Tỷ giá hối đoái Status chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/LUN
Lịch sử thay đổi trong SNT/LUN tỷ giá
SNT/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 SNT = 1.036438 LUN
▼ -2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -22.14% (1.331146 LUN — 1.036438 LUN)
Thay đổi trong SNT/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -22.94% (1.34504 LUN — 1.036438 LUN)
Thay đổi trong SNT/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -22.94% (1.34504 LUN — 1.036438 LUN)
Thay đổi trong SNT/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 3670.62% (0.02748723 LUN — 1.036438 LUN)
Status/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.011436 LUN | ▼ -2.41 % |
22/05 | 1.000023 LUN | ▼ -1.13 % |
23/05 | 0.99902423 LUN | ▼ -0.1 % |
24/05 | 1.003259 LUN | ▲ 0.42 % |
25/05 | 1.006597 LUN | ▲ 0.33 % |
26/05 | 1.012567 LUN | ▲ 0.59 % |
27/05 | 1.011062 LUN | ▼ -0.15 % |
28/05 | 0.89807935 LUN | ▼ -11.17 % |
29/05 | 0.54393887 LUN | ▼ -39.43 % |
30/05 | 0.38805553 LUN | ▼ -28.66 % |
31/05 | 0.38800248 LUN | ▼ -0.01 % |
01/06 | 0.38600819 LUN | ▼ -0.51 % |
02/06 | 0.38070784 LUN | ▼ -1.37 % |
03/06 | 0.36891834 LUN | ▼ -3.1 % |
04/06 | 0.36298996 LUN | ▼ -1.61 % |
05/06 | 0.35435628 LUN | ▼ -2.38 % |
06/06 | 0.35216054 LUN | ▼ -0.62 % |
07/06 | 0.35453653 LUN | ▲ 0.67 % |
08/06 | 0.35145159 LUN | ▼ -0.87 % |
09/06 | 0.62382708 LUN | ▲ 77.5 % |
10/06 | 0.9063615 LUN | ▲ 45.29 % |
11/06 | 0.87524161 LUN | ▼ -3.43 % |
12/06 | 0.87821046 LUN | ▲ 0.34 % |
13/06 | 0.87434697 LUN | ▼ -0.44 % |
14/06 | 0.87058101 LUN | ▼ -0.43 % |
15/06 | 0.8682982 LUN | ▼ -0.26 % |
16/06 | 0.86162904 LUN | ▼ -0.77 % |
17/06 | 0.85348226 LUN | ▼ -0.95 % |
18/06 | 0.86767658 LUN | ▲ 1.66 % |
19/06 | 0.8896472 LUN | ▲ 2.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.044131 LUN | ▲ 0.74 % |
03/06 — 09/06 | 1.036012 LUN | ▼ -0.78 % |
10/06 — 16/06 | 1.018835 LUN | ▼ -1.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.32640935 LUN | ▼ -67.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.60223237 LUN | ▲ 84.5 % |
01/07 — 07/07 | 0.77160898 LUN | ▲ 28.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.78716684 LUN | ▲ 2.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.84216336 LUN | ▲ 6.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.8904139 LUN | ▲ 5.73 % |
29/07 — 04/08 | 0.90029992 LUN | ▲ 1.11 % |
05/08 — 11/08 | 1.912558 LUN | ▲ 112.44 % |
12/08 — 18/08 | 12.117 LUN | ▲ 533.55 % |
Status/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.168592 LUN | ▲ 12.75 % |
07/2024 | 1.236518 LUN | ▲ 5.81 % |
08/2024 | 0.51338469 LUN | ▼ -58.48 % |
09/2024 | 2.859136 LUN | ▲ 456.92 % |
10/2024 | 5.919736 LUN | ▲ 107.05 % |
11/2024 | 6.161716 LUN | ▲ 4.09 % |
12/2024 | 4.938984 LUN | ▼ -19.84 % |
01/2025 | 73.5414 LUN | ▲ 1389 % |
02/2025 | 80.9598 LUN | ▲ 10.09 % |
03/2025 | 38.6773 LUN | ▼ -52.23 % |
04/2025 | 53.6521 LUN | ▲ 38.72 % |
Status/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.46409594 LUN |
Tối đa | 1.331146 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.91213873 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.46409594 LUN |
Tối đa | 1.490539 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.065359 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.46409594 LUN |
Tối đa | 1.490539 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.065359 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: