Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/MTL

Lịch sử thay đổi trong SZL/MTL tỷ giá

SZL/MTL tỷ giá

06 03, 2024
1 SZL = 0.03400591 MTL
▲ 5.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SZL/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 5.74% (0.03215931 MTL — 0.03400591 MTL)

Thay đổi trong SZL/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 63.88% (0.02075041 MTL — 0.03400591 MTL)

Thay đổi trong SZL/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.07% (0.04254276 MTL — 0.03400591 MTL)

Thay đổi trong SZL/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -84.54% (0.2199181 MTL — 0.03400591 MTL)

lilangeni Swaziland/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

lilangeni Swaziland/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.03387845 MTL ▼ -0.37 %
05/06 0.03385992 MTL ▼ -0.05 %
06/06 0.03390774 MTL ▲ 0.14 %
07/06 0.03322305 MTL ▼ -2.02 %
08/06 0.03233078 MTL ▼ -2.69 %
09/06 0.03169358 MTL ▼ -1.97 %
10/06 0.03235015 MTL ▲ 2.07 %
11/06 0.03304014 MTL ▲ 2.13 %
12/06 0.03401754 MTL ▲ 2.96 %
13/06 0.03413816 MTL ▲ 0.35 %
14/06 0.032622 MTL ▼ -4.44 %
15/06 0.03198256 MTL ▼ -1.96 %
16/06 0.03066809 MTL ▼ -4.11 %
17/06 0.03030461 MTL ▼ -1.19 %
18/06 0.03180268 MTL ▲ 4.94 %
19/06 0.03169453 MTL ▼ -0.34 %
20/06 0.03071411 MTL ▼ -3.09 %
21/06 0.03059701 MTL ▼ -0.38 %
22/06 0.03180464 MTL ▲ 3.95 %
23/06 0.03164486 MTL ▼ -0.5 %
24/06 0.03115055 MTL ▼ -1.56 %
25/06 0.0314175 MTL ▲ 0.86 %
26/06 0.03145351 MTL ▲ 0.11 %
27/06 0.0313756 MTL ▼ -0.25 %
28/06 0.03160114 MTL ▲ 0.72 %
29/06 0.03124928 MTL ▼ -1.11 %
30/06 0.0318555 MTL ▲ 1.94 %
01/07 0.03431069 MTL ▲ 7.71 %
02/07 0.03460224 MTL ▲ 0.85 %
03/07 0.03454456 MTL ▼ -0.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lilangeni Swaziland/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.03412748 MTL ▲ 0.36 %
17/06 — 23/06 0.03084404 MTL ▼ -9.62 %
24/06 — 30/06 0.0311718 MTL ▲ 1.06 %
01/07 — 07/07 0.03263043 MTL ▲ 4.68 %
08/07 — 14/07 0.04644936 MTL ▲ 42.35 %
15/07 — 21/07 0.04266404 MTL ▼ -8.15 %
22/07 — 28/07 0.0447124 MTL ▲ 4.8 %
29/07 — 04/08 0.04450791 MTL ▼ -0.46 %
05/08 — 11/08 0.04394081 MTL ▼ -1.27 %
12/08 — 18/08 0.04116831 MTL ▼ -6.31 %
19/08 — 25/08 0.04051704 MTL ▼ -1.58 %
26/08 — 01/09 0.04556309 MTL ▲ 12.45 %

lilangeni Swaziland/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.03230204 MTL ▼ -5.01 %
08/2024 0.038333 MTL ▲ 18.67 %
09/2024 0.03271274 MTL ▼ -14.66 %
10/2024 0.02607314 MTL ▼ -20.3 %
10/2024 0.02497423 MTL ▼ -4.21 %
11/2024 0.02535633 MTL ▲ 1.53 %
12/2024 0.02841142 MTL ▲ 12.05 %
01/2025 0.01845803 MTL ▼ -35.03 %
02/2025 0.01669133 MTL ▼ -9.57 %
03/2025 0.02551732 MTL ▲ 52.88 %
04/2025 0.02358913 MTL ▼ -7.56 %
05/2025 0.02366299 MTL ▲ 0.31 %

lilangeni Swaziland/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0279858 MTL
Tối đa 0.03190509 MTL
Bình quân gia quyền 0.02985598 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02007714 MTL
Tối đa 0.03452583 MTL
Bình quân gia quyền 0.02813561 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02007714 MTL
Tối đa 0.05282732 MTL
Bình quân gia quyền 0.03544347 MTL

Chia sẻ một liên kết đến SZL/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu