Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/MITH

Lịch sử thay đổi trong SYP/MITH tỷ giá

SYP/MITH tỷ giá

05 17, 2024
1 SYP = 0.5264417 MITH
▼ -1.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SYP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -76.73% (2.261919 MITH — 0.5264417 MITH)

Thay đổi trong SYP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 517.05% (0.08531642 MITH — 0.5264417 MITH)

Thay đổi trong SYP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 164.76% (0.1988344 MITH — 0.5264417 MITH)

Thay đổi trong SYP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -5.5% (0.5571035 MITH — 0.5264417 MITH)

Bảng Syria/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Syria/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.47577697 MITH ▼ -9.62 %
19/05 0.46555566 MITH ▼ -2.15 %
20/05 0.46083498 MITH ▼ -1.01 %
21/05 0.44977003 MITH ▼ -2.4 %
22/05 0.45434904 MITH ▲ 1.02 %
23/05 0.46227879 MITH ▲ 1.75 %
24/05 0.47781673 MITH ▲ 3.36 %
25/05 0.50816195 MITH ▲ 6.35 %
26/05 0.52621897 MITH ▲ 3.55 %
27/05 0.54526835 MITH ▲ 3.62 %
28/05 0.44353631 MITH ▼ -18.66 %
29/05 0.4201741 MITH ▼ -5.27 %
30/05 0.04302227 MITH ▼ -89.76 %
31/05 0.0713111 MITH ▲ 65.75 %
01/06 0.09436943 MITH ▲ 32.33 %
02/06 0.08881192 MITH ▼ -5.89 %
03/06 0.01930136 MITH ▼ -78.27 %
04/06 0.01795045 MITH ▼ -7 %
05/06 0.0176061 MITH ▼ -1.92 %
06/06 0.01794608 MITH ▲ 1.93 %
07/06 0.01807932 MITH ▲ 0.74 %
08/06 0.01801275 MITH ▼ -0.37 %
09/06 0.01794559 MITH ▼ -0.37 %
10/06 0.01805168 MITH ▲ 0.59 %
11/06 0.01836192 MITH ▲ 1.72 %
12/06 0.0185132 MITH ▲ 0.82 %
13/06 0.01854532 MITH ▲ 0.17 %
14/06 0.01863838 MITH ▲ 0.5 %
15/06 0.0189075 MITH ▲ 1.44 %
16/06 0.01931697 MITH ▲ 2.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Syria/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.50597238 MITH ▼ -3.89 %
27/05 — 02/06 0.52696561 MITH ▲ 4.15 %
03/06 — 09/06 10.9951 MITH ▲ 1986.49 %
10/06 — 16/06 9.062269 MITH ▼ -17.58 %
17/06 — 23/06 16.8027 MITH ▲ 85.41 %
24/06 — 30/06 12.7312 MITH ▼ -24.23 %
01/07 — 07/07 17.0764 MITH ▲ 34.13 %
08/07 — 14/07 13.4508 MITH ▼ -21.23 %
15/07 — 21/07 12.4168 MITH ▼ -7.69 %
22/07 — 28/07 2.488254 MITH ▼ -79.96 %
29/07 — 04/08 2.590053 MITH ▲ 4.09 %
05/08 — 11/08 2.682094 MITH ▲ 3.55 %

Bảng Syria/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.52834697 MITH ▲ 0.36 %
07/2024 0.08879524 MITH ▼ -83.19 %
08/2024 0.08831436 MITH ▼ -0.54 %
09/2024 0.09603088 MITH ▲ 8.74 %
10/2024 0.22137428 MITH ▲ 130.52 %
11/2024 0.22619509 MITH ▲ 2.18 %
12/2024 0.13315076 MITH ▼ -41.13 %
01/2025 0.19211399 MITH ▲ 44.28 %
02/2025 0.15252349 MITH ▼ -20.61 %
03/2025 5.116808 MITH ▲ 3254.77 %
04/2025 2.741133 MITH ▼ -46.43 %
05/2025 1.834395 MITH ▼ -33.08 %

Bảng Syria/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.50655698 MITH
Tối đa 2.29881 MITH
Bình quân gia quyền 1.042335 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06000381 MITH
Tối đa 3.128773 MITH
Bình quân gia quyền 0.94412083 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04180927 MITH
Tối đa 3.128773 MITH
Bình quân gia quyền 0.32552307 MITH

Chia sẻ một liên kết đến SYP/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu