Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/VEF
Lịch sử thay đổi trong TJS/VEF tỷ giá
TJS/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 TJS = 362,164 VEF
▼ -0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.96% (355,216 VEF — 362,164 VEF)
Thay đổi trong TJS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.63% (356,364 VEF — 362,164 VEF)
Thay đổi trong TJS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 43.23% (252,855 VEF — 362,164 VEF)
Thay đổi trong TJS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33704815.32% (1.07 VEF — 362,164 VEF)
somoni Tajikistan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 363,314 VEF | ▲ 0.32 % |
19/05 | 362,059 VEF | ▼ -0.35 % |
20/05 | 363,680 VEF | ▲ 0.45 % |
21/05 | 363,524 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 361,534 VEF | ▼ -0.55 % |
23/05 | 363,076 VEF | ▲ 0.43 % |
24/05 | 364,819 VEF | ▲ 0.48 % |
25/05 | 365,270 VEF | ▲ 0.12 % |
26/05 | 365,200 VEF | ▼ -0.02 % |
27/05 | 363,004 VEF | ▼ -0.6 % |
28/05 | 362,897 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 364,673 VEF | ▲ 0.49 % |
30/05 | 363,348 VEF | ▼ -0.36 % |
31/05 | 362,327 VEF | ▼ -0.28 % |
01/06 | 364,545 VEF | ▲ 0.61 % |
02/06 | 365,765 VEF | ▲ 0.33 % |
03/06 | 367,257 VEF | ▲ 0.41 % |
04/06 | 366,836 VEF | ▼ -0.11 % |
05/06 | 366,220 VEF | ▼ -0.17 % |
06/06 | 366,076 VEF | ▼ -0.04 % |
07/06 | 365,408 VEF | ▼ -0.18 % |
08/06 | 365,819 VEF | ▲ 0.11 % |
09/06 | 366,812 VEF | ▲ 0.27 % |
10/06 | 366,502 VEF | ▼ -0.08 % |
11/06 | 365,913 VEF | ▼ -0.16 % |
12/06 | 366,266 VEF | ▲ 0.1 % |
13/06 | 367,355 VEF | ▲ 0.3 % |
14/06 | 370,546 VEF | ▲ 0.87 % |
15/06 | 373,116 VEF | ▲ 0.69 % |
16/06 | 371,840 VEF | ▼ -0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 361,389 VEF | ▼ -0.21 % |
27/05 — 02/06 | 364,263 VEF | ▲ 0.8 % |
03/06 — 09/06 | 362,944 VEF | ▼ -0.36 % |
10/06 — 16/06 | 362,440 VEF | ▼ -0.14 % |
17/06 — 23/06 | 359,778 VEF | ▼ -0.73 % |
24/06 — 30/06 | 363,007 VEF | ▲ 0.9 % |
01/07 — 07/07 | 357,957 VEF | ▼ -1.39 % |
08/07 — 14/07 | 357,869 VEF | ▼ -0.02 % |
15/07 — 21/07 | 361,203 VEF | ▲ 0.93 % |
22/07 — 28/07 | 364,014 VEF | ▲ 0.78 % |
29/07 — 04/08 | 364,341 VEF | ▲ 0.09 % |
05/08 — 11/08 | 368,050 VEF | ▲ 1.02 % |
somoni Tajikistan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 365,198 VEF | ▲ 0.84 % |
07/2024 | 389,525 VEF | ▲ 6.66 % |
08/2024 | 424,497 VEF | ▲ 8.98 % |
09/2024 | 438,349 VEF | ▲ 3.26 % |
10/2024 | 448,141 VEF | ▲ 2.23 % |
11/2024 | 465,007 VEF | ▲ 3.76 % |
12/2024 | 473,598 VEF | ▲ 1.85 % |
01/2025 | 468,815 VEF | ▼ -1.01 % |
02/2025 | 466,347 VEF | ▼ -0.53 % |
03/2025 | 466,660 VEF | ▲ 0.07 % |
04/2025 | 462,986 VEF | ▼ -0.79 % |
05/2025 | 472,602 VEF | ▲ 2.08 % |
somoni Tajikistan/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 351,970 VEF |
Tối đa | 363,599 VEF |
Bình quân gia quyền | 356,498 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 351,475 VEF |
Tối đa | 363,599 VEF |
Bình quân gia quyền | 357,507 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 254,091 VEF |
Tối đa | 364,234 VEF |
Bình quân gia quyền | 331,271 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: