Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/NLG
Lịch sử thay đổi trong SZL/NLG tỷ giá
SZL/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 SZL = 26.0531 NLG
▼ -0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 30.12% (20.0221 NLG — 26.0531 NLG)
Thay đổi trong SZL/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 13.47% (22.96 NLG — 26.0531 NLG)
Thay đổi trong SZL/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 626.26% (3.587316 NLG — 26.0531 NLG)
Thay đổi trong SZL/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 417.48% (5.034626 NLG — 26.0531 NLG)
lilangeni Swaziland/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 25.8168 NLG | ▼ -0.91 % |
19/05 | 25.5936 NLG | ▼ -0.86 % |
20/05 | 22.4352 NLG | ▼ -12.34 % |
21/05 | 18.5898 NLG | ▼ -17.14 % |
22/05 | 18.6684 NLG | ▲ 0.42 % |
23/05 | 18.4733 NLG | ▼ -1.04 % |
24/05 | 23.0416 NLG | ▲ 24.73 % |
25/05 | 27.7636 NLG | ▲ 20.49 % |
26/05 | 27.7824 NLG | ▲ 0.07 % |
27/05 | 28.3071 NLG | ▲ 1.89 % |
28/05 | 28.291 NLG | ▼ -0.06 % |
29/05 | 27.109 NLG | ▼ -4.18 % |
30/05 | 26.7013 NLG | ▼ -1.5 % |
31/05 | 27.1603 NLG | ▲ 1.72 % |
01/06 | 27.5869 NLG | ▲ 1.57 % |
02/06 | 29.5758 NLG | ▲ 7.21 % |
03/06 | 35.803 NLG | ▲ 21.05 % |
04/06 | 35.6765 NLG | ▼ -0.35 % |
05/06 | 36.1225 NLG | ▲ 1.25 % |
06/06 | 36.9715 NLG | ▲ 2.35 % |
07/06 | 37.5872 NLG | ▲ 1.67 % |
08/06 | 37.7861 NLG | ▲ 0.53 % |
09/06 | 37.1831 NLG | ▼ -1.6 % |
10/06 | 37.1978 NLG | ▲ 0.04 % |
11/06 | 37.2078 NLG | ▲ 0.03 % |
12/06 | 35.6458 NLG | ▼ -4.2 % |
13/06 | 37.2771 NLG | ▲ 4.58 % |
14/06 | 37.9023 NLG | ▲ 1.68 % |
15/06 | 39.18 NLG | ▲ 3.37 % |
16/06 | 39.5309 NLG | ▲ 0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.0256 NLG | ▼ -3.94 % |
27/05 — 02/06 | 32.7399 NLG | ▲ 30.83 % |
03/06 — 09/06 | 19.4826 NLG | ▼ -40.49 % |
10/06 — 16/06 | 20.3805 NLG | ▲ 4.61 % |
17/06 — 23/06 | 24.4357 NLG | ▲ 19.9 % |
24/06 — 30/06 | 24.3279 NLG | ▼ -0.44 % |
01/07 — 07/07 | 24.0424 NLG | ▼ -1.17 % |
08/07 — 14/07 | 22.905 NLG | ▼ -4.73 % |
15/07 — 21/07 | 23.2243 NLG | ▲ 1.39 % |
22/07 — 28/07 | 31.8174 NLG | ▲ 37 % |
29/07 — 04/08 | 32.2593 NLG | ▲ 1.39 % |
05/08 — 11/08 | 32.5177 NLG | ▲ 0.8 % |
lilangeni Swaziland/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.4755 NLG | ▼ -2.22 % |
07/2024 | 52.2636 NLG | ▲ 105.15 % |
08/2024 | 46.1198 NLG | ▼ -11.76 % |
09/2024 | 63.9951 NLG | ▲ 38.76 % |
10/2024 | 76.0201 NLG | ▲ 18.79 % |
11/2024 | 110.16 NLG | ▲ 44.9 % |
12/2024 | 131.78 NLG | ▲ 19.63 % |
01/2025 | 84.3411 NLG | ▼ -36 % |
02/2025 | 104.28 NLG | ▲ 23.64 % |
03/2025 | 79.0585 NLG | ▼ -24.19 % |
04/2025 | 86.7553 NLG | ▲ 9.74 % |
05/2025 | 112.57 NLG | ▲ 29.75 % |
lilangeni Swaziland/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.5472 NLG |
Tối đa | 26.0531 NLG |
Bình quân gia quyền | 21.033 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.5472 NLG |
Tối đa | 27.0166 NLG |
Bình quân gia quyền | 21.1444 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.721684 NLG |
Tối đa | 27.0166 NLG |
Bình quân gia quyền | 15.3881 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: