Tỷ giá hối đoái Telcoin chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Telcoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TEL/TNB
Lịch sử thay đổi trong TEL/TNB tỷ giá
TEL/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 TEL = 25.0375 TNB
▼ -2.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Telcoin/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Telcoin chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TEL/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TEL/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Telcoin/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TEL/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 379.23% (5.224498 TNB — 25.0375 TNB)
Thay đổi trong TEL/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 374.68% (5.274592 TNB — 25.0375 TNB)
Thay đổi trong TEL/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 8487.71% (0.29155063 TNB — 25.0375 TNB)
Thay đổi trong TEL/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Telcoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 24034.05% (0.10374357 TNB — 25.0375 TNB)
Telcoin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Telcoin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 24.427 TNB | ▼ -2.44 % |
19/05 | 24.5625 TNB | ▲ 0.55 % |
20/05 | 24.1965 TNB | ▼ -1.49 % |
21/05 | 23.545 TNB | ▼ -2.69 % |
22/05 | 23.1813 TNB | ▼ -1.54 % |
23/05 | 23.0681 TNB | ▼ -0.49 % |
24/05 | 22.4078 TNB | ▼ -2.86 % |
25/05 | 22.3028 TNB | ▼ -0.47 % |
26/05 | 22.797 TNB | ▲ 2.22 % |
27/05 | 37.5477 TNB | ▲ 64.7 % |
28/05 | 85.4198 TNB | ▲ 127.5 % |
29/05 | 197.71 TNB | ▲ 131.46 % |
30/05 | 198.28 TNB | ▲ 0.28 % |
31/05 | 198.1 TNB | ▼ -0.09 % |
01/06 | 194.65 TNB | ▼ -1.74 % |
02/06 | 192.33 TNB | ▼ -1.19 % |
03/06 | 182.13 TNB | ▼ -5.3 % |
04/06 | 177.32 TNB | ▼ -2.64 % |
05/06 | 180.42 TNB | ▲ 1.75 % |
06/06 | 178.28 TNB | ▼ -1.19 % |
07/06 | 171.18 TNB | ▼ -3.98 % |
08/06 | 163.26 TNB | ▼ -4.62 % |
09/06 | 163.92 TNB | ▲ 0.4 % |
10/06 | 165.64 TNB | ▲ 1.05 % |
11/06 | 169.21 TNB | ▲ 2.15 % |
12/06 | 167.8 TNB | ▼ -0.83 % |
13/06 | 160.66 TNB | ▼ -4.26 % |
14/06 | 162.37 TNB | ▲ 1.07 % |
15/06 | 161.57 TNB | ▼ -0.49 % |
16/06 | 156.86 TNB | ▼ -2.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Telcoin/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Telcoin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.8498 TNB | ▼ -0.75 % |
27/05 — 02/06 | 23.7325 TNB | ▼ -4.5 % |
03/06 — 09/06 | 23.9047 TNB | ▲ 0.73 % |
10/06 — 16/06 | 23.233 TNB | ▼ -2.81 % |
17/06 — 23/06 | 23.8194 TNB | ▲ 2.52 % |
24/06 — 30/06 | 25.7914 TNB | ▲ 8.28 % |
01/07 — 07/07 | 24.8887 TNB | ▼ -3.5 % |
08/07 — 14/07 | 34.6224 TNB | ▲ 39.11 % |
15/07 — 21/07 | 183.85 TNB | ▲ 431.02 % |
22/07 — 28/07 | 167.36 TNB | ▼ -8.97 % |
29/07 — 04/08 | 154.92 TNB | ▼ -7.43 % |
05/08 — 11/08 | 146.47 TNB | ▼ -5.46 % |
Telcoin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.0878 TNB | ▼ -3.79 % |
07/2024 | 302.19 TNB | ▲ 1154.54 % |
08/2024 | 694.09 TNB | ▲ 129.68 % |
09/2024 | 493.47 TNB | ▼ -28.9 % |
10/2024 | 553.97 TNB | ▲ 12.26 % |
11/2024 | 803.71 TNB | ▲ 45.08 % |
12/2024 | 886.27 TNB | ▲ 10.27 % |
01/2025 | 671.85 TNB | ▼ -24.19 % |
02/2025 | 594.04 TNB | ▼ -11.58 % |
03/2025 | 557.68 TNB | ▼ -6.12 % |
04/2025 | 1,660 TNB | ▲ 197.69 % |
05/2025 | 2,414 TNB | ▲ 45.42 % |
Telcoin/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.116358 TNB |
Tối đa | 32.8607 TNB |
Bình quân gia quyền | 23.5189 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.997009 TNB |
Tối đa | 32.8607 TNB |
Bình quân gia quyền | 12.7053 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18261009 TNB |
Tối đa | 32.8607 TNB |
Bình quân gia quyền | 5.694201 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến TEL/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: