Tỷ giá hối đoái Status chống lại Grin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/GRIN

Lịch sử thay đổi trong SNT/GRIN tỷ giá

SNT/GRIN tỷ giá

05 06, 2024
1 SNT = 0.89637622 GRIN
▼ -3.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Grin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SNT/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 19.34% (0.75112648 GRIN — 0.89637622 GRIN)

Thay đổi trong SNT/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 98.58% (0.45139941 GRIN — 0.89637622 GRIN)

Thay đổi trong SNT/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 94.05% (0.46192465 GRIN — 0.89637622 GRIN)

Thay đổi trong SNT/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 2492.44% (0.03457657 GRIN — 0.89637622 GRIN)

Status/Grin dự báo tỷ giá hối đoái

Status/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.90977256 GRIN ▲ 1.49 %
08/05 0.95801205 GRIN ▲ 5.3 %
09/05 0.92452976 GRIN ▼ -3.49 %
10/05 0.88018038 GRIN ▼ -4.8 %
11/05 0.9034726 GRIN ▲ 2.65 %
12/05 0.91929815 GRIN ▲ 1.75 %
13/05 0.86885891 GRIN ▼ -5.49 %
14/05 0.9083271 GRIN ▲ 4.54 %
15/05 0.95135023 GRIN ▲ 4.74 %
16/05 0.92307398 GRIN ▼ -2.97 %
17/05 0.91569349 GRIN ▼ -0.8 %
18/05 0.90707352 GRIN ▼ -0.94 %
19/05 0.91892263 GRIN ▲ 1.31 %
20/05 0.88900535 GRIN ▼ -3.26 %
21/05 0.9391838 GRIN ▲ 5.64 %
22/05 0.94968636 GRIN ▲ 1.12 %
23/05 0.99424492 GRIN ▲ 4.69 %
24/05 1.044172 GRIN ▲ 5.02 %
25/05 1.015857 GRIN ▼ -2.71 %
26/05 1.022545 GRIN ▲ 0.66 %
27/05 1.01257 GRIN ▼ -0.98 %
28/05 1.008169 GRIN ▼ -0.43 %
29/05 1.023566 GRIN ▲ 1.53 %
30/05 0.95744567 GRIN ▼ -6.46 %
31/05 0.95172261 GRIN ▼ -0.6 %
01/06 0.99807793 GRIN ▲ 4.87 %
02/06 1.002477 GRIN ▲ 0.44 %
03/06 1.030976 GRIN ▲ 2.84 %
04/06 1.059478 GRIN ▲ 2.76 %
05/06 1.095726 GRIN ▲ 3.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Status/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.94396955 GRIN ▲ 5.31 %
20/05 — 26/05 1.124414 GRIN ▲ 19.12 %
27/05 — 02/06 1.159379 GRIN ▲ 3.11 %
03/06 — 09/06 1.07313 GRIN ▼ -7.44 %
10/06 — 16/06 1.107548 GRIN ▲ 3.21 %
17/06 — 23/06 1.242265 GRIN ▲ 12.16 %
24/06 — 30/06 1.29798 GRIN ▲ 4.49 %
01/07 — 07/07 1.30684 GRIN ▲ 0.68 %
08/07 — 14/07 1.30997 GRIN ▲ 0.24 %
15/07 — 21/07 1.31426 GRIN ▲ 0.33 %
22/07 — 28/07 1.406573 GRIN ▲ 7.02 %
29/07 — 04/08 1.56769 GRIN ▲ 11.45 %

Status/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.085465 GRIN ▲ 21.09 %
07/2024 1.210671 GRIN ▲ 11.53 %
08/2024 1.154776 GRIN ▼ -4.62 %
09/2024 1.395938 GRIN ▲ 20.88 %
10/2024 2.530412 GRIN ▲ 81.27 %
11/2024 1.439094 GRIN ▼ -43.13 %
12/2024 0.48417149 GRIN ▼ -66.36 %
01/2025 0.39273543 GRIN ▼ -18.89 %
01/2025 0.60897344 GRIN ▲ 55.06 %
03/2025 0.69505188 GRIN ▲ 14.14 %
04/2025 0.700151 GRIN ▲ 0.73 %
05/2025 0.78014655 GRIN ▲ 11.43 %

Status/Grin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.72880741 GRIN
Tối đa 0.91193672 GRIN
Bình quân gia quyền 0.80942976 GRIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.45291322 GRIN
Tối đa 0.91193672 GRIN
Bình quân gia quyền 0.72029358 GRIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.38921279 GRIN
Tối đa 1.946655 GRIN
Bình quân gia quyền 0.76218745 GRIN

Chia sẻ một liên kết đến SNT/GRIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu