Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong TAU/2GIVE tỷ giá
TAU/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 TAU = 17.626 2GIVE
▼ -4.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -1.44% (17.8843 2GIVE — 17.626 2GIVE)
Thay đổi trong TAU/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -24.64% (23.3898 2GIVE — 17.626 2GIVE)
Thay đổi trong TAU/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -24.64% (23.3898 2GIVE — 17.626 2GIVE)
Thay đổi trong TAU/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -86.3% (128.69 2GIVE — 17.626 2GIVE)
Lamden/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 17.0558 2GIVE | ▼ -3.24 % |
22/05 | 17.3294 2GIVE | ▲ 1.6 % |
23/05 | 17.7383 2GIVE | ▲ 2.36 % |
24/05 | 17.9012 2GIVE | ▲ 0.92 % |
25/05 | 17.5069 2GIVE | ▼ -2.2 % |
26/05 | 18.7013 2GIVE | ▲ 6.82 % |
27/05 | 20.1377 2GIVE | ▲ 7.68 % |
28/05 | 19.6752 2GIVE | ▼ -2.3 % |
29/05 | 19.2594 2GIVE | ▼ -2.11 % |
30/05 | 19.5694 2GIVE | ▲ 1.61 % |
31/05 | 20.0644 2GIVE | ▲ 2.53 % |
01/06 | 18.2934 2GIVE | ▼ -8.83 % |
02/06 | 17.2868 2GIVE | ▼ -5.5 % |
03/06 | 16.0779 2GIVE | ▼ -6.99 % |
04/06 | 14.4899 2GIVE | ▼ -9.88 % |
05/06 | 15.3909 2GIVE | ▲ 6.22 % |
06/06 | 14.9988 2GIVE | ▼ -2.55 % |
07/06 | 15.1653 2GIVE | ▲ 1.11 % |
08/06 | 18.2162 2GIVE | ▲ 20.12 % |
09/06 | 21.0551 2GIVE | ▲ 15.58 % |
10/06 | 20.8277 2GIVE | ▼ -1.08 % |
11/06 | 20.5094 2GIVE | ▼ -1.53 % |
12/06 | 19.1858 2GIVE | ▼ -6.45 % |
13/06 | 17.9648 2GIVE | ▼ -6.36 % |
14/06 | 18.137 2GIVE | ▲ 0.96 % |
15/06 | 18.0425 2GIVE | ▼ -0.52 % |
16/06 | 17.9724 2GIVE | ▼ -0.39 % |
17/06 | 17.8443 2GIVE | ▼ -0.71 % |
18/06 | 17.598 2GIVE | ▼ -1.38 % |
19/06 | 17.6735 2GIVE | ▲ 0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.2839 2GIVE | ▼ -18.96 % |
03/06 — 09/06 | 14.1536 2GIVE | ▼ -0.91 % |
10/06 — 16/06 | 15.1468 2GIVE | ▲ 7.02 % |
17/06 — 23/06 | 14.3019 2GIVE | ▼ -5.58 % |
24/06 — 30/06 | 19.0696 2GIVE | ▲ 33.34 % |
01/07 — 07/07 | 16.0664 2GIVE | ▼ -15.75 % |
08/07 — 14/07 | 15.7998 2GIVE | ▼ -1.66 % |
15/07 — 21/07 | 16.2242 2GIVE | ▲ 2.69 % |
22/07 — 28/07 | 14.2105 2GIVE | ▼ -12.41 % |
29/07 — 04/08 | 14.52 2GIVE | ▲ 2.18 % |
05/08 — 11/08 | 18.3267 2GIVE | ▲ 26.22 % |
12/08 — 18/08 | -4.20387077 2GIVE | ▼ -122.94 % |
Lamden/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.9936 2GIVE | ▲ 24.78 % |
07/2024 | 24.5146 2GIVE | ▲ 11.46 % |
08/2024 | 26.4866 2GIVE | ▲ 8.04 % |
09/2024 | 86.8601 2GIVE | ▲ 227.94 % |
10/2024 | 174.21 2GIVE | ▲ 100.56 % |
11/2024 | 111.42 2GIVE | ▼ -36.04 % |
12/2024 | 57.3116 2GIVE | ▼ -48.56 % |
01/2025 | -14.16798404 2GIVE | ▼ -124.72 % |
02/2025 | -10.59424463 2GIVE | ▼ -25.22 % |
03/2025 | -13.55689167 2GIVE | ▲ 27.96 % |
04/2025 | -10.63863423 2GIVE | ▼ -21.53 % |
Lamden/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.9412 2GIVE |
Tối đa | 22.8835 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 19.1274 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.9412 2GIVE |
Tối đa | 23.1405 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 19.1423 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.9412 2GIVE |
Tối đa | 23.1405 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 19.1423 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: