Tỷ giá hối đoái Status chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/NLG
Lịch sử thay đổi trong SNT/NLG tỷ giá
SNT/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 SNT = 9.7852 NLG
▲ 4.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Status tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -2.9% (10.0774 NLG — 9.7852 NLG)
Thay đổi trong SNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Status tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -14.11% (11.3923 NLG — 9.7852 NLG)
Thay đổi trong SNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Status tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 85.48% (5.275537 NLG — 9.7852 NLG)
Thay đổi trong SNT/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 530.93% (1.550906 NLG — 9.7852 NLG)
Status/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 9.834971 NLG | ▲ 0.51 % |
08/05 | 9.848658 NLG | ▲ 0.14 % |
09/05 | 8.294862 NLG | ▼ -15.78 % |
10/05 | 6.357259 NLG | ▼ -23.36 % |
11/05 | 6.439677 NLG | ▲ 1.3 % |
12/05 | 6.484206 NLG | ▲ 0.69 % |
13/05 | 7.364935 NLG | ▲ 13.58 % |
14/05 | 8.284396 NLG | ▲ 12.48 % |
15/05 | 8.378425 NLG | ▲ 1.14 % |
16/05 | 8.324929 NLG | ▼ -0.64 % |
17/05 | 8.320569 NLG | ▼ -0.05 % |
18/05 | 8.369961 NLG | ▲ 0.59 % |
19/05 | 8.330373 NLG | ▼ -0.47 % |
20/05 | 8.19139 NLG | ▼ -1.67 % |
21/05 | 8.199406 NLG | ▲ 0.1 % |
22/05 | 8.200497 NLG | ▲ 0.01 % |
23/05 | 7.619105 NLG | ▼ -7.09 % |
24/05 | 7.543846 NLG | ▼ -0.99 % |
25/05 | 7.742835 NLG | ▲ 2.64 % |
26/05 | 7.64897 NLG | ▼ -1.21 % |
27/05 | 7.327736 NLG | ▼ -4.2 % |
28/05 | 7.149336 NLG | ▼ -2.43 % |
29/05 | 7.406321 NLG | ▲ 3.59 % |
30/05 | 7.437511 NLG | ▲ 0.42 % |
31/05 | 7.369958 NLG | ▼ -0.91 % |
01/06 | 7.081715 NLG | ▼ -3.91 % |
02/06 | 7.675658 NLG | ▲ 8.39 % |
03/06 | 7.74641 NLG | ▲ 0.92 % |
04/06 | 7.5319 NLG | ▼ -2.77 % |
05/06 | 7.558889 NLG | ▲ 0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10.52 NLG | ▲ 7.51 % |
20/05 — 26/05 | 11.3059 NLG | ▲ 7.47 % |
27/05 — 02/06 | 8.272984 NLG | ▼ -26.83 % |
03/06 — 09/06 | 8.351135 NLG | ▲ 0.94 % |
10/06 — 16/06 | 10.4641 NLG | ▲ 25.3 % |
17/06 — 23/06 | 10.3832 NLG | ▼ -0.77 % |
24/06 — 30/06 | 10.1967 NLG | ▼ -1.8 % |
01/07 — 07/07 | 9.870773 NLG | ▼ -3.2 % |
08/07 — 14/07 | 9.823007 NLG | ▼ -0.48 % |
15/07 — 21/07 | 8.830382 NLG | ▼ -10.11 % |
22/07 — 28/07 | 9.429358 NLG | ▲ 6.78 % |
29/07 — 04/08 | 9.489873 NLG | ▲ 0.64 % |
Status/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.600552 NLG | ▼ -1.89 % |
07/2024 | 12.5563 NLG | ▲ 30.79 % |
08/2024 | 13.0619 NLG | ▲ 4.03 % |
09/2024 | 24.0637 NLG | ▲ 84.23 % |
10/2024 | 23.4927 NLG | ▼ -2.37 % |
11/2024 | 24.3962 NLG | ▲ 3.85 % |
12/2024 | 22.919 NLG | ▼ -6.06 % |
01/2025 | 18.9061 NLG | ▼ -17.51 % |
01/2025 | 21.0882 NLG | ▲ 11.54 % |
03/2025 | 18.1482 NLG | ▼ -13.94 % |
04/2025 | 20.2107 NLG | ▲ 11.36 % |
05/2025 | 19.3604 NLG | ▼ -4.21 % |
Status/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.872396 NLG |
Tối đa | 10.0985 NLG |
Bình quân gia quyền | 9.218997 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.872396 NLG |
Tối đa | 15.4245 NLG |
Bình quân gia quyền | 10.2765 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.625066 NLG |
Tối đa | 15.4245 NLG |
Bình quân gia quyền | 9.178612 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: