Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/LBC
Lịch sử thay đổi trong TJS/LBC tỷ giá
TJS/LBC tỷ giá
05 17, 2024
1 TJS = 27.1022 LBC
▲ 1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -10.62% (30.3222 LBC — 27.1022 LBC)
Thay đổi trong TJS/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 11.51% (24.3037 LBC — 27.1022 LBC)
Thay đổi trong TJS/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 225.01% (8.338884 LBC — 27.1022 LBC)
Thay đổi trong TJS/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 191.84% (9.286613 LBC — 27.1022 LBC)
somoni Tajikistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 27.6916 LBC | ▲ 2.17 % |
19/05 | 26.3767 LBC | ▼ -4.75 % |
20/05 | 25.8721 LBC | ▼ -1.91 % |
21/05 | 27.4018 LBC | ▲ 5.91 % |
22/05 | 27.498 LBC | ▲ 0.35 % |
23/05 | 27.6137 LBC | ▲ 0.42 % |
24/05 | 27.6916 LBC | ▲ 0.28 % |
25/05 | 27.619 LBC | ▼ -0.26 % |
26/05 | 27.5917 LBC | ▼ -0.1 % |
27/05 | 26.0273 LBC | ▼ -5.67 % |
28/05 | 25.2398 LBC | ▼ -3.03 % |
29/05 | 24.9951 LBC | ▼ -0.97 % |
30/05 | 25.2252 LBC | ▲ 0.92 % |
31/05 | 26.4996 LBC | ▲ 5.05 % |
01/06 | 26.8883 LBC | ▲ 1.47 % |
02/06 | 26.9788 LBC | ▲ 0.34 % |
03/06 | 26.3301 LBC | ▼ -2.4 % |
04/06 | 27.0616 LBC | ▲ 2.78 % |
05/06 | 27.1938 LBC | ▲ 0.49 % |
06/06 | 27.2121 LBC | ▲ 0.07 % |
07/06 | 27.2045 LBC | ▼ -0.03 % |
08/06 | 27.1257 LBC | ▼ -0.29 % |
09/06 | 27.1833 LBC | ▲ 0.21 % |
10/06 | 27.0143 LBC | ▼ -0.62 % |
11/06 | 27.1262 LBC | ▲ 0.41 % |
12/06 | 24.6375 LBC | ▼ -9.17 % |
13/06 | 23.7984 LBC | ▼ -3.41 % |
14/06 | 25.2668 LBC | ▲ 6.17 % |
15/06 | 24.773 LBC | ▼ -1.95 % |
16/06 | 24.4625 LBC | ▼ -1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26.6159 LBC | ▼ -1.79 % |
27/05 — 02/06 | 29.2322 LBC | ▲ 9.83 % |
03/06 — 09/06 | 29.154 LBC | ▼ -0.27 % |
10/06 — 16/06 | 20.3226 LBC | ▼ -30.29 % |
17/06 — 23/06 | 22.2595 LBC | ▲ 9.53 % |
24/06 — 30/06 | 26.7607 LBC | ▲ 20.22 % |
01/07 — 07/07 | 43.6781 LBC | ▲ 63.22 % |
08/07 — 14/07 | 45.5032 LBC | ▲ 4.18 % |
15/07 — 21/07 | 40.9653 LBC | ▼ -9.97 % |
22/07 — 28/07 | 45.3635 LBC | ▲ 10.74 % |
29/07 — 04/08 | 41.8692 LBC | ▼ -7.7 % |
05/08 — 11/08 | 41.2876 LBC | ▼ -1.39 % |
somoni Tajikistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.3914 LBC | ▼ -6.31 % |
07/2024 | 27.6801 LBC | ▲ 9.01 % |
08/2024 | 28.1692 LBC | ▲ 1.77 % |
09/2024 | 16.9108 LBC | ▼ -39.97 % |
10/2024 | 39.398 LBC | ▲ 132.98 % |
11/2024 | 90.7022 LBC | ▲ 130.22 % |
12/2024 | 48.6579 LBC | ▼ -46.35 % |
01/2025 | 56.5378 LBC | ▲ 16.19 % |
02/2025 | 42.4816 LBC | ▼ -24.86 % |
03/2025 | 28.8872 LBC | ▼ -32 % |
04/2025 | 58.5433 LBC | ▲ 102.66 % |
05/2025 | 54.5365 LBC | ▼ -6.84 % |
somoni Tajikistan/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.1403 LBC |
Tối đa | 30.3222 LBC |
Bình quân gia quyền | 28.8608 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.319 LBC |
Tối đa | 30.3222 LBC |
Bình quân gia quyền | 22.4857 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.152625 LBC |
Tối đa | 44.3382 LBC |
Bình quân gia quyền | 16.9353 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: