Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/BRD

Lịch sử thay đổi trong TAU/BRD tỷ giá

TAU/BRD tỷ giá

05 11, 2023
1 TAU = 1.189809 BRD
▲ 19.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TAU/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 50.3% (0.791624 BRD — 1.189809 BRD)

Thay đổi trong TAU/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -11.51% (1.344556 BRD — 1.189809 BRD)

Thay đổi trong TAU/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 171.96% (0.43749077 BRD — 1.189809 BRD)

Thay đổi trong TAU/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 1022.1% (0.10603446 BRD — 1.189809 BRD)

Lamden/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

Lamden/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.107857 BRD ▼ -6.89 %
19/05 1.232538 BRD ▲ 11.25 %
20/05 1.236035 BRD ▲ 0.28 %
21/05 1.218146 BRD ▼ -1.45 %
22/05 1.09522 BRD ▼ -10.09 %
23/05 0.80256931 BRD ▼ -26.72 %
24/05 0.84001059 BRD ▲ 4.67 %
25/05 0.93488851 BRD ▲ 11.29 %
26/05 0.88571905 BRD ▼ -5.26 %
27/05 1.018728 BRD ▲ 15.02 %
28/05 0.9574232 BRD ▼ -6.02 %
29/05 0.95492489 BRD ▼ -0.26 %
30/05 0.71830672 BRD ▼ -24.78 %
31/05 0.86666328 BRD ▲ 20.65 %
01/06 0.65640478 BRD ▼ -24.26 %
02/06 0.81809071 BRD ▲ 24.63 %
03/06 1.00671 BRD ▲ 23.06 %
04/06 1.025059 BRD ▲ 1.82 %
05/06 1.063911 BRD ▲ 3.79 %
06/06 1.225226 BRD ▲ 15.16 %
07/06 1.173954 BRD ▼ -4.18 %
08/06 1.11924 BRD ▼ -4.66 %
09/06 1.144006 BRD ▲ 2.21 %
10/06 1.218915 BRD ▲ 6.55 %
11/06 0.96322504 BRD ▼ -20.98 %
12/06 0.97614988 BRD ▲ 1.34 %
13/06 0.92079367 BRD ▼ -5.67 %
14/06 1.120488 BRD ▲ 21.69 %
15/06 1.111159 BRD ▼ -0.83 %
16/06 0.99873823 BRD ▼ -10.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lamden/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.454475 BRD ▲ 22.24 %
27/05 — 02/06 1.179631 BRD ▼ -18.9 %
03/06 — 09/06 1.101048 BRD ▼ -6.66 %
10/06 — 16/06 1.148105 BRD ▲ 4.27 %
17/06 — 23/06 0.73630304 BRD ▼ -35.87 %
24/06 — 30/06 1.01105 BRD ▲ 37.31 %
01/07 — 07/07 0.77724991 BRD ▼ -23.12 %
08/07 — 14/07 0.7221702 BRD ▼ -7.09 %
15/07 — 21/07 1.193812 BRD ▲ 65.31 %
22/07 — 28/07 0.93697565 BRD ▼ -21.51 %
29/07 — 04/08 0.9610691 BRD ▲ 2.57 %
05/08 — 11/08 1.104134 BRD ▲ 14.89 %

Lamden/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.127058 BRD ▼ -5.27 %
07/2024 2.00345 BRD ▲ 77.76 %
08/2024 1.581058 BRD ▼ -21.08 %
09/2024 1.180687 BRD ▼ -25.32 %
10/2024 5.206272 BRD ▲ 340.95 %
11/2024 5.401913 BRD ▲ 3.76 %
12/2024 5.207749 BRD ▼ -3.59 %
01/2025 6.594824 BRD ▲ 26.63 %
02/2025 5.001703 BRD ▼ -24.16 %
03/2025 3.573005 BRD ▼ -28.56 %
04/2025 3.980475 BRD ▲ 11.4 %
05/2025 3.468252 BRD ▼ -12.87 %

Lamden/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.6469333 BRD
Tối đa 1.134813 BRD
Bình quân gia quyền 1.015266 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.6469333 BRD
Tối đa 1.401468 BRD
Bình quân gia quyền 1.043964 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.23619256 BRD
Tối đa 1.71088 BRD
Bình quân gia quyền 0.6619221 BRD

Chia sẻ một liên kết đến TAU/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu