Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/ECA
Lịch sử thay đổi trong SYP/ECA tỷ giá
SYP/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 SYP = 30.1693 ECA
▲ 172.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 190.33% (10.3915 ECA — 30.1693 ECA)
Thay đổi trong SYP/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 279.05% (7.959197 ECA — 30.1693 ECA)
Thay đổi trong SYP/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.78% (9.898743 ECA — 30.1693 ECA)
Thay đổi trong SYP/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.78% (9.898743 ECA — 30.1693 ECA)
Bảng Syria/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 29.0135 ECA | ▼ -3.83 % |
22/05 | 28.228 ECA | ▼ -2.71 % |
23/05 | 28.3688 ECA | ▲ 0.5 % |
24/05 | 29.1536 ECA | ▲ 2.77 % |
25/05 | 29.433 ECA | ▲ 0.96 % |
26/05 | 30.1864 ECA | ▲ 2.56 % |
27/05 | 30.1691 ECA | ▼ -0.06 % |
28/05 | 28.1248 ECA | ▼ -6.78 % |
29/05 | 22.4967 ECA | ▼ -20.01 % |
30/05 | 22.3022 ECA | ▼ -0.86 % |
31/05 | 23.3088 ECA | ▲ 4.51 % |
01/06 | 24.2365 ECA | ▲ 3.98 % |
02/06 | 26.6145 ECA | ▲ 9.81 % |
03/06 | 25.8237 ECA | ▼ -2.97 % |
04/06 | 24.591 ECA | ▼ -4.77 % |
05/06 | 25.0739 ECA | ▲ 1.96 % |
06/06 | 27.0707 ECA | ▲ 7.96 % |
07/06 | 27.0353 ECA | ▼ -0.13 % |
08/06 | 26.0093 ECA | ▼ -3.8 % |
09/06 | 27.6999 ECA | ▲ 6.5 % |
10/06 | 26.4695 ECA | ▼ -4.44 % |
11/06 | 26.2954 ECA | ▼ -0.66 % |
12/06 | 25.4851 ECA | ▼ -3.08 % |
13/06 | 23.7615 ECA | ▼ -6.76 % |
14/06 | 23.0738 ECA | ▼ -2.89 % |
15/06 | 27.0691 ECA | ▲ 17.32 % |
16/06 | 26.3033 ECA | ▼ -2.83 % |
17/06 | 27.2973 ECA | ▲ 3.78 % |
18/06 | 31.1082 ECA | ▲ 13.96 % |
19/06 | 100.88 ECA | ▲ 224.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30.0017 ECA | ▼ -0.56 % |
03/06 — 09/06 | 34.8888 ECA | ▲ 16.29 % |
10/06 — 16/06 | 35.8887 ECA | ▲ 2.87 % |
17/06 — 23/06 | 42.4779 ECA | ▲ 18.36 % |
24/06 — 30/06 | 35.3663 ECA | ▼ -16.74 % |
01/07 — 07/07 | 39.4079 ECA | ▲ 11.43 % |
08/07 — 14/07 | 35.83 ECA | ▼ -9.08 % |
15/07 — 21/07 | 35.8958 ECA | ▲ 0.18 % |
22/07 — 28/07 | 31.2807 ECA | ▼ -12.86 % |
29/07 — 04/08 | 32.4033 ECA | ▲ 3.59 % |
05/08 — 11/08 | 31.4012 ECA | ▼ -3.09 % |
12/08 — 18/08 | 126.63 ECA | ▲ 303.25 % |
Bảng Syria/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.5868 ECA | ▲ 67.68 % |
07/2024 | 31.0192 ECA | ▼ -38.68 % |
08/2024 | 20.137 ECA | ▼ -35.08 % |
09/2024 | 11.8958 ECA | ▼ -40.93 % |
10/2024 | 25.8564 ECA | ▲ 117.36 % |
11/2024 | 33.4901 ECA | ▲ 29.52 % |
12/2024 | 30.9288 ECA | ▼ -7.65 % |
01/2025 | 106.87 ECA | ▲ 245.54 % |
Bảng Syria/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.01275 ECA |
Tối đa | 30.0454 ECA |
Bình quân gia quyền | 10.4438 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.755456 ECA |
Tối đa | 30.0454 ECA |
Bình quân gia quyền | 10.7218 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.476015 ECA |
Tối đa | 30.0454 ECA |
Bình quân gia quyền | 9.73243 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: