Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/WABI

Lịch sử thay đổi trong SZL/WABI tỷ giá

SZL/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 SZL = 43.4319 WABI
▼ -2.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SZL/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 12.13% (38.7342 WABI — 43.4319 WABI)

Thay đổi trong SZL/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9663.4% (0.4448436 WABI — 43.4319 WABI)

Thay đổi trong SZL/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2659.91% (1.573668 WABI — 43.4319 WABI)

Thay đổi trong SZL/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5667.53% (0.7530409 WABI — 43.4319 WABI)

lilangeni Swaziland/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

lilangeni Swaziland/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 51.7514 WABI ▲ 19.16 %
19/05 47.2798 WABI ▼ -8.64 %
20/05 38.3766 WABI ▼ -18.83 %
21/05 52.8743 WABI ▲ 37.78 %
22/05 90.8284 WABI ▲ 71.78 %
23/05 95.2458 WABI ▲ 4.86 %
24/05 40.4644 WABI ▼ -57.52 %
25/05 78.9369 WABI ▲ 95.08 %
26/05 75.5385 WABI ▼ -4.31 %
27/05 36.3785 WABI ▼ -51.84 %
28/05 30.2035 WABI ▼ -16.97 %
29/05 20.8552 WABI ▼ -30.95 %
30/05 30.2406 WABI ▲ 45 %
31/05 52.343 WABI ▲ 73.09 %
01/06 42.0914 WABI ▼ -19.59 %
02/06 29.3026 WABI ▼ -30.38 %
03/06 30.6372 WABI ▲ 4.55 %
04/06 75.1529 WABI ▲ 145.3 %
05/06 77.7009 WABI ▲ 3.39 %
06/06 63.4441 WABI ▼ -18.35 %
07/06 62.7734 WABI ▼ -1.06 %
08/06 76.804 WABI ▲ 22.35 %
09/06 83.5647 WABI ▲ 8.8 %
10/06 84.0171 WABI ▲ 0.54 %
11/06 91.0464 WABI ▲ 8.37 %
12/06 90.7621 WABI ▼ -0.31 %
13/06 91.0932 WABI ▲ 0.36 %
14/06 91.4142 WABI ▲ 0.35 %
15/06 90.1755 WABI ▼ -1.36 %
16/06 87.6611 WABI ▼ -2.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lilangeni Swaziland/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 43.3671 WABI ▼ -0.15 %
27/05 — 02/06 47.9274 WABI ▲ 10.52 %
03/06 — 09/06 53.1506 WABI ▲ 10.9 %
10/06 — 16/06 191.41 WABI ▲ 260.12 %
17/06 — 23/06 569.37 WABI ▲ 197.47 %
24/06 — 30/06 887.72 WABI ▲ 55.91 %
01/07 — 07/07 1,684 WABI ▲ 89.65 %
08/07 — 14/07 4,289 WABI ▲ 154.78 %
15/07 — 21/07 979.61 WABI ▼ -77.16 %
22/07 — 28/07 1,650 WABI ▲ 68.43 %
29/07 — 04/08 2,316 WABI ▲ 40.34 %
05/08 — 11/08 2,239 WABI ▼ -3.3 %

lilangeni Swaziland/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 41.614 WABI ▼ -4.19 %
07/2024 29.7349 WABI ▼ -28.55 %
08/2024 20.8016 WABI ▼ -30.04 %
09/2024 7.730492 WABI ▼ -62.84 %
10/2024 8.793162 WABI ▲ 13.75 %
11/2024 8.153178 WABI ▼ -7.28 %
12/2024 9.833792 WABI ▲ 20.61 %
01/2025 7.998458 WABI ▼ -18.66 %
02/2025 6.414568 WABI ▼ -19.8 %
03/2025 227.12 WABI ▲ 3440.61 %
04/2025 605.26 WABI ▲ 166.5 %
05/2025 826.17 WABI ▲ 36.5 %

lilangeni Swaziland/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 18.6921 WABI
Tối đa 45.2989 WABI
Bình quân gia quyền 33.4061 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33821343 WABI
Tối đa 45.2989 WABI
Bình quân gia quyền 13.5167 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.29597672 WABI
Tối đa 45.2989 WABI
Bình quân gia quyền 3.994425 WABI

Chia sẻ một liên kết đến SZL/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu