Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/MTL

Lịch sử thay đổi trong THB/MTL tỷ giá

THB/MTL tỷ giá

05 16, 2024
1 THB = 0.01457806 MTL
▼ -1.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong THB/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.49% (0.01810627 MTL — 0.01457806 MTL)

Thay đổi trong THB/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.3% (0.01701062 MTL — 0.01457806 MTL)

Thay đổi trong THB/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.29% (0.02819429 MTL — 0.01457806 MTL)

Thay đổi trong THB/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.91% (0.12056329 MTL — 0.01457806 MTL)

baht Thái/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

baht Thái/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01458119 MTL ▲ 0.02 %
19/05 0.01450755 MTL ▼ -0.51 %
20/05 0.01370198 MTL ▼ -5.55 %
21/05 0.01311705 MTL ▼ -4.27 %
22/05 0.01291499 MTL ▼ -1.54 %
23/05 0.01277623 MTL ▼ -1.07 %
24/05 0.01296896 MTL ▲ 1.51 %
25/05 0.01265014 MTL ▼ -2.46 %
26/05 0.01296531 MTL ▲ 2.49 %
27/05 0.01237347 MTL ▼ -4.56 %
28/05 0.01274348 MTL ▲ 2.99 %
29/05 0.01265967 MTL ▼ -0.66 %
30/05 0.01324751 MTL ▲ 4.64 %
31/05 0.0136106 MTL ▲ 2.74 %
01/06 0.01376056 MTL ▲ 1.1 %
02/06 0.01358612 MTL ▼ -1.27 %
03/06 0.01332047 MTL ▼ -1.96 %
04/06 0.01282645 MTL ▼ -3.71 %
05/06 0.01278959 MTL ▼ -0.29 %
06/06 0.01279643 MTL ▲ 0.05 %
07/06 0.01278005 MTL ▼ -0.13 %
08/06 0.01252562 MTL ▼ -1.99 %
09/06 0.01227501 MTL ▼ -2 %
10/06 0.01194993 MTL ▼ -2.65 %
11/06 0.01234979 MTL ▲ 3.35 %
12/06 0.01262107 MTL ▲ 2.2 %
13/06 0.01294681 MTL ▲ 2.58 %
14/06 0.01304587 MTL ▲ 0.77 %
15/06 0.01244498 MTL ▼ -4.61 %
16/06 0.01231703 MTL ▼ -1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

baht Thái/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01370249 MTL ▼ -6.01 %
27/05 — 02/06 0.01173515 MTL ▼ -14.36 %
03/06 — 09/06 0.01324634 MTL ▲ 12.88 %
10/06 — 16/06 0.01235802 MTL ▼ -6.71 %
17/06 — 23/06 0.01249444 MTL ▲ 1.1 %
24/06 — 30/06 0.01288516 MTL ▲ 3.13 %
01/07 — 07/07 0.01619176 MTL ▲ 25.66 %
08/07 — 14/07 0.01492103 MTL ▼ -7.85 %
15/07 — 21/07 0.01574639 MTL ▲ 5.53 %
22/07 — 28/07 0.01546602 MTL ▼ -1.78 %
29/07 — 04/08 0.01520608 MTL ▼ -1.68 %
05/08 — 11/08 0.01459906 MTL ▼ -3.99 %

baht Thái/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01477478 MTL ▲ 1.35 %
07/2024 0.01431223 MTL ▼ -3.13 %
08/2024 0.01721511 MTL ▲ 20.28 %
09/2024 0.01390825 MTL ▼ -19.21 %
10/2024 0.01218481 MTL ▼ -12.39 %
11/2024 0.01214323 MTL ▼ -0.34 %
12/2024 0.01233867 MTL ▲ 1.61 %
01/2025 0.01384267 MTL ▲ 12.19 %
02/2025 0.00990793 MTL ▼ -28.42 %
03/2025 0.00786896 MTL ▼ -20.58 %
04/2025 0.01029213 MTL ▲ 30.79 %
05/2025 0.00929121 MTL ▼ -9.73 %

baht Thái/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01486098 MTL
Tối đa 0.01757487 MTL
Bình quân gia quyền 0.01598987 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01061884 MTL
Tối đa 0.01790433 MTL
Bình quân gia quyền 0.01466648 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01061884 MTL
Tối đa 0.0285936 MTL
Bình quân gia quyền 0.01928945 MTL

Chia sẻ một liên kết đến THB/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu