Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/TAU
Lịch sử thay đổi trong TJS/TAU tỷ giá
TJS/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 TJS = 17.9964 TAU
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 9.96% (16.3659 TAU — 17.9964 TAU)
Thay đổi trong TJS/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 175.44% (6.533615 TAU — 17.9964 TAU)
Thay đổi trong TJS/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 483.01% (3.086797 TAU — 17.9964 TAU)
Thay đổi trong TJS/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 120.43% (8.164276 TAU — 17.9964 TAU)
somoni Tajikistan/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.5317 TAU | ▲ 2.97 % |
19/05 | 17.623 TAU | ▼ -4.9 % |
20/05 | 16.7801 TAU | ▼ -4.78 % |
21/05 | 17.3213 TAU | ▲ 3.23 % |
22/05 | 18.7267 TAU | ▲ 8.11 % |
23/05 | 18.9325 TAU | ▲ 1.1 % |
24/05 | 18.7607 TAU | ▼ -0.91 % |
25/05 | 20.4852 TAU | ▲ 9.19 % |
26/05 | 21.276 TAU | ▲ 3.86 % |
27/05 | 22.5373 TAU | ▲ 5.93 % |
28/05 | 23.6846 TAU | ▲ 5.09 % |
29/05 | 21.8033 TAU | ▼ -7.94 % |
30/05 | 22.0309 TAU | ▲ 1.04 % |
31/05 | 21.9284 TAU | ▼ -0.47 % |
01/06 | 19.5702 TAU | ▼ -10.75 % |
02/06 | 17.0956 TAU | ▼ -12.64 % |
03/06 | 17.5472 TAU | ▲ 2.64 % |
04/06 | 17.5788 TAU | ▲ 0.18 % |
05/06 | 19.7151 TAU | ▲ 12.15 % |
06/06 | 20.7737 TAU | ▲ 5.37 % |
07/06 | 20.6626 TAU | ▼ -0.53 % |
08/06 | 20.8878 TAU | ▲ 1.09 % |
09/06 | 21.4074 TAU | ▲ 2.49 % |
10/06 | 21.7643 TAU | ▲ 1.67 % |
11/06 | 22.0568 TAU | ▲ 1.34 % |
12/06 | 22.7945 TAU | ▲ 3.34 % |
13/06 | 23.4333 TAU | ▲ 2.8 % |
14/06 | 22.4104 TAU | ▼ -4.37 % |
15/06 | 22.2308 TAU | ▼ -0.8 % |
16/06 | 21.9902 TAU | ▼ -1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.4369 TAU | ▲ 2.45 % |
27/05 — 02/06 | 20.4978 TAU | ▲ 11.18 % |
03/06 — 09/06 | 19.379 TAU | ▼ -5.46 % |
10/06 — 16/06 | 23.396 TAU | ▲ 20.73 % |
17/06 — 23/06 | 23.8229 TAU | ▲ 1.82 % |
24/06 — 30/06 | 35.337 TAU | ▲ 48.33 % |
01/07 — 07/07 | 34.7171 TAU | ▼ -1.75 % |
08/07 — 14/07 | 31.2855 TAU | ▼ -9.88 % |
15/07 — 21/07 | 37.5842 TAU | ▲ 20.13 % |
22/07 — 28/07 | 27.4187 TAU | ▼ -27.05 % |
29/07 — 04/08 | 32.7155 TAU | ▲ 19.32 % |
05/08 — 11/08 | 33.7514 TAU | ▲ 3.17 % |
somoni Tajikistan/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.6738 TAU | ▼ -12.91 % |
07/2024 | 13.2356 TAU | ▼ -15.56 % |
08/2024 | 16.6534 TAU | ▲ 25.82 % |
09/2024 | 15.7606 TAU | ▼ -5.36 % |
10/2024 | 15.1412 TAU | ▼ -3.93 % |
11/2024 | 21.8277 TAU | ▲ 44.16 % |
12/2024 | 17.4648 TAU | ▼ -19.99 % |
01/2025 | 13.0757 TAU | ▼ -25.13 % |
02/2025 | 31.2855 TAU | ▲ 139.26 % |
03/2025 | 57.5554 TAU | ▲ 83.97 % |
04/2025 | 47.4251 TAU | ▼ -17.6 % |
05/2025 | 58.5593 TAU | ▲ 23.48 % |
somoni Tajikistan/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.1303 TAU |
Tối đa | 19.2412 TAU |
Bình quân gia quyền | 16.9652 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.629579 TAU |
Tối đa | 19.2412 TAU |
Bình quân gia quyền | 13.9983 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.655587 TAU |
Tối đa | 19.2412 TAU |
Bình quân gia quyền | 7.402656 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: