Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/ELLA

Lịch sử thay đổi trong TJS/ELLA tỷ giá

TJS/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 TJS = 12.2552 ELLA
▲ 3.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -30.4% (17.6093 ELLA — 12.2552 ELLA)

Thay đổi trong TJS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -59.93% (30.587 ELLA — 12.2552 ELLA)

Thay đổi trong TJS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.71% (119.1 ELLA — 12.2552 ELLA)

Thay đổi trong TJS/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.71% (119.1 ELLA — 12.2552 ELLA)

somoni Tajikistan/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 13.3088 ELLA ▲ 8.6 %
22/05 13.2306 ELLA ▼ -0.59 %
23/05 12.8861 ELLA ▼ -2.6 %
24/05 12.845 ELLA ▼ -0.32 %
25/05 13.1442 ELLA ▲ 2.33 %
26/05 13.0939 ELLA ▼ -0.38 %
27/05 12.5994 ELLA ▼ -3.78 %
28/05 12.444 ELLA ▼ -1.23 %
29/05 12.5167 ELLA ▲ 0.58 %
30/05 12.4438 ELLA ▼ -0.58 %
31/05 12.3222 ELLA ▼ -0.98 %
01/06 10.9769 ELLA ▼ -10.92 %
02/06 10.1604 ELLA ▼ -7.44 %
03/06 10.8115 ELLA ▲ 6.41 %
04/06 12.1187 ELLA ▲ 12.09 %
05/06 11.8428 ELLA ▼ -2.28 %
06/06 14.1587 ELLA ▲ 19.56 %
07/06 15.3883 ELLA ▲ 8.68 %
08/06 14.8333 ELLA ▼ -3.61 %
09/06 16.0979 ELLA ▲ 8.53 %
10/06 9.861118 ELLA ▼ -38.74 %
11/06 12.376 ELLA ▲ 25.5 %
12/06 10.813 ELLA ▼ -12.63 %
13/06 8.908738 ELLA ▼ -17.61 %
14/06 8.558194 ELLA ▼ -3.93 %
15/06 9.287885 ELLA ▲ 8.53 %
16/06 9.79174 ELLA ▲ 5.42 %
17/06 9.18752 ELLA ▼ -6.17 %
18/06 9.391289 ELLA ▲ 2.22 %
19/06 9.580311 ELLA ▲ 2.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8.657561 ELLA ▼ -29.36 %
03/06 — 09/06 15.2046 ELLA ▲ 75.62 %
10/06 — 16/06 17.3872 ELLA ▲ 14.36 %
17/06 — 23/06 14.9421 ELLA ▼ -14.06 %
24/06 — 30/06 24.9183 ELLA ▲ 66.77 %
01/07 — 07/07 22.2015 ELLA ▼ -10.9 %
08/07 — 14/07 9.899426 ELLA ▼ -55.41 %
15/07 — 21/07 10.7871 ELLA ▲ 8.97 %
22/07 — 28/07 10.44 ELLA ▼ -3.22 %
29/07 — 04/08 10.1183 ELLA ▼ -3.08 %
05/08 — 11/08 9.217039 ELLA ▼ -8.91 %
12/08 — 18/08 6.709164 ELLA ▼ -27.21 %

somoni Tajikistan/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.8796 ELLA ▼ -11.22 %
07/2024 12.0243 ELLA ▲ 10.52 %
08/2024 10.0026 ELLA ▼ -16.81 %
09/2024 1.756442 ELLA ▼ -82.44 %
10/2024 0.9399254 ELLA ▼ -46.49 %
11/2024 1.908163 ELLA ▲ 103.01 %
12/2024 0.71404776 ELLA ▼ -62.58 %
01/2025 0.43248796 ELLA ▼ -39.43 %

somoni Tajikistan/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 12.0972 ELLA
Tối đa 21.5139 ELLA
Bình quân gia quyền 16.2519 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 12.0972 ELLA
Tối đa 51.093 ELLA
Bình quân gia quyền 26.447 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 12.0972 ELLA
Tối đa 152.48 ELLA
Bình quân gia quyền 68.6935 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến TJS/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu