Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/TZS
Lịch sử thay đổi trong SLS/TZS tỷ giá
SLS/TZS tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 26,407 TZS
▼ -7.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -19.98% (33,002 TZS — 26,407 TZS)
Thay đổi trong SLS/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -29.5% (37,457 TZS — 26,407 TZS)
Thay đổi trong SLS/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 160.66% (10,131 TZS — 26,407 TZS)
Thay đổi trong SLS/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 160.66% (10,131 TZS — 26,407 TZS)
SaluS/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 26,533 TZS | ▲ 0.48 % |
19/05 | 25,276 TZS | ▼ -4.74 % |
20/05 | 26,142 TZS | ▲ 3.43 % |
21/05 | 26,871 TZS | ▲ 2.79 % |
22/05 | 26,507 TZS | ▼ -1.35 % |
23/05 | 26,049 TZS | ▼ -1.73 % |
24/05 | 27,004 TZS | ▲ 3.67 % |
25/05 | 26,158 TZS | ▼ -3.13 % |
26/05 | 24,745 TZS | ▼ -5.4 % |
27/05 | 23,511 TZS | ▼ -4.99 % |
28/05 | 24,339 TZS | ▲ 3.52 % |
29/05 | 26,615 TZS | ▲ 9.35 % |
30/05 | 36,673 TZS | ▲ 37.79 % |
31/05 | 51,910 TZS | ▲ 41.55 % |
01/06 | 54,512 TZS | ▲ 5.01 % |
02/06 | 46,688 TZS | ▼ -14.35 % |
03/06 | 41,256 TZS | ▼ -11.64 % |
04/06 | 35,715 TZS | ▼ -13.43 % |
05/06 | 34,194 TZS | ▼ -4.26 % |
06/06 | 31,801 TZS | ▼ -7 % |
07/06 | 31,221 TZS | ▼ -1.82 % |
08/06 | 31,180 TZS | ▼ -0.13 % |
09/06 | 31,261 TZS | ▲ 0.26 % |
10/06 | 29,302 TZS | ▼ -6.26 % |
11/06 | 28,103 TZS | ▼ -4.09 % |
12/06 | 26,510 TZS | ▼ -5.67 % |
13/06 | 26,278 TZS | ▼ -0.88 % |
14/06 | 26,549 TZS | ▲ 1.03 % |
15/06 | 25,420 TZS | ▼ -4.25 % |
16/06 | 24,709 TZS | ▼ -2.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24,960 TZS | ▼ -5.48 % |
27/05 — 02/06 | 20,512 TZS | ▼ -17.82 % |
03/06 — 09/06 | 19,342 TZS | ▼ -5.7 % |
10/06 — 16/06 | 17,919 TZS | ▼ -7.36 % |
17/06 — 23/06 | 15,518 TZS | ▼ -13.4 % |
24/06 — 30/06 | 14,796 TZS | ▼ -4.65 % |
01/07 — 07/07 | 16,039 TZS | ▲ 8.4 % |
08/07 — 14/07 | 13,462 TZS | ▼ -16.07 % |
15/07 — 21/07 | 16,011 TZS | ▲ 18.94 % |
22/07 — 28/07 | 17,664 TZS | ▲ 10.33 % |
29/07 — 04/08 | 16,801 TZS | ▼ -4.89 % |
05/08 — 11/08 | 20,780 TZS | ▲ 23.69 % |
SaluS/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36,845 TZS | ▲ 39.53 % |
07/2024 | 43,117 TZS | ▲ 17.02 % |
08/2024 | 87,641 TZS | ▲ 103.26 % |
09/2024 | 124,926 TZS | ▲ 42.54 % |
10/2024 | 126,331 TZS | ▲ 1.12 % |
11/2024 | 110,827 TZS | ▼ -12.27 % |
12/2024 | 109,636 TZS | ▼ -1.07 % |
01/2025 | 88,988 TZS | ▼ -18.83 % |
02/2025 | 75,988 TZS | ▼ -14.61 % |
03/2025 | 78,628 TZS | ▲ 3.47 % |
SaluS/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,871 TZS |
Tối đa | 64,917 TZS |
Bình quân gia quyền | 35,276 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,559 TZS |
Tối đa | 64,917 TZS |
Bình quân gia quyền | 33,282 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,316 TZS |
Tối đa | 64,917 TZS |
Bình quân gia quyền | 30,364 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: