối đa | 1,179,209 IRR |
Bình quân gia quyền | 640,193 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 427,573 IRR |
Tối đa | 1,179,209 IRR |
Bình quân gia quyền | 604,164 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 169,117 IRR |
Tối đa | 1,341,608 IRR |
Bình quân gia quyền | 562,861 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: