Tỷ giá hối đoái THETA chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/KHR
Lịch sử thay đổi trong THETA/KHR tỷ giá
THETA/KHR tỷ giá
05 16, 2024
1 THETA = 8,906 KHR
▲ 4.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 9.21% (8,155 KHR — 8,906 KHR)
Thay đổi trong THETA/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 93.22% (4,609 KHR — 8,906 KHR)
Thay đổi trong THETA/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 133.24% (3,818 KHR — 8,906 KHR)
Thay đổi trong THETA/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2419.39% (353.49 KHR — 8,906 KHR)
THETA/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 8,836 KHR | ▼ -0.78 % |
19/05 | 8,953 KHR | ▲ 1.32 % |
20/05 | 9,052 KHR | ▲ 1.11 % |
21/05 | 9,620 KHR | ▲ 6.27 % |
22/05 | 10,162 KHR | ▲ 5.63 % |
23/05 | 10,344 KHR | ▲ 1.79 % |
24/05 | 10,855 KHR | ▲ 4.95 % |
25/05 | 10,752 KHR | ▼ -0.95 % |
26/05 | 10,727 KHR | ▼ -0.23 % |
27/05 | 11,038 KHR | ▲ 2.9 % |
28/05 | 10,517 KHR | ▼ -4.72 % |
29/05 | 10,481 KHR | ▼ -0.34 % |
30/05 | 9,716 KHR | ▼ -7.3 % |
31/05 | 9,257 KHR | ▼ -4.73 % |
01/06 | 8,927 KHR | ▼ -3.57 % |
02/06 | 9,083 KHR | ▲ 1.75 % |
03/06 | 9,563 KHR | ▲ 5.28 % |
04/06 | 9,981 KHR | ▲ 4.37 % |
05/06 | 10,091 KHR | ▲ 1.11 % |
06/06 | 10,381 KHR | ▲ 2.87 % |
07/06 | 10,189 KHR | ▼ -1.85 % |
08/06 | 9,935 KHR | ▼ -2.49 % |
09/06 | 9,976 KHR | ▲ 0.41 % |
10/06 | 10,011 KHR | ▲ 0.35 % |
11/06 | 9,191 KHR | ▼ -8.18 % |
12/06 | 8,999 KHR | ▼ -2.1 % |
13/06 | 8,920 KHR | ▼ -0.88 % |
14/06 | 8,750 KHR | ▼ -1.9 % |
15/06 | 9,003 KHR | ▲ 2.88 % |
16/06 | 9,374 KHR | ▲ 4.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,147 KHR | ▲ 2.7 % |
27/05 — 02/06 | 13,065 KHR | ▲ 42.84 % |
03/06 — 09/06 | 11,909 KHR | ▼ -8.85 % |
10/06 — 16/06 | 11,621 KHR | ▼ -2.42 % |
17/06 — 23/06 | 11,373 KHR | ▼ -2.14 % |
24/06 — 30/06 | 10,634 KHR | ▼ -6.49 % |
01/07 — 07/07 | 8,565 KHR | ▼ -19.46 % |
08/07 — 14/07 | 9,331 KHR | ▲ 8.94 % |
15/07 — 21/07 | 8,779 KHR | ▼ -5.92 % |
22/07 — 28/07 | 9,106 KHR | ▲ 3.73 % |
29/07 — 04/08 | 8,194 KHR | ▼ -10.02 % |
05/08 — 11/08 | 8,580 KHR | ▲ 4.72 % |
THETA/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,248 KHR | ▲ 3.84 % |
07/2024 | 9,667 KHR | ▲ 4.54 % |
08/2024 | 7,477 KHR | ▼ -22.65 % |
09/2024 | 8,077 KHR | ▲ 8.02 % |
10/2024 | 9,013 KHR | ▲ 11.58 % |
11/2024 | 11,557 KHR | ▲ 28.22 % |
12/2024 | 14,452 KHR | ▲ 25.05 % |
01/2025 | 9,806 KHR | ▼ -32.15 % |
02/2025 | 21,097 KHR | ▲ 115.15 % |
03/2025 | 35,052 KHR | ▲ 66.15 % |
04/2025 | 25,063 KHR | ▼ -28.5 % |
05/2025 | 26,104 KHR | ▲ 4.15 % |
THETA/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,760 KHR |
Tối đa | 10,147 KHR |
Bình quân gia quyền | 8,821 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,524 KHR |
Tối đa | 14,793 KHR |
Bình quân gia quyền | 9,666 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,332 KHR |
Tối đa | 14,793 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,968 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: