Tỷ giá hối đoái dollar Suriname chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SRD/LUN
Lịch sử thay đổi trong SRD/LUN tỷ giá
SRD/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 SRD = 1.13962 LUN
▲ 1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Suriname/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Suriname chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SRD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SRD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Suriname/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SRD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -7.87% (1.237003 LUN — 1.13962 LUN)
Thay đổi trong SRD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -19.85% (1.421891 LUN — 1.13962 LUN)
Thay đổi trong SRD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -19.85% (1.421891 LUN — 1.13962 LUN)
Thay đổi trong SRD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 431.83% (0.21428114 LUN — 1.13962 LUN)
dollar Suriname/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Suriname/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.124813 LUN | ▼ -1.3 % |
22/05 | 1.114712 LUN | ▼ -0.9 % |
23/05 | 1.102654 LUN | ▼ -1.08 % |
24/05 | 1.110483 LUN | ▲ 0.71 % |
25/05 | 1.112054 LUN | ▲ 0.14 % |
26/05 | 1.122231 LUN | ▲ 0.92 % |
27/05 | 1.118622 LUN | ▼ -0.32 % |
28/05 | 1.008537 LUN | ▼ -9.84 % |
29/05 | 0.63522081 LUN | ▼ -37.02 % |
30/05 | 0.44539348 LUN | ▼ -29.88 % |
31/05 | 0.45463309 LUN | ▲ 2.07 % |
01/06 | 0.45198897 LUN | ▼ -0.58 % |
02/06 | 0.45552981 LUN | ▲ 0.78 % |
03/06 | 0.45339954 LUN | ▼ -0.47 % |
04/06 | 0.438564 LUN | ▼ -3.27 % |
05/06 | 0.42466619 LUN | ▼ -3.17 % |
06/06 | 0.41796444 LUN | ▼ -1.58 % |
07/06 | 0.41879649 LUN | ▲ 0.2 % |
08/06 | 0.41727991 LUN | ▼ -0.36 % |
09/06 | 0.76369013 LUN | ▲ 83.02 % |
10/06 | 1.118001 LUN | ▲ 46.39 % |
11/06 | 1.079415 LUN | ▼ -3.45 % |
12/06 | 1.072539 LUN | ▼ -0.64 % |
13/06 | 1.065112 LUN | ▼ -0.69 % |
14/06 | 1.070175 LUN | ▲ 0.48 % |
15/06 | 1.082778 LUN | ▲ 1.18 % |
16/06 | 1.114819 LUN | ▲ 2.96 % |
17/06 | 1.126508 LUN | ▲ 1.05 % |
18/06 | 1.113275 LUN | ▼ -1.17 % |
19/06 | 1.110711 LUN | ▼ -0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Suriname/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Suriname/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.098031 LUN | ▼ -3.65 % |
03/06 — 09/06 | 1.042835 LUN | ▼ -5.03 % |
10/06 — 16/06 | 1.004597 LUN | ▼ -3.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.34527731 LUN | ▼ -65.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.65403348 LUN | ▲ 89.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.87500626 LUN | ▲ 33.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.87558207 LUN | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 0.95400017 LUN | ▲ 8.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.91906093 LUN | ▼ -3.66 % |
29/07 — 04/08 | 0.87369343 LUN | ▼ -4.94 % |
05/08 — 11/08 | 1.289069 LUN | ▲ 47.54 % |
12/08 — 18/08 | 4.01758 LUN | ▲ 211.67 % |
dollar Suriname/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.88611283 LUN | ▼ -22.24 % |
07/2024 | 0.67372342 LUN | ▼ -23.97 % |
08/2024 | 0.4172909 LUN | ▼ -38.06 % |
09/2024 | 1.937936 LUN | ▲ 364.41 % |
10/2024 | 3.800454 LUN | ▲ 96.11 % |
11/2024 | 2.794355 LUN | ▼ -26.47 % |
12/2024 | 2.557885 LUN | ▼ -8.46 % |
01/2025 | 11.3068 LUN | ▲ 342.04 % |
02/2025 | 10.3489 LUN | ▼ -8.47 % |
03/2025 | 5.660693 LUN | ▼ -45.3 % |
04/2025 | 8.06708 LUN | ▲ 42.51 % |
dollar Suriname/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.46374498 LUN |
Tối đa | 1.237004 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.9060855 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.46374498 LUN |
Tối đa | 1.40674 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.051832 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.46374498 LUN |
Tối đa | 1.40674 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.051832 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến SRD/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: