Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/PAYX
Lịch sử thay đổi trong TERN/PAYX tỷ giá
TERN/PAYX tỷ giá
11 23, 2020
1 TERN = 56.8503 PAYX
▲ 8.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TERN/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi -78.65% (266.23 PAYX — 56.8503 PAYX)
Thay đổi trong TERN/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 14861.8% (0.37996995 PAYX — 56.8503 PAYX)
Thay đổi trong TERN/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 19355.54% (0.2922064 PAYX — 56.8503 PAYX)
Thay đổi trong TERN/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 19355.54% (0.2922064 PAYX — 56.8503 PAYX)
Ternio/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
Ternio/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 39.0519 PAYX | ▼ -31.31 % |
19/05 | 34.5135 PAYX | ▼ -11.62 % |
20/05 | 34.5228 PAYX | ▲ 0.03 % |
21/05 | 22.2897 PAYX | ▼ -35.43 % |
22/05 | 17.8279 PAYX | ▼ -20.02 % |
23/05 | 16.9786 PAYX | ▼ -4.76 % |
24/05 | 19.8838 PAYX | ▲ 17.11 % |
25/05 | 20.7803 PAYX | ▲ 4.51 % |
26/05 | 19.8863 PAYX | ▼ -4.3 % |
27/05 | 28.5961 PAYX | ▲ 43.8 % |
28/05 | 26.4938 PAYX | ▼ -7.35 % |
29/05 | 28.9965 PAYX | ▲ 9.45 % |
30/05 | 25.8703 PAYX | ▼ -10.78 % |
31/05 | 32.2531 PAYX | ▲ 24.67 % |
01/06 | 21.7859 PAYX | ▼ -32.45 % |
02/06 | 0.44075479 PAYX | ▼ -97.98 % |
03/06 | 0.6314832 PAYX | ▲ 43.27 % |
04/06 | 0.43683491 PAYX | ▼ -30.82 % |
05/06 | 0.45378645 PAYX | ▲ 3.88 % |
06/06 | 0.45536469 PAYX | ▲ 0.35 % |
07/06 | 0.46652876 PAYX | ▲ 2.45 % |
08/06 | 0.48555855 PAYX | ▲ 4.08 % |
09/06 | 0.48154376 PAYX | ▼ -0.83 % |
10/06 | 0.41063245 PAYX | ▼ -14.73 % |
11/06 | 0.26856925 PAYX | ▼ -34.6 % |
12/06 | 0.32761651 PAYX | ▲ 21.99 % |
13/06 | 0.22333003 PAYX | ▼ -31.83 % |
14/06 | 0.20679148 PAYX | ▼ -7.41 % |
15/06 | 0.16049985 PAYX | ▼ -22.39 % |
16/06 | 0.12113125 PAYX | ▼ -24.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ternio/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 52.2042 PAYX | ▼ -8.17 % |
27/05 — 02/06 | 56.8788 PAYX | ▲ 8.95 % |
03/06 — 09/06 | 65.0318 PAYX | ▲ 14.33 % |
10/06 — 16/06 | 23,670 PAYX | ▲ 36297.8 % |
17/06 — 23/06 | 128,344 PAYX | ▲ 442.22 % |
24/06 — 30/06 | 537,395 PAYX | ▲ 318.71 % |
01/07 — 07/07 | 7,596,867 PAYX | ▲ 1313.65 % |
08/07 — 14/07 | 8,800,938 PAYX | ▲ 15.85 % |
15/07 — 21/07 | 3,858,420 PAYX | ▼ -56.16 % |
22/07 — 28/07 | -674,937.53154212 PAYX | ▼ -117.49 % |
29/07 — 04/08 | -735,855.78685386 PAYX | ▲ 9.03 % |
05/08 — 11/08 | -292,363.69710628 PAYX | ▼ -60.27 % |
Ternio/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.9379 PAYX | ▼ -13.92 % |
07/2024 | 44.0657 PAYX | ▼ -9.96 % |
08/2024 | 37.0968 PAYX | ▼ -15.81 % |
09/2024 | 83.4717 PAYX | ▲ 125.01 % |
10/2024 | 86.0009 PAYX | ▲ 3.03 % |
11/2024 | 39,980 PAYX | ▲ 46387.34 % |
12/2024 | 7,696,402 PAYX | ▲ 19150.85 % |
01/2025 | -2,166,062.05289094 PAYX | ▼ -128.14 % |
Ternio/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54.4127 PAYX |
Tối đa | 194,939 PAYX |
Bình quân gia quyền | 29,296 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.34005266 PAYX |
Tối đa | 271,523 PAYX |
Bình quân gia quyền | 20,540 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11384333 PAYX |
Tối đa | 271,523 PAYX |
Bình quân gia quyền | 7,608 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến TERN/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: