Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/GIN
Lịch sử thay đổi trong TAU/GIN tỷ giá
TAU/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 TAU = 22.1825 GIN
▲ 8.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 33.14% (16.6611 GIN — 22.1825 GIN)
Thay đổi trong TAU/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -68.59% (70.6135 GIN — 22.1825 GIN)
Thay đổi trong TAU/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 596.96% (3.182731 GIN — 22.1825 GIN)
Thay đổi trong TAU/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 596.96% (3.182731 GIN — 22.1825 GIN)
Lamden/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 13.7389 GIN | ▼ -38.06 % |
19/05 | 13.9075 GIN | ▲ 1.23 % |
20/05 | 19.7552 GIN | ▲ 42.05 % |
21/05 | 19.0047 GIN | ▼ -3.8 % |
22/05 | 17.7525 GIN | ▼ -6.59 % |
23/05 | 16.0373 GIN | ▼ -9.66 % |
24/05 | 15.9042 GIN | ▼ -0.83 % |
25/05 | 17.2465 GIN | ▲ 8.44 % |
26/05 | 17.6509 GIN | ▲ 2.35 % |
27/05 | 15.2815 GIN | ▼ -13.42 % |
28/05 | 15.0199 GIN | ▼ -1.71 % |
29/05 | 16.0249 GIN | ▲ 6.69 % |
30/05 | 18.7237 GIN | ▲ 16.84 % |
31/05 | 20.5329 GIN | ▲ 9.66 % |
01/06 | 14.5278 GIN | ▼ -29.25 % |
02/06 | 22.4668 GIN | ▲ 54.65 % |
03/06 | 22.0913 GIN | ▼ -1.67 % |
04/06 | 24.0745 GIN | ▲ 8.98 % |
05/06 | 29.3339 GIN | ▲ 21.85 % |
06/06 | 31.9434 GIN | ▲ 8.9 % |
07/06 | 34.9891 GIN | ▲ 9.53 % |
08/06 | 36.4292 GIN | ▲ 4.12 % |
09/06 | 31.6732 GIN | ▼ -13.06 % |
10/06 | 36.1092 GIN | ▲ 14.01 % |
11/06 | 31.7262 GIN | ▼ -12.14 % |
12/06 | 23.3723 GIN | ▼ -26.33 % |
13/06 | 25.6701 GIN | ▲ 9.83 % |
14/06 | 31.8113 GIN | ▲ 23.92 % |
15/06 | 29.9274 GIN | ▼ -5.92 % |
16/06 | 35.6509 GIN | ▲ 19.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.0165 GIN | ▼ -23.29 % |
27/05 — 02/06 | 17.6123 GIN | ▲ 3.5 % |
03/06 — 09/06 | 12.2866 GIN | ▼ -30.24 % |
10/06 — 16/06 | 12.984 GIN | ▲ 5.68 % |
17/06 — 23/06 | 10.7459 GIN | ▼ -17.24 % |
24/06 — 30/06 | 5.712382 GIN | ▼ -46.84 % |
01/07 — 07/07 | 4.701145 GIN | ▼ -17.7 % |
08/07 — 14/07 | 2.835617 GIN | ▼ -39.68 % |
15/07 — 21/07 | 4.658318 GIN | ▲ 64.28 % |
22/07 — 28/07 | 5.184917 GIN | ▲ 11.3 % |
29/07 — 04/08 | 6.506582 GIN | ▲ 25.49 % |
05/08 — 11/08 | 7.371281 GIN | ▲ 13.29 % |
Lamden/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.2763 GIN | ▲ 9.44 % |
07/2024 | 24.2756 GIN | ▼ -0 % |
08/2024 | 16.619 GIN | ▼ -31.54 % |
09/2024 | 398.45 GIN | ▲ 2297.52 % |
10/2024 | 492.88 GIN | ▲ 23.7 % |
11/2024 | 343.06 GIN | ▼ -30.4 % |
12/2024 | 161.01 GIN | ▼ -53.07 % |
01/2025 | 307.52 GIN | ▲ 90.99 % |
Lamden/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.0053 GIN |
Tối đa | 29.0312 GIN |
Bình quân gia quyền | 18.1846 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.0053 GIN |
Tối đa | 92.9925 GIN |
Bình quân gia quyền | 32.8917 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.836976 GIN |
Tối đa | 92.9925 GIN |
Bình quân gia quyền | 23.4753 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: