Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/NPXS
Lịch sử thay đổi trong SZL/NPXS tỷ giá
SZL/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 SZL = 18.8349 NPXS
▲ 4.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 98.19% (9.503236 NPXS — 18.8349 NPXS)
Thay đổi trong SZL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.32% (176.43 NPXS — 18.8349 NPXS)
Thay đổi trong SZL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.14% (488.51 NPXS — 18.8349 NPXS)
Thay đổi trong SZL/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.2% (496.07 NPXS — 18.8349 NPXS)
lilangeni Swaziland/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 18.7926 NPXS | ▼ -0.22 % |
07/05 | 20.6433 NPXS | ▲ 9.85 % |
08/05 | 18.7485 NPXS | ▼ -9.18 % |
09/05 | 17.1717 NPXS | ▼ -8.41 % |
10/05 | 15.952 NPXS | ▼ -7.1 % |
11/05 | 16.2001 NPXS | ▲ 1.56 % |
12/05 | 17.0871 NPXS | ▲ 5.48 % |
13/05 | 17.4851 NPXS | ▲ 2.33 % |
14/05 | 17.519 NPXS | ▲ 0.19 % |
15/05 | 16.7233 NPXS | ▼ -4.54 % |
16/05 | 17.8586 NPXS | ▲ 6.79 % |
17/05 | 19.0602 NPXS | ▲ 6.73 % |
18/05 | 19.344 NPXS | ▲ 1.49 % |
19/05 | 18.9252 NPXS | ▼ -2.16 % |
20/05 | 19.2785 NPXS | ▲ 1.87 % |
21/05 | 17.8595 NPXS | ▼ -7.36 % |
22/05 | 19.0929 NPXS | ▲ 6.91 % |
23/05 | 19.8883 NPXS | ▲ 4.17 % |
24/05 | 20.8327 NPXS | ▲ 4.75 % |
25/05 | 25.3914 NPXS | ▲ 21.88 % |
26/05 | 26.8491 NPXS | ▲ 5.74 % |
27/05 | 27.0369 NPXS | ▲ 0.7 % |
28/05 | 29.0093 NPXS | ▲ 7.3 % |
29/05 | 30.3602 NPXS | ▲ 4.66 % |
30/05 | 30.2773 NPXS | ▼ -0.27 % |
31/05 | 30.8593 NPXS | ▲ 1.92 % |
01/06 | 29.1265 NPXS | ▼ -5.62 % |
02/06 | 30.2106 NPXS | ▲ 3.72 % |
03/06 | 32.7616 NPXS | ▲ 8.44 % |
04/06 | 35.1505 NPXS | ▲ 7.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 16.843 NPXS | ▼ -10.58 % |
13/05 — 19/05 | 8.427094 NPXS | ▼ -49.97 % |
20/05 — 26/05 | 0.956852 NPXS | ▼ -88.65 % |
27/05 — 02/06 | 1.355149 NPXS | ▲ 41.63 % |
03/06 — 09/06 | 1.261549 NPXS | ▼ -6.91 % |
10/06 — 16/06 | 0.79768906 NPXS | ▼ -36.77 % |
17/06 — 23/06 | 0.31507229 NPXS | ▼ -60.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.28867385 NPXS | ▼ -8.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.32102166 NPXS | ▲ 11.21 % |
08/07 — 14/07 | 0.47880572 NPXS | ▲ 49.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.55972452 NPXS | ▲ 16.9 % |
22/07 — 28/07 | 0.5921305 NPXS | ▲ 5.79 % |
lilangeni Swaziland/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.9283 NPXS | ▲ 0.5 % |
07/2024 | 16.6476 NPXS | ▼ -12.05 % |
08/2024 | 12.6022 NPXS | ▼ -24.3 % |
09/2024 | 18.2625 NPXS | ▲ 44.92 % |
10/2024 | 19.4874 NPXS | ▲ 6.71 % |
11/2024 | 18.3316 NPXS | ▼ -5.93 % |
12/2024 | 16.1707 NPXS | ▼ -11.79 % |
12/2024 | 19.3087 NPXS | ▲ 19.41 % |
01/2025 | 3.86998 NPXS | ▼ -79.96 % |
03/2025 | 1.535075 NPXS | ▼ -60.33 % |
03/2025 | 0.32643247 NPXS | ▼ -78.74 % |
04/2025 | 0.73489599 NPXS | ▲ 125.13 % |
lilangeni Swaziland/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.136812 NPXS |
Tối đa | 17.9626 NPXS |
Bình quân gia quyền | 11.3943 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.136812 NPXS |
Tối đa | 203.45 NPXS |
Bình quân gia quyền | 54.1497 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.136812 NPXS |
Tối đa | 470.42 NPXS |
Bình quân gia quyền | 282.46 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: