Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/MTH
Lịch sử thay đổi trong SZL/MTH tỷ giá
SZL/MTH tỷ giá
05 17, 2024
1 SZL = 23.2677 MTH
▼ -4.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 1.54% (22.9153 MTH — 23.2677 MTH)
Thay đổi trong SZL/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 23.59% (18.827 MTH — 23.2677 MTH)
Thay đổi trong SZL/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 183.16% (8.217096 MTH — 23.2677 MTH)
Thay đổi trong SZL/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 133.4% (9.968885 MTH — 23.2677 MTH)
lilangeni Swaziland/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 22.6465 MTH | ▼ -2.67 % |
19/05 | 22.5259 MTH | ▼ -0.53 % |
20/05 | 21.1555 MTH | ▼ -6.08 % |
21/05 | 22.9197 MTH | ▲ 8.34 % |
22/05 | 22.9545 MTH | ▲ 0.15 % |
23/05 | 23.3115 MTH | ▲ 1.56 % |
24/05 | 23.4998 MTH | ▲ 0.81 % |
25/05 | 24.2075 MTH | ▲ 3.01 % |
26/05 | 24.6391 MTH | ▲ 1.78 % |
27/05 | 25.2753 MTH | ▲ 2.58 % |
28/05 | 24.9119 MTH | ▼ -1.44 % |
29/05 | 26.281 MTH | ▲ 5.5 % |
30/05 | 27.4027 MTH | ▲ 4.27 % |
31/05 | 28.2661 MTH | ▲ 3.15 % |
01/06 | 26.8424 MTH | ▼ -5.04 % |
02/06 | 24.634 MTH | ▼ -8.23 % |
03/06 | 25.0394 MTH | ▲ 1.65 % |
04/06 | 24.6466 MTH | ▼ -1.57 % |
05/06 | 24.8546 MTH | ▲ 0.84 % |
06/06 | 25.0179 MTH | ▲ 0.66 % |
07/06 | 25.299 MTH | ▲ 1.12 % |
08/06 | 25.5685 MTH | ▲ 1.07 % |
09/06 | 26.2079 MTH | ▲ 2.5 % |
10/06 | 26.7569 MTH | ▲ 2.09 % |
11/06 | 26.5348 MTH | ▼ -0.83 % |
12/06 | 26.4303 MTH | ▼ -0.39 % |
13/06 | 26.6169 MTH | ▲ 0.71 % |
14/06 | 26.7165 MTH | ▲ 0.37 % |
15/06 | 26.1918 MTH | ▼ -1.96 % |
16/06 | 25.5757 MTH | ▼ -2.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23.2675 MTH | ▼ -0 % |
27/05 — 02/06 | 26.8068 MTH | ▲ 15.21 % |
03/06 — 09/06 | 30.4803 MTH | ▲ 13.7 % |
10/06 — 16/06 | 34.4998 MTH | ▲ 13.19 % |
17/06 — 23/06 | 30.4096 MTH | ▼ -11.86 % |
24/06 — 30/06 | 38.5072 MTH | ▲ 26.63 % |
01/07 — 07/07 | 41.1228 MTH | ▲ 6.79 % |
08/07 — 14/07 | 39.0497 MTH | ▼ -5.04 % |
15/07 — 21/07 | 45.2002 MTH | ▲ 15.75 % |
22/07 — 28/07 | 40.7613 MTH | ▼ -9.82 % |
29/07 — 04/08 | 43.6853 MTH | ▲ 7.17 % |
05/08 — 11/08 | 42.4414 MTH | ▼ -2.85 % |
lilangeni Swaziland/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.1744 MTH | ▲ 8.19 % |
07/2024 | 18.376 MTH | ▼ -27.01 % |
08/2024 | 19.2307 MTH | ▲ 4.65 % |
09/2024 | 25.334 MTH | ▲ 31.74 % |
10/2024 | 17.1742 MTH | ▼ -32.21 % |
11/2024 | 18.675 MTH | ▲ 8.74 % |
12/2024 | 26.4987 MTH | ▲ 41.89 % |
01/2025 | 61.9313 MTH | ▲ 133.71 % |
02/2025 | 31.068 MTH | ▼ -49.83 % |
03/2025 | 46.7108 MTH | ▲ 50.35 % |
04/2025 | 67.2881 MTH | ▲ 44.05 % |
05/2025 | 62.1487 MTH | ▼ -7.64 % |
lilangeni Swaziland/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.1631 MTH |
Tối đa | 25.1516 MTH |
Bình quân gia quyền | 23.2721 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.7812 MTH |
Tối đa | 25.1516 MTH |
Bình quân gia quyền | 19.7662 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.113992 MTH |
Tối đa | 25.1516 MTH |
Bình quân gia quyền | 13.5533 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: