Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/NLG

Lịch sử thay đổi trong SVC/NLG tỷ giá

SVC/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 SVC = 51.3656 NLG
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SVC/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 21.98% (42.109 NLG — 51.3656 NLG)

Thay đổi trong SVC/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.73% (44.7701 NLG — 51.3656 NLG)

Thay đổi trong SVC/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 679.24% (6.591733 NLG — 51.3656 NLG)

Thay đổi trong SVC/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 395.57% (10.3649 NLG — 51.3656 NLG)

colón El Salvador/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

colón El Salvador/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 50.9767 NLG ▼ -0.76 %
19/05 50.3566 NLG ▼ -1.22 %
20/05 44.0686 NLG ▼ -12.49 %
21/05 35.977 NLG ▼ -18.36 %
22/05 36.0977 NLG ▲ 0.34 %
23/05 35.5047 NLG ▼ -1.64 %
24/05 44.284 NLG ▲ 24.73 %
25/05 54.6003 NLG ▲ 23.3 %
26/05 54.6263 NLG ▲ 0.05 %
27/05 55.2142 NLG ▲ 1.08 %
28/05 55.4862 NLG ▲ 0.49 %
29/05 53.9407 NLG ▼ -2.79 %
30/05 52.468 NLG ▼ -2.73 %
31/05 53.0491 NLG ▲ 1.11 %
01/06 53.663 NLG ▲ 1.16 %
02/06 56.8584 NLG ▲ 5.95 %
03/06 68.4569 NLG ▲ 20.4 %
04/06 67.5943 NLG ▼ -1.26 %
05/06 68.0024 NLG ▲ 0.6 %
06/06 68.7954 NLG ▲ 1.17 %
07/06 69.7178 NLG ▲ 1.34 %
08/06 70.1951 NLG ▲ 0.68 %
09/06 69.137 NLG ▼ -1.51 %
10/06 68.911 NLG ▼ -0.33 %
11/06 69.4667 NLG ▲ 0.81 %
12/06 66.9313 NLG ▼ -3.65 %
13/06 69.822 NLG ▲ 4.32 %
14/06 70.9923 NLG ▲ 1.68 %
15/06 73.0607 NLG ▲ 2.91 %
16/06 74.075 NLG ▲ 1.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

colón El Salvador/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 49.1754 NLG ▼ -4.26 %
27/05 — 02/06 65.1055 NLG ▲ 32.39 %
03/06 — 09/06 39.8192 NLG ▼ -38.84 %
10/06 — 16/06 41.8957 NLG ▲ 5.21 %
17/06 — 23/06 50.318 NLG ▲ 20.1 %
24/06 — 30/06 50.1728 NLG ▼ -0.29 %
01/07 — 07/07 50.329 NLG ▲ 0.31 %
08/07 — 14/07 47.5712 NLG ▼ -5.48 %
15/07 — 21/07 47.4798 NLG ▼ -0.19 %
22/07 — 28/07 61.8988 NLG ▲ 30.37 %
29/07 — 04/08 62.8408 NLG ▲ 1.52 %
05/08 — 11/08 63.6209 NLG ▲ 1.24 %

colón El Salvador/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 50.2271 NLG ▼ -2.22 %
07/2024 99.3651 NLG ▲ 97.83 %
08/2024 87.7287 NLG ▼ -11.71 %
09/2024 114.66 NLG ▲ 30.7 %
10/2024 146.83 NLG ▲ 28.05 %
11/2024 207.43 NLG ▲ 41.28 %
12/2024 258.72 NLG ▲ 24.72 %
01/2025 169.5 NLG ▼ -34.48 %
02/2025 217.9 NLG ▲ 28.55 %
03/2025 177.46 NLG ▼ -18.56 %
04/2025 196.65 NLG ▲ 10.82 %
05/2025 244.75 NLG ▲ 24.46 %

colón El Salvador/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 27.7563 NLG
Tối đa 51.5249 NLG
Bình quân gia quyền 42.6617 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 27.7563 NLG
Tối đa 53.7546 NLG
Bình quân gia quyền 42.7185 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.826982 NLG
Tối đa 53.7546 NLG
Bình quân gia quyền 29.2165 NLG

Chia sẻ một liên kết đến SVC/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu