Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/GIN
Lịch sử thay đổi trong TJS/GIN tỷ giá
TJS/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 TJS = 51.2676 GIN
▲ 2.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 9.02% (47.0278 GIN — 51.2676 GIN)
Thay đổi trong TJS/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -18.02% (62.5356 GIN — 51.2676 GIN)
Thay đổi trong TJS/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 97.3% (25.9847 GIN — 51.2676 GIN)
Thay đổi trong TJS/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 97.3% (25.9847 GIN — 51.2676 GIN)
somoni Tajikistan/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 32.0823 GIN | ▼ -37.42 % |
19/05 | 32.9691 GIN | ▲ 2.76 % |
20/05 | 46.4652 GIN | ▲ 40.94 % |
21/05 | 46.9606 GIN | ▲ 1.07 % |
22/05 | 48.2007 GIN | ▲ 2.64 % |
23/05 | 48.5554 GIN | ▲ 0.74 % |
24/05 | 48.296 GIN | ▼ -0.53 % |
25/05 | 47.6578 GIN | ▼ -1.32 % |
26/05 | 47.648 GIN | ▼ -0.02 % |
27/05 | 49.0289 GIN | ▲ 2.9 % |
28/05 | 47.8654 GIN | ▼ -2.37 % |
29/05 | 51.5354 GIN | ▲ 7.67 % |
30/05 | 56.8785 GIN | ▲ 10.37 % |
31/05 | 56.72 GIN | ▼ -0.28 % |
01/06 | 39.9104 GIN | ▼ -29.64 % |
02/06 | 61.0549 GIN | ▲ 52.98 % |
03/06 | 63.7662 GIN | ▲ 4.44 % |
04/06 | 63.6473 GIN | ▼ -0.19 % |
05/06 | 64.3288 GIN | ▲ 1.07 % |
06/06 | 63.1094 GIN | ▼ -1.9 % |
07/06 | 67.2969 GIN | ▲ 6.64 % |
08/06 | 72.6616 GIN | ▲ 7.97 % |
09/06 | 72.27 GIN | ▼ -0.54 % |
10/06 | 69.9884 GIN | ▼ -3.16 % |
11/06 | 67.9563 GIN | ▼ -2.9 % |
12/06 | 68.8397 GIN | ▲ 1.3 % |
13/06 | 66.5158 GIN | ▼ -3.38 % |
14/06 | 60.3965 GIN | ▼ -9.2 % |
15/06 | 57.0847 GIN | ▼ -5.48 % |
16/06 | 56.8058 GIN | ▼ -0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 57.5872 GIN | ▲ 12.33 % |
27/05 — 02/06 | 61.6232 GIN | ▲ 7.01 % |
03/06 — 09/06 | 72.3155 GIN | ▲ 17.35 % |
10/06 — 16/06 | 71.781 GIN | ▼ -0.74 % |
17/06 — 23/06 | 75.2824 GIN | ▲ 4.88 % |
24/06 — 30/06 | 36.3334 GIN | ▼ -51.74 % |
01/07 — 07/07 | 36.4926 GIN | ▲ 0.44 % |
08/07 — 14/07 | 23.0633 GIN | ▼ -36.8 % |
15/07 — 21/07 | 42.3166 GIN | ▲ 83.48 % |
22/07 — 28/07 | 45.5761 GIN | ▲ 7.7 % |
29/07 — 04/08 | 52.8621 GIN | ▲ 15.99 % |
05/08 — 11/08 | 44.3684 GIN | ▼ -16.07 % |
somoni Tajikistan/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.9352 GIN | ▼ -8.45 % |
07/2024 | 41.7611 GIN | ▼ -11.02 % |
08/2024 | 26.4842 GIN | ▼ -36.58 % |
09/2024 | 212.34 GIN | ▲ 701.75 % |
10/2024 | 160.88 GIN | ▼ -24.23 % |
11/2024 | 200.57 GIN | ▲ 24.67 % |
12/2024 | 124.97 GIN | ▼ -37.69 % |
01/2025 | 131.24 GIN | ▲ 5.02 % |
somoni Tajikistan/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.3728 GIN |
Tối đa | 62.3617 GIN |
Bình quân gia quyền | 51.7475 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.3303 GIN |
Tối đa | 91.3681 GIN |
Bình quân gia quyền | 64.6454 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.440096 GIN |
Tối đa | 181.58 GIN |
Bình quân gia quyền | 61.8593 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: