Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/MSR
Lịch sử thay đổi trong TJS/MSR tỷ giá
TJS/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 TJS = 15.1275 MSR
▲ 5.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.89% (10.814 MSR — 15.1275 MSR)
Thay đổi trong TJS/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.83% (12.5195 MSR — 15.1275 MSR)
Thay đổi trong TJS/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.83% (12.5195 MSR — 15.1275 MSR)
Thay đổi trong TJS/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 61.22% (9.383354 MSR — 15.1275 MSR)
somoni Tajikistan/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 16.2271 MSR | ▲ 7.27 % |
19/05 | 17.3948 MSR | ▲ 7.2 % |
20/05 | 16.3667 MSR | ▼ -5.91 % |
21/05 | 14.7862 MSR | ▼ -9.66 % |
22/05 | 15.5335 MSR | ▲ 5.05 % |
23/05 | 14.6409 MSR | ▼ -5.75 % |
24/05 | 14.4842 MSR | ▼ -1.07 % |
25/05 | 16.6729 MSR | ▲ 15.11 % |
26/05 | 19.671 MSR | ▲ 17.98 % |
27/05 | 22.2612 MSR | ▲ 13.17 % |
28/05 | 21.7849 MSR | ▼ -2.14 % |
29/05 | 20.1909 MSR | ▼ -7.32 % |
30/05 | 19.0296 MSR | ▼ -5.75 % |
31/05 | 18.8315 MSR | ▼ -1.04 % |
01/06 | 17.8603 MSR | ▼ -5.16 % |
02/06 | 20.6049 MSR | ▲ 15.37 % |
03/06 | 19.5639 MSR | ▼ -5.05 % |
04/06 | 19.207 MSR | ▼ -1.82 % |
05/06 | 18.1909 MSR | ▼ -5.29 % |
06/06 | 18.8236 MSR | ▲ 3.48 % |
07/06 | 20.2635 MSR | ▲ 7.65 % |
08/06 | 19.6022 MSR | ▼ -3.26 % |
09/06 | 18.9114 MSR | ▼ -3.52 % |
10/06 | 19.997 MSR | ▲ 5.74 % |
11/06 | 21.5462 MSR | ▲ 7.75 % |
12/06 | 20.9257 MSR | ▼ -2.88 % |
13/06 | 19.9377 MSR | ▼ -4.72 % |
14/06 | 20.5045 MSR | ▲ 2.84 % |
15/06 | 20.1886 MSR | ▼ -1.54 % |
16/06 | 20.3771 MSR | ▲ 0.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.3205 MSR | ▼ -5.33 % |
27/05 — 02/06 | 12.6882 MSR | ▼ -11.4 % |
03/06 — 09/06 | 12.0715 MSR | ▼ -4.86 % |
10/06 — 16/06 | 15.2845 MSR | ▲ 26.62 % |
17/06 — 23/06 | 15.4399 MSR | ▲ 1.02 % |
24/06 — 30/06 | 16.469 MSR | ▲ 6.66 % |
01/07 — 07/07 | 16.6915 MSR | ▲ 1.35 % |
08/07 — 14/07 | 16.8387 MSR | ▲ 0.88 % |
15/07 — 21/07 | 13.0949 MSR | ▼ -22.23 % |
22/07 — 28/07 | 20.6783 MSR | ▲ 57.91 % |
29/07 — 04/08 | 17.4855 MSR | ▼ -15.44 % |
05/08 — 11/08 | 29.6064 MSR | ▲ 69.32 % |
somoni Tajikistan/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.9251 MSR | ▼ -7.95 % |
07/2024 | 13.5319 MSR | ▼ -2.82 % |
08/2024 | 11.4966 MSR | ▼ -15.04 % |
09/2024 | 7.167225 MSR | ▼ -37.66 % |
10/2024 | 9.932703 MSR | ▲ 38.59 % |
11/2024 | 10.4045 MSR | ▲ 4.75 % |
12/2024 | 9.476358 MSR | ▼ -8.92 % |
01/2025 | 19.6447 MSR | ▲ 107.3 % |
02/2025 | 19.8019 MSR | ▲ 0.8 % |
03/2025 | 21.0577 MSR | ▲ 6.34 % |
04/2025 | 22.4596 MSR | ▲ 6.66 % |
somoni Tajikistan/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4058 MSR |
Tối đa | 14.4696 MSR |
Bình quân gia quyền | 13.2196 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.945346 MSR |
Tối đa | 14.4696 MSR |
Bình quân gia quyền | 12.7108 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.945346 MSR |
Tối đa | 14.4696 MSR |
Bình quân gia quyền | 12.7108 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: