Tỷ giá hối đoái SONM chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SONM tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNM/WABI
Lịch sử thay đổi trong SNM/WABI tỷ giá
SNM/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 SNM = 331.11 WABI
▼ -9.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SONM/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SONM chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNM/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNM/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SONM/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNM/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các SONM tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -36.82% (524.1 WABI — 331.11 WABI)
Thay đổi trong SNM/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các SONM tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4355.21% (7.432021 WABI — 331.11 WABI)
Thay đổi trong SNM/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các SONM tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 21383.81% (1.541217 WABI — 331.11 WABI)
Thay đổi trong SNM/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce SONM tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 371792.39% (0.08903441 WABI — 331.11 WABI)
SONM/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
SONM/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 396.3 WABI | ▲ 19.69 % |
05/06 | 340.44 WABI | ▼ -14.1 % |
06/06 | 272.94 WABI | ▼ -19.83 % |
07/06 | 359.21 WABI | ▲ 31.61 % |
08/06 | 527.9 WABI | ▲ 46.96 % |
09/06 | 543.94 WABI | ▲ 3.04 % |
10/06 | 295.16 WABI | ▼ -45.74 % |
11/06 | 499.36 WABI | ▲ 69.18 % |
12/06 | 453.71 WABI | ▼ -9.14 % |
13/06 | 295.97 WABI | ▼ -34.77 % |
14/06 | 247.24 WABI | ▼ -16.46 % |
15/06 | 207.23 WABI | ▼ -16.18 % |
16/06 | 298.39 WABI | ▲ 43.99 % |
17/06 | 548.12 WABI | ▲ 83.69 % |
18/06 | 371.43 WABI | ▼ -32.24 % |
19/06 | 225.48 WABI | ▼ -39.29 % |
20/06 | 231.5 WABI | ▲ 2.67 % |
21/06 | 448.78 WABI | ▲ 93.86 % |
22/06 | 447.82 WABI | ▼ -0.21 % |
23/06 | 361.25 WABI | ▼ -19.33 % |
24/06 | 352.67 WABI | ▼ -2.38 % |
25/06 | 504.19 WABI | ▲ 42.96 % |
26/06 | 572.34 WABI | ▲ 13.52 % |
27/06 | 580.8 WABI | ▲ 1.48 % |
28/06 | 588.79 WABI | ▲ 1.38 % |
29/06 | 576.89 WABI | ▼ -2.02 % |
30/06 | 552.43 WABI | ▼ -4.24 % |
01/07 | 539.07 WABI | ▼ -2.42 % |
02/07 | 468.42 WABI | ▼ -13.11 % |
03/07 | 432.69 WABI | ▼ -7.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SONM/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SONM/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 328.42 WABI | ▼ -0.81 % |
17/06 — 23/06 | 348.47 WABI | ▲ 6.11 % |
24/06 — 30/06 | 370.52 WABI | ▲ 6.33 % |
01/07 — 07/07 | 1,447 WABI | ▲ 290.6 % |
08/07 — 14/07 | 4,423 WABI | ▲ 205.58 % |
15/07 — 21/07 | 6,111 WABI | ▲ 38.19 % |
22/07 — 28/07 | 12,357 WABI | ▲ 102.2 % |
29/07 — 04/08 | 40,852 WABI | ▲ 230.6 % |
05/08 — 11/08 | 21,778 WABI | ▼ -46.69 % |
12/08 — 18/08 | 30,187 WABI | ▲ 38.62 % |
19/08 — 25/08 | 41,506 WABI | ▲ 37.5 % |
26/08 — 01/09 | 31,284 WABI | ▼ -24.63 % |
SONM/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 318.4 WABI | ▼ -3.84 % |
08/2024 | 243.31 WABI | ▼ -23.58 % |
09/2024 | 817.85 WABI | ▲ 236.14 % |
10/2024 | 434.26 WABI | ▼ -46.9 % |
10/2024 | 391.45 WABI | ▼ -9.86 % |
11/2024 | 1,100 WABI | ▲ 180.95 % |
12/2024 | 898.5 WABI | ▼ -18.3 % |
01/2025 | 1,874 WABI | ▲ 108.58 % |
02/2025 | 1,420 WABI | ▼ -24.25 % |
03/2025 | 44,983 WABI | ▲ 3068.59 % |
04/2025 | 121,951 WABI | ▲ 171.11 % |
05/2025 | 134,251 WABI | ▲ 10.09 % |
SONM/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 222.03 WABI |
Tối đa | 593.61 WABI |
Bình quân gia quyền | 385.15 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.481759 WABI |
Tối đa | 593.61 WABI |
Bình quân gia quyền | 160.72 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.030416 WABI |
Tối đa | 593.61 WABI |
Bình quân gia quyền | 42.33 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến SNM/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: