Tỷ giá hối đoái SONM chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SONM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNM/VEF
Lịch sử thay đổi trong SNM/VEF tỷ giá
SNM/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 SNM = 5,776 VEF
▼ -23.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SONM/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SONM chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SONM/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các SONM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -46.23% (10,743 VEF — 5,776 VEF)
Thay đổi trong SNM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các SONM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -50.12% (11,581 VEF — 5,776 VEF)
Thay đổi trong SNM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các SONM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -99.55% (1,296,881 VEF — 5,776 VEF)
Thay đổi trong SNM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce SONM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8002603.57% (0.07 VEF — 5,776 VEF)
SONM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
SONM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 8,081 VEF | ▲ 39.91 % |
19/05 | 8,500 VEF | ▲ 5.18 % |
20/05 | 8,091 VEF | ▼ -4.8 % |
21/05 | 7,101 VEF | ▼ -12.23 % |
22/05 | 8,982 VEF | ▲ 26.48 % |
23/05 | 5,043 VEF | ▼ -43.86 % |
24/05 | 3,800 VEF | ▼ -24.64 % |
25/05 | 3,804 VEF | ▲ 0.09 % |
26/05 | 3,382 VEF | ▼ -11.09 % |
27/05 | 5,735 VEF | ▲ 69.6 % |
28/05 | 6,822 VEF | ▲ 18.95 % |
29/05 | 8,591 VEF | ▲ 25.92 % |
30/05 | 5,204 VEF | ▼ -39.43 % |
31/05 | 3,206 VEF | ▼ -38.4 % |
01/06 | 4,409 VEF | ▲ 37.54 % |
02/06 | 4,452 VEF | ▲ 0.98 % |
03/06 | 4,508 VEF | ▲ 1.24 % |
04/06 | 5,020 VEF | ▲ 11.37 % |
05/06 | 6,737 VEF | ▲ 34.2 % |
06/06 | 5,914 VEF | ▼ -12.22 % |
07/06 | 5,897 VEF | ▼ -0.29 % |
08/06 | 5,600 VEF | ▼ -5.05 % |
09/06 | 3,791 VEF | ▼ -32.3 % |
10/06 | 4,893 VEF | ▲ 29.07 % |
11/06 | 4,938 VEF | ▲ 0.92 % |
12/06 | 4,397 VEF | ▼ -10.96 % |
13/06 | 4,502 VEF | ▲ 2.39 % |
14/06 | 5,779 VEF | ▲ 28.37 % |
15/06 | 6,558 VEF | ▲ 13.47 % |
16/06 | 6,250 VEF | ▼ -4.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SONM/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SONM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,197 VEF | ▲ 7.29 % |
27/05 — 02/06 | 5,164 VEF | ▼ -16.68 % |
03/06 — 09/06 | 5,562 VEF | ▲ 7.72 % |
10/06 — 16/06 | 6,118 VEF | ▲ 10 % |
17/06 — 23/06 | 4,106 VEF | ▼ -32.89 % |
24/06 — 30/06 | 3,358 VEF | ▼ -18.23 % |
01/07 — 07/07 | 3,518 VEF | ▲ 4.79 % |
08/07 — 14/07 | 5,024 VEF | ▲ 42.8 % |
15/07 — 21/07 | 4,996 VEF | ▼ -0.56 % |
22/07 — 28/07 | 4,492 VEF | ▼ -10.07 % |
29/07 — 04/08 | 2,832 VEF | ▼ -36.97 % |
05/08 — 11/08 | 3,611 VEF | ▲ 27.54 % |
SONM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,461 VEF | ▼ -5.45 % |
07/2024 | 3,497 VEF | ▼ -35.96 % |
08/2024 | 4,169 VEF | ▲ 19.21 % |
09/2024 | 3,241 VEF | ▼ -22.25 % |
10/2024 | 873.43 VEF | ▼ -73.05 % |
11/2024 | 189.55 VEF | ▼ -78.3 % |
12/2024 | 219.45 VEF | ▲ 15.78 % |
01/2025 | 318.06 VEF | ▲ 44.94 % |
02/2025 | 373.09 VEF | ▲ 17.3 % |
03/2025 | 381.6 VEF | ▲ 2.28 % |
04/2025 | 232.71 VEF | ▼ -39.02 % |
05/2025 | 329.86 VEF | ▲ 41.75 % |
SONM/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,242 VEF |
Tối đa | 13,145 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,087 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,242 VEF |
Tối đa | 15,114 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,923 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,242 VEF |
Tối đa | 1,492,242 VEF |
Bình quân gia quyền | 366,941 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SNM/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: