Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/CMM
Lịch sử thay đổi trong TAU/CMM tỷ giá
TAU/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 TAU = 19.2822 CMM
▲ 8.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -27.14% (26.4656 CMM — 19.2822 CMM)
Thay đổi trong TAU/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -74.2% (74.7389 CMM — 19.2822 CMM)
Thay đổi trong TAU/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 117.66% (8.859021 CMM — 19.2822 CMM)
Thay đổi trong TAU/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 117.66% (8.859021 CMM — 19.2822 CMM)
Lamden/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 19.0121 CMM | ▼ -1.4 % |
19/05 | 18.8752 CMM | ▼ -0.72 % |
20/05 | 18.5905 CMM | ▼ -1.51 % |
21/05 | 17.586 CMM | ▼ -5.4 % |
22/05 | 16.5838 CMM | ▼ -5.7 % |
23/05 | 18.2541 CMM | ▲ 10.07 % |
24/05 | 17.9821 CMM | ▼ -1.49 % |
25/05 | 15.5591 CMM | ▼ -13.47 % |
26/05 | 16.0271 CMM | ▲ 3.01 % |
27/05 | 13.3916 CMM | ▼ -16.44 % |
28/05 | 12.4238 CMM | ▼ -7.23 % |
29/05 | 11.381 CMM | ▼ -8.39 % |
30/05 | 11.5566 CMM | ▲ 1.54 % |
31/05 | 12.8638 CMM | ▲ 11.31 % |
01/06 | 12.0493 CMM | ▼ -6.33 % |
02/06 | 11.7493 CMM | ▼ -2.49 % |
03/06 | 11.4513 CMM | ▼ -2.54 % |
04/06 | 12.998 CMM | ▲ 13.51 % |
05/06 | 14.3081 CMM | ▲ 10.08 % |
06/06 | 15.809 CMM | ▲ 10.49 % |
07/06 | 16.5762 CMM | ▲ 4.85 % |
08/06 | 15.975 CMM | ▼ -3.63 % |
09/06 | 14.0376 CMM | ▼ -12.13 % |
10/06 | 16.3253 CMM | ▲ 16.3 % |
11/06 | 11.5799 CMM | ▼ -29.07 % |
12/06 | 9.11666 CMM | ▼ -21.27 % |
13/06 | 10.7417 CMM | ▲ 17.82 % |
14/06 | 12.6951 CMM | ▲ 18.19 % |
15/06 | 12.2611 CMM | ▼ -3.42 % |
16/06 | 14.8489 CMM | ▲ 21.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.8406 CMM | ▲ 18.45 % |
27/05 — 02/06 | 18.6919 CMM | ▼ -18.16 % |
03/06 — 09/06 | 10.9716 CMM | ▼ -41.3 % |
10/06 — 16/06 | 11.0755 CMM | ▲ 0.95 % |
17/06 — 23/06 | 9.396081 CMM | ▼ -15.16 % |
24/06 — 30/06 | 9.401965 CMM | ▲ 0.06 % |
01/07 — 07/07 | 7.64861 CMM | ▼ -18.65 % |
08/07 — 14/07 | 6.615827 CMM | ▼ -13.5 % |
15/07 — 21/07 | 5.386606 CMM | ▼ -18.58 % |
22/07 — 28/07 | 3.959224 CMM | ▼ -26.5 % |
29/07 — 04/08 | 4.297246 CMM | ▲ 8.54 % |
05/08 — 11/08 | 4.929383 CMM | ▲ 14.71 % |
Lamden/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.9618 CMM | ▼ -6.85 % |
07/2024 | 24.1377 CMM | ▲ 34.38 % |
08/2024 | 28.7427 CMM | ▲ 19.08 % |
09/2024 | 88.21 CMM | ▲ 206.89 % |
10/2024 | 211.01 CMM | ▲ 139.21 % |
11/2024 | 104.27 CMM | ▼ -50.59 % |
12/2024 | 61.9734 CMM | ▼ -40.56 % |
01/2025 | 64.9917 CMM | ▲ 4.87 % |
Lamden/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.246 CMM |
Tối đa | 26.1813 CMM |
Bình quân gia quyền | 20.7695 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.246 CMM |
Tối đa | 100.68 CMM |
Bình quân gia quyền | 38.7638 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.51538 CMM |
Tối đa | 100.68 CMM |
Bình quân gia quyền | 26.9539 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: