Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/UGX
Lịch sử thay đổi trong TAAS/UGX tỷ giá
TAAS/UGX tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 3,091 UGX
▼ -18.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 5.73% (2,924 UGX — 3,091 UGX)
Thay đổi trong TAAS/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -15.36% (3,652 UGX — 3,091 UGX)
Thay đổi trong TAAS/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 99.22% (1,552 UGX — 3,091 UGX)
Thay đổi trong TAAS/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 99.22% (1,552 UGX — 3,091 UGX)
TaaS/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,375 UGX | ▲ 9.16 % |
23/05 | 2,826 UGX | ▼ -16.26 % |
24/05 | 2,952 UGX | ▲ 4.48 % |
25/05 | 4,144 UGX | ▲ 40.37 % |
26/05 | 4,687 UGX | ▲ 13.1 % |
27/05 | 4,429 UGX | ▼ -5.51 % |
28/05 | 4,410 UGX | ▼ -0.43 % |
29/05 | 4,673 UGX | ▲ 5.97 % |
30/05 | 4,817 UGX | ▲ 3.07 % |
31/05 | 4,173 UGX | ▼ -13.36 % |
01/06 | 3,952 UGX | ▼ -5.3 % |
02/06 | 4,016 UGX | ▲ 1.61 % |
03/06 | 3,564 UGX | ▼ -11.24 % |
04/06 | 3,795 UGX | ▲ 6.49 % |
05/06 | 3,791 UGX | ▼ -0.11 % |
06/06 | 3,719 UGX | ▼ -1.91 % |
07/06 | 3,612 UGX | ▼ -2.87 % |
08/06 | 3,562 UGX | ▼ -1.4 % |
09/06 | 3,613 UGX | ▲ 1.44 % |
10/06 | 3,579 UGX | ▼ -0.95 % |
11/06 | 3,632 UGX | ▲ 1.49 % |
12/06 | 3,454 UGX | ▼ -4.89 % |
13/06 | 3,487 UGX | ▲ 0.96 % |
14/06 | 3,362 UGX | ▼ -3.59 % |
15/06 | 3,584 UGX | ▲ 6.59 % |
16/06 | 3,978 UGX | ▲ 11 % |
17/06 | 4,118 UGX | ▲ 3.53 % |
18/06 | 4,095 UGX | ▼ -0.57 % |
19/06 | 3,980 UGX | ▼ -2.8 % |
20/06 | 4,075 UGX | ▲ 2.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,108 UGX | ▲ 0.54 % |
03/06 — 09/06 | 3,144 UGX | ▲ 1.16 % |
10/06 — 16/06 | 1,578 UGX | ▼ -49.8 % |
17/06 — 23/06 | 1,491 UGX | ▼ -5.53 % |
24/06 — 30/06 | 2,730 UGX | ▲ 83.07 % |
01/07 — 07/07 | 2,713 UGX | ▼ -0.61 % |
08/07 — 14/07 | 3,769 UGX | ▲ 38.9 % |
15/07 — 21/07 | 4,331 UGX | ▲ 14.91 % |
22/07 — 28/07 | 3,469 UGX | ▼ -19.91 % |
29/07 — 04/08 | 3,052 UGX | ▼ -12.01 % |
05/08 — 11/08 | 2,908 UGX | ▼ -4.72 % |
12/08 — 18/08 | 3,382 UGX | ▲ 16.32 % |
TaaS/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,306 UGX | ▲ 39.29 % |
07/2024 | 5,952 UGX | ▲ 38.22 % |
08/2024 | 2,616 UGX | ▼ -56.05 % |
09/2024 | 4,050 UGX | ▲ 54.81 % |
10/2024 | 4,821 UGX | ▲ 19.03 % |
11/2024 | 5,477 UGX | ▲ 13.62 % |
TaaS/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,543 UGX |
Tối đa | 4,890 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,536 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,034 UGX |
Tối đa | 5,973 UGX |
Bình quân gia quyền | 2,939 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,034 UGX |
Tối đa | 5,973 UGX |
Bình quân gia quyền | 2,783 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: