Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/MSR
Lịch sử thay đổi trong THB/MSR tỷ giá
THB/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 THB = 4.881069 MSR
▲ 4.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 41.49% (3.449805 MSR — 4.881069 MSR)
Thay đổi trong THB/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 22.34% (3.989826 MSR — 4.881069 MSR)
Thay đổi trong THB/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 22.34% (3.989826 MSR — 4.881069 MSR)
Thay đổi trong THB/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 67.01% (2.922564 MSR — 4.881069 MSR)
baht Thái/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5.251134 MSR | ▲ 7.58 % |
19/05 | 5.648334 MSR | ▲ 7.56 % |
20/05 | 5.313639 MSR | ▼ -5.93 % |
21/05 | 4.778013 MSR | ▼ -10.08 % |
22/05 | 4.984484 MSR | ▲ 4.32 % |
23/05 | 4.719081 MSR | ▼ -5.32 % |
24/05 | 4.674077 MSR | ▼ -0.95 % |
25/05 | 5.346439 MSR | ▲ 14.38 % |
26/05 | 6.315274 MSR | ▲ 18.12 % |
27/05 | 7.148983 MSR | ▲ 13.2 % |
28/05 | 6.996079 MSR | ▼ -2.14 % |
29/05 | 6.479306 MSR | ▼ -7.39 % |
30/05 | 6.079066 MSR | ▼ -6.18 % |
31/05 | 6.023405 MSR | ▼ -0.92 % |
01/06 | 5.759316 MSR | ▼ -4.38 % |
02/06 | 6.639792 MSR | ▲ 15.29 % |
03/06 | 6.324159 MSR | ▼ -4.75 % |
04/06 | 6.153964 MSR | ▼ -2.69 % |
05/06 | 5.763323 MSR | ▼ -6.35 % |
06/06 | 6.015554 MSR | ▲ 4.38 % |
07/06 | 6.480355 MSR | ▲ 7.73 % |
08/06 | 6.283362 MSR | ▼ -3.04 % |
09/06 | 6.092878 MSR | ▼ -3.03 % |
10/06 | 6.463029 MSR | ▲ 6.08 % |
11/06 | 6.967058 MSR | ▲ 7.8 % |
12/06 | 6.749474 MSR | ▼ -3.12 % |
13/06 | 6.416957 MSR | ▼ -4.93 % |
14/06 | 6.670519 MSR | ▲ 3.95 % |
15/06 | 6.563989 MSR | ▼ -1.6 % |
16/06 | 6.585149 MSR | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.606376 MSR | ▼ -5.63 % |
27/05 — 02/06 | 4.064988 MSR | ▼ -11.75 % |
03/06 — 09/06 | 3.891869 MSR | ▼ -4.26 % |
10/06 — 16/06 | 4.900135 MSR | ▲ 25.91 % |
17/06 — 23/06 | 4.995432 MSR | ▲ 1.94 % |
24/06 — 30/06 | 5.396522 MSR | ▲ 8.03 % |
01/07 — 07/07 | 5.474984 MSR | ▲ 1.45 % |
08/07 — 14/07 | 5.52828 MSR | ▲ 0.97 % |
15/07 — 21/07 | 5.028748 MSR | ▼ -9.04 % |
22/07 — 28/07 | 8.042212 MSR | ▲ 59.92 % |
29/07 — 04/08 | 6.783672 MSR | ▼ -15.65 % |
05/08 — 11/08 | 9.928161 MSR | ▲ 46.35 % |
baht Thái/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.553682 MSR | ▼ -6.71 % |
07/2024 | 4.535429 MSR | ▼ -0.4 % |
08/2024 | 3.982994 MSR | ▼ -12.18 % |
09/2024 | 2.458957 MSR | ▼ -38.26 % |
10/2024 | 3.396458 MSR | ▲ 38.13 % |
11/2024 | 3.53781 MSR | ▲ 4.16 % |
12/2024 | 3.265933 MSR | ▼ -7.68 % |
01/2025 | 6.459173 MSR | ▲ 97.77 % |
02/2025 | 6.540915 MSR | ▲ 1.27 % |
03/2025 | 6.928931 MSR | ▲ 5.93 % |
04/2025 | 7.471727 MSR | ▲ 7.83 % |
baht Thái/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.322742 MSR |
Tối đa | 4.671176 MSR |
Bình quân gia quyền | 4.23076 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.185116 MSR |
Tối đa | 4.671176 MSR |
Bình quân gia quyền | 4.063241 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.185116 MSR |
Tối đa | 4.671176 MSR |
Bình quân gia quyền | 4.063241 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến THB/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: