Tỷ giá hối đoái Status chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/MITH
Lịch sử thay đổi trong SNT/MITH tỷ giá
SNT/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 SNT = 48.7082 MITH
▼ -1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -11.59% (55.0966 MITH — 48.7082 MITH)
Thay đổi trong SNT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 6.67% (45.6643 MITH — 48.7082 MITH)
Thay đổi trong SNT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 284.32% (12.6739 MITH — 48.7082 MITH)
Thay đổi trong SNT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 890.57% (4.91721 MITH — 48.7082 MITH)
Status/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 46.2554 MITH | ▼ -5.04 % |
19/05 | 46.2651 MITH | ▲ 0.02 % |
20/05 | 47.1535 MITH | ▲ 1.92 % |
21/05 | 46.986 MITH | ▼ -0.36 % |
22/05 | 48.9604 MITH | ▲ 4.2 % |
23/05 | 50.7441 MITH | ▲ 3.64 % |
24/05 | 52.5662 MITH | ▲ 3.59 % |
25/05 | 52.6742 MITH | ▲ 0.21 % |
26/05 | 55.1548 MITH | ▲ 4.71 % |
27/05 | 55.9238 MITH | ▲ 1.39 % |
28/05 | 48.4087 MITH | ▼ -13.44 % |
29/05 | 46.6976 MITH | ▼ -3.53 % |
30/05 | 44.1907 MITH | ▼ -5.37 % |
31/05 | 44.983 MITH | ▲ 1.79 % |
01/06 | 45.4635 MITH | ▲ 1.07 % |
02/06 | 44.1367 MITH | ▼ -2.92 % |
03/06 | 46.1727 MITH | ▲ 4.61 % |
04/06 | 43.3775 MITH | ▼ -6.05 % |
05/06 | 42.3293 MITH | ▼ -2.42 % |
06/06 | 41.58 MITH | ▼ -1.77 % |
07/06 | 41.1571 MITH | ▼ -1.02 % |
08/06 | 41.5036 MITH | ▲ 0.84 % |
09/06 | 41.2675 MITH | ▼ -0.57 % |
10/06 | 40.7854 MITH | ▼ -1.17 % |
11/06 | 41.341 MITH | ▲ 1.36 % |
12/06 | 42.7296 MITH | ▲ 3.36 % |
13/06 | 39.7751 MITH | ▼ -6.91 % |
14/06 | 40.0598 MITH | ▲ 0.72 % |
15/06 | 41.6241 MITH | ▲ 3.9 % |
16/06 | 42.3909 MITH | ▲ 1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46.2858 MITH | ▼ -4.97 % |
27/05 — 02/06 | 51.6368 MITH | ▲ 11.56 % |
03/06 — 09/06 | 48.8864 MITH | ▼ -5.33 % |
10/06 — 16/06 | 49.3617 MITH | ▲ 0.97 % |
17/06 — 23/06 | 52.2876 MITH | ▲ 5.93 % |
24/06 — 30/06 | 54.7403 MITH | ▲ 4.69 % |
01/07 — 07/07 | 68.1691 MITH | ▲ 24.53 % |
08/07 — 14/07 | 63.8054 MITH | ▼ -6.4 % |
15/07 — 21/07 | 61.3572 MITH | ▼ -3.84 % |
22/07 — 28/07 | 56.3497 MITH | ▼ -8.16 % |
29/07 — 04/08 | 56.1668 MITH | ▼ -0.32 % |
05/08 — 11/08 | 55.9824 MITH | ▼ -0.33 % |
Status/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.707 MITH | ▲ 10.26 % |
07/2024 | 58.2036 MITH | ▲ 8.37 % |
08/2024 | 47.6724 MITH | ▼ -18.09 % |
09/2024 | 60.5111 MITH | ▲ 26.93 % |
10/2024 | 290.79 MITH | ▲ 380.55 % |
11/2024 | 241.05 MITH | ▼ -17.1 % |
12/2024 | 150.48 MITH | ▼ -37.57 % |
01/2025 | 174.02 MITH | ▲ 15.64 % |
02/2025 | 176.54 MITH | ▲ 1.45 % |
03/2025 | 169.91 MITH | ▼ -3.76 % |
04/2025 | 200.43 MITH | ▲ 17.96 % |
05/2025 | 191.09 MITH | ▼ -4.66 % |
Status/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.2099 MITH |
Tối đa | 62.0896 MITH |
Bình quân gia quyền | 52.101 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.0798 MITH |
Tối đa | 63.6092 MITH |
Bình quân gia quyền | 46.7802 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.3287 MITH |
Tối đa | 102.13 MITH |
Bình quân gia quyền | 36.5779 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: